Trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc, Quảng Trị luôn là một địa danh mang đậm dấu ấn bi thương và hào hùng. Từ vĩ tuyến 17 chia cắt đôi bờ đất nước, Thành cổ nhuốm máu hàng vạn chiến sĩ, đến những nghĩa trang liệt sĩ ngút ngàn bia đá – tất cả đã tạo nên một Quảng Trị không chỉ là ký ức của người Việt mà còn là vết hằn trong lương tri nhân loại. Không một vùng đất nào khác ở châu Á lại có hệ thống nghĩa trang quốc gia, nghĩa trang quân đội nước ngoài, di tích và miền ký ức chiến tranh dày đặc như Quảng Trị. Chính vì vậy, Quảng Trị đang dũng cảm theo đuổi một tầm nhìn lớn: Trở thành Biểu tượng Hòa bình của Thế giới, Trung tâm du lịch tâm linh – lịch sử – hòa giải hàng đầu Đông Nam Á vào năm 2045. Đây không chỉ là một chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, mà còn là một lựa chọn lịch sử, có chiều sâu nhân văn và tầm nhìn quốc tế.
Từ dấu tích chiến tranh đến khát vọng hòa giải
Chiến tranh Việt Nam không chỉ là cuộc xung đột quân sự, mà là nỗi đau xuyên thế hệ, với tầm ảnh hưởng toàn cầu. Tại Quảng Trị – nơi từng hứng chịu hàng triệu tấn bom đạn, không chỉ người Việt mà hàng vạn binh sĩ đến từ Mỹ, Hàn Quốc, Thái Lan, Úc… cũng đã nằm lại. Không đâu trên thế giới lại có một chiến trường trở thành "nghĩa địa chung" của nhiều dân tộc như vậy.
Do đó, Quảng Trị đang chủ động chuyển hóa những mất mát thành thông điệp của sự tha thứ, của hòa giải, và của đoàn kết nhân loại. Đây không chỉ là bài học lịch sử, mà là nền tảng để xây dựng một mô hình phát triển mới – du lịch tâm linh vì hòa bình, nơi ký ức không chìm trong quá khứ, mà trở thành ánh sáng dẫn lối tương lai.
Chiến lược dài hạn – Tầm nhìn 2045
Đến năm 2045, Quảng Trị kỳ vọng sẽ trở thành Thủ phủ du lịch tâm linh và hòa bình quốc tế, sánh vai với Hiroshima, Nagasaki hay các "thành phố hòa bình" của UNESCO. Trọng tâm chiến lược gồm ba trụ cột:
- Định vị trục tâm linh quốc gia: Liên kết từ Quảng Bình – quê hương Đại tướng Võ Nguyên Giáp – đến Quảng Trị với chuỗi di tích: Thành cổ, Nghĩa trang Trường Sơn, Đường 9, Vịnh Mốc... tạo nên "Đại lộ ký ức – Con đường hòa bình".
- Thiết kế sản phẩm du lịch độc đáo: Trung tâm Hòa bình Quốc tế tại Đông Hà; Tượng đài Hòa giải Nhân loại bên bờ Thạch Hãn; Công viên Bom mìn như một "bảo tàng sống" về hậu quả chiến tranh.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Kêu gọi Mỹ, Hàn Quốc, Thái Lan… cùng tham gia xây dựng các công trình hòa bình, tổ chức lễ hội tưởng niệm, thúc đẩy giáo dục lịch sử và ngoại giao nhân dân.
Hòa bình – Hồn cốt của du lịch tâm linh Quảng Trị
Không giống với các trung tâm du lịch tâm linh thông thường vốn gắn với tín ngưỡng tôn giáo hay sự linh thiêng siêu hình, tâm linh ở Quảng Trị mang một “linh hồn đặc biệt” – đó là linh hồn của hòa bình và sự thứ tha. Trên mảnh đất từng nhuốm máu và đạn lửa này, mọi dấu tích chiến tranh không chỉ đơn thuần là di tích lịch sử, mà đã trở thành những “thánh tích tinh thần” – nơi con người đến không chỉ để tưởng nhớ, mà còn để gột rửa hận thù, chữa lành vết thương lòng, và tái sinh những giá trị nhân văn sâu sắc.
Tại Quảng Trị, tâm linh không còn là sự khấn cầu cá nhân, mà là hành trình nội tâm để hòa giải với quá khứ, đối thoại với lịch sử và đối diện với chính mình. Đó là nơi mà tiếng chuông chùa ở Thành cổ hay ngọn nến nhỏ trong đêm tri ân liệt sĩ không mang màu sắc tôn giáo riêng biệt, mà trở thành ngôn ngữ chung của tình người, niềm tiếc thương, và khát vọng sống thiện lành. Mỗi nén hương trên Nghĩa trang Trường Sơn, mỗi giọt nước thả trên sông Thạch Hãn, đều mang trong mình một lời thì thầm của hòa bình – vượt lên trên ranh giới của quốc tịch, dân tộc hay niềm tin tôn giáo.
Chính sự bao dung, không phân biệt, không đối kháng, đã làm nên một không gian tâm linh độc đáo, phi tôn giáo, nhưng đậm tính nhân văn và hòa giải. Ở đó, người Việt đến để nhớ về cha ông, người Mỹ đến để tìm lại ký ức, người Hàn, người Nhật, người Pháp… đến để thắp một nén hương tri ân cho tất cả những linh hồn đã ngã xuống – không cần biết họ đứng ở phía nào trong cuộc chiến. Đó là tâm linh của sự đồng cảm, của khát vọng “không ai còn phải chết vì chiến tranh nữa”, chứ không phải là tâm linh của sợ hãi hay mê tín.
Có thể nói, “hòa bình” chính là sản phẩm du lịch đặc sắc và quý giá nhất của Quảng Trị, một sản phẩm không thể đo bằng tiền, không thể sao chép bằng công nghệ. Trong bối cảnh thế giới vẫn còn nhiều xung đột, bất ổn, thì một nơi như Quảng Trị – với lịch sử đau thương và hành trình hàn gắn – có thể trở thành biểu tượng của du lịch hòa bình, nơi con người tìm lại chính mình, học cách tha thứ cho quá khứ, và gieo mầm cho tương lai nhân ái.
Từ du lịch – dịch vụ đến động lực tăng trưởng kinh tế xanh, nhân văn
Hiện nay, Quảng Trị đón khoảng 2 triệu lượt khách/năm, doanh thu từ du lịch đạt gần 2.000 tỷ đồng, tương đương khoảng 7% GRDP toàn tỉnh. Tuy nhiên, với lợi thế đặc biệt về tài nguyên du lịch tâm linh – lịch sử – địa chính trị, nếu có chiến lược quy hoạch bài bản, con số này hoàn toàn có thể tăng trưởng 4–5 lần trong 20 năm tới. Các lợi thế như giá đất rẻ, quỹ đất rộng, chi phí sinh hoạt thấp, kết nối thuận tiện với Lào qua các cửa khẩu quốc tế và hành lang kinh tế Đông – Tây, tạo điều kiện lý tưởng để thu hút đầu tư DDI và FDI vào du lịch quy mô lớn. Đặc biệt, yếu tố “thiện cảm quốc tế” dành cho một vùng đất từng hứng chịu nhiều mất mát chiến tranh là một tiềm lực vô hình nhưng vô cùng mạnh mẽ – yếu tố không thể sao chép được.
Theo kịch bản phát triển, đến năm 2030, Quảng Trị đặt mục tiêu đón 5 triệu khách, thu từ 6.000–7.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 15% GRDP. Xa hơn, đến năm 2045, kỳ vọng đạt 12–15 triệu lượt khách, tạo ra doanh thu từ 30.000–40.000 tỷ đồng, tương đương 25–30% GRDP. Đây không chỉ là bước nhảy vọt về lượng, mà còn là sự chuyển hóa về chất – chuyển từ “du lịch ngắn ngày, ít chi tiêu” sang mô hình du lịch trải nghiệm sâu, quay lại nhiều lần, chi tiêu cao và bền vững.
Tác động kinh tế: Tăng trưởng GRDP, thu ngân sách và việc làm
Thứ nhất, về GRDP, nếu đạt được doanh thu du lịch 30.000–40.000 tỷ đồng/năm, thì Quảng Trị có thể tăng gấp 4–5 lần tổng GRDP hiện tại, đưa du lịch trở thành trụ cột kinh tế quan trọng nhất, thay thế dần vai trò của nông nghiệp – công nghiệp thô vốn ít giá trị gia tăng. Kinh tế dịch vụ – du lịch chất lượng cao sẽ kéo theo sự phát triển của các ngành công nghiệp sáng tạo, giáo dục, công nghệ và logistic gắn với du lịch tâm linh.
Thứ hai, về nguồn thu ngân sách, nếu du lịch chiếm 30% GRDP thì các khoản thu từ thuế VAT, phí dịch vụ, vé tham quan, khách sạn, logistic du lịch… sẽ tăng mạnh, giúp tỉnh có thể tự cân đối ngân sách, giảm phụ thuộc vào nguồn Trung ương, chủ động hơn trong đầu tư công và an sinh xã hội.
Thứ ba, về việc làm và thu nhập, thống kê cho thấy mỗi 1 triệu lượt khách tạo ra 15.000–20.000 việc làm trực tiếp và gián tiếp. Với mục tiêu 15 triệu lượt khách năm 2045, Quảng Trị có thể tạo khoảng 300.000–350.000 việc làm, tức là gấp 3 lần lực lượng lao động ngành dịch vụ hiện nay. Đây sẽ là đòn bẩy lớn để nâng cao thu nhập hộ dân, đặc biệt là người dân vùng sâu vùng xa, đồng bào dân tộc, thông qua các mô hình du lịch cộng đồng – sinh thái – nông nghiệp hữu cơ.
Tác động xã hội – văn hóa – môi trường: Tái định vị Quảng Trị trên bản đồ ASEAN
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế, chiến lược phát triển du lịch còn mang ý nghĩa văn hóa – xã hội sâu sắc. Trước hết, nó góp phần định hình bản sắc “Quảng Trị – Đất tâm linh và hòa bình”, tạo dựng niềm tự hào cho cộng đồng, gìn giữ các ký ức lịch sử một cách sống động và nhân văn. Thay vì bị lãng quên, các địa danh như Thành cổ Quảng Trị, cầu Thạch Hãn, sân bay Tà Cơn, đường Hồ Chí Minh huyền thoại... sẽ trở thành những điểm kết nối quá khứ và hiện tại, giáo dục thế hệ trẻ và truyền cảm hứng hòa bình đến bạn bè quốc tế.
Về môi trường – nông nghiệp, du lịch phát triển có định hướng sẽ kích thích các mô hình du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp hữu cơ, du lịch gắn với bảo tồn rừng – biển, nâng cao giá trị nông sản gắn chuỗi giá trị tâm linh như hương trầm, thổ cẩm, nếp cẩm, cây dược liệu bản địa.
Về liên kết vùng, Quảng Trị hoàn toàn có thể trở thành điểm trung chuyển của hành trình tâm linh xuyên Việt – xuyên biên giới Lào – Campuchia, hình thành tuyến “Con đường hòa giải” qua Đông Dương, góp phần nâng tầm vị thế quốc tế của tỉnh. Từ đây, Quảng Trị còn có thể đón dòng vốn FDI phi lợi nhuận – thiện chí từ các quốc gia từng tham chiến như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, trong vai trò một trung tâm ngoại giao nhân dân – nơi quá khứ được chữa lành bằng các dự án hòa bình.
Khuyến nghị chính sách – Hành động cấp quốc gia
Để hiện thực hóa chiến lược này, cần sự chung tay từ trung ương đến địa phương:
- Chính phủ cần ban hành Đề án quốc gia "Quảng Trị – Biểu tượng Hòa bình thế giới đến 2045", tạo khung pháp lý và cơ chế đặc thù thu hút ODA, PPP, tài trợ quốc tế.
- Tỉnh Quảng Trị cần thành lập Trung tâm Xúc tiến Du lịch Tâm linh – Hòa bình Quốc tế, kêu gọi đại sứ hòa bình toàn cầu, phát triển nguồn nhân lực du lịch chuyên nghiệp.
- Bộ Ngoại giao cần dẫn dắt các chương trình ngoại giao nhân dân, tổ chức Hành trình Cựu binh về Quảng Trị, đẩy mạnh truyền thông toàn cầu.
Nếu thành công trong tầm nhìn đến năm 2045, Quảng Trị sẽ trở thành điểm sáng phát triển dịch vụ – du lịch hàng đầu miền Trung, thậm chí là biểu tượng phát triển bền vững gắn với hòa bình của cả Đông Nam Á. Từ một vùng đất từng gánh chịu nhiều đau thương, Quảng Trị hoàn toàn có thể vươn mình thành “Thủ phủ hòa bình” của Việt Nam, nơi mà ký ức chiến tranh không còn là nỗi buồn, mà trở thành động lực phát triển và kết nối toàn cầu. Hơn cả một chiến lược kinh tế, đây là một tuyên ngôn hòa bình bằng ngôn ngữ du lịch, một lời mời gọi từ trái tim Việt Nam gửi đến thế giới: “Hãy đến với Quảng Trị – nơi sự tha thứ, tri ân và hi vọng cùng tồn tại trong từng nhành cỏ, từng ngọn gió, từng bước chân du khách”./.