Không đơn thuần là thiết lập một không gian mới cho hoạt động tài chính – ngân hàng, đây là nỗ lực định hình một mô hình thể chế đặc biệt, nơi pháp luật, hạ tầng, con người và vốn quốc tế cùng hội tụ.
1. Khung pháp lý đặc biệt: “Chìa khóa” mở cửa thị trường tài chính thế giới
Khác với các chính sách ưu đãi ngắn hạn trước đây, Nghị quyết 222 mang tính thiết chế lâu dài, tạo ra một môi trường pháp lý bán độc lập – điều kiện tiên quyết để hình thành trung tâm tài chính quốc tế. Lần đầu tiên trong hệ thống pháp luật Việt Nam:
- Các giao dịch có yếu tố nước ngoài được phép lựa chọn áp dụng luật nước ngoài, miễn không xung đột với lợi ích quốc gia – đây là bước đột phá để nâng cao tính hấp dẫn của môi trường pháp lý.
- Ngôn ngữ sử dụng trong giao dịch, pháp chế, tài liệu là tiếng Anh – một tuyên bố rõ ràng về định hướng quốc tế hóa, đồng thời là yếu tố kỹ thuật thiết yếu giúp các nhà đầu tư toàn cầu “đọc hiểu” thị trường Việt Nam.
Tuy nhiên, khung pháp lý này mới chỉ là nền móng. Để tiến xa hơn, Việt Nam cần hướng tới một hệ thống luật “offshore” song hành, cho phép hình thành các cấu trúc tài chính xuyên biên giới, cấu trúc sở hữu đa lớp, và các công cụ phòng ngừa rủi ro vốn phức tạp – điều mà các trung tâm như Hong Kong, Dubai, hay Singapore đã phát triển hàng thập kỷ qua.
2. Ưu đãi mạnh tay, nhưng cần đi kèm cơ chế minh bạch và tiên liệu
Chính sách ưu đãi thuế của Việt Nam hiện đang tiếp cận theo hướng cạnh tranh với các trung tâm tài chính trong khu vực:
- Thuế TNDN 10–15% kéo dài đến 30 năm, kèm theo miễn giảm sâu, tạo lợi thế tài chính rõ rệt.
- Chính sách đất đai, thủ tục, hạ tầng, nhân lực và xuất nhập cảnh đều nằm trong cơ chế “đặc thù – vượt trội”.
Tuy nhiên, ưu đãi chưa đủ để tạo niềm tin dài hạn. Điều các nhà đầu tư toàn cầu quan tâm hơn là: Liệu chính sách này có ổn định trong 20–30 năm tới? Việt Nam có duy trì nguyên tắc nhất quán trong điều hành không? Các thiết chế giám sát có vận hành theo logic thị trường hay vẫn phụ thuộc vào bộ máy hành chính truyền thống?
Sự thiếu vắng tính tiên liệu chính sách chính là rào cản lớn nhất khiến nhiều nhà đầu tư nước ngoài do dự, bất chấp lợi thế chi phí và tiềm năng tăng trưởng.
3. Tự do tài chính: Lằn ranh giữa ổn định và cạnh tranh
Không thể có trung tâm tài chính quốc tế nếu không có tự do luân chuyển dòng vốn. Ở khía cạnh này, Việt Nam vẫn còn nhiều giới hạn: kiểm soát ngoại hối chặt chẽ, thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài phức tạp, chưa có cơ chế bảo mật tài sản cho nhà đầu tư cá nhân quốc tế.
Trong khi đó, Hong Kong và Thụy Sĩ phát triển được nhờ nguyên tắc bảo mật, tự do và quyền sở hữu tài sản tối thượng. Singapore – tuy kiểm soát kỹ lưỡng – vẫn tạo điều kiện linh hoạt để dòng vốn tài chính lưu thông nhanh chóng, phục vụ nhu cầu tái đầu tư toàn cầu.
Việt Nam cần thiết lập cơ chế kiểm soát rủi ro hiện đại, thay vì siết dòng vốn một cách hành chính. Ví dụ: sandbox tài chính cho phép thử nghiệm các dòng vốn mới; hay quy trình cấp phép đầu tư – chuyển tiền minh bạch, số hóa, và có thời hạn xử lý rõ ràng.
4. Hệ sinh thái tài chính: Không chỉ là nơi giao dịch, mà là nơi kiến tạo giá trị
Một trung tâm tài chính không chỉ là nơi thực hiện các giao dịch tài chính. Đó còn là nơi phát triển sản phẩm tài chính mới, hỗ trợ khởi nghiệp fintech, lưu trữ dữ liệu tài chính toàn cầu, và dẫn dắt xu hướng tài chính xanh – tài sản số.
Việt Nam đang bắt đầu hướng tới điều này, với các đề án về fintech sandbox, thị trường tín chỉ carbon, chứng khoán phái sinh và tài sản số. Tuy nhiên, thiếu cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và nhân lực chất lượng cao đang là điểm nghẽn.
Để khơi thông, cần:
- Sàn giao dịch tài chính số hiện đại, liên thông quốc tế;
- Trung tâm dữ liệu và AI phân tích tài chính đạt chuẩn bảo mật;
- Hệ sinh thái khởi nghiệp fintech được hỗ trợ bằng quỹ đầu tư mạo hiểm, cơ chế sandbox và liên kết đại học – doanh nghiệp.
5. Định vị Việt Nam trên bản đồ tài chính toàn cầu
Cuối cùng, điều còn thiếu nhưng rất quan trọng: thương hiệu quốc gia. Singapore có GFCI xếp hạng top 3 toàn cầu; Thụy Sĩ là biểu tượng ổn định; Hong Kong là cửa ngõ Trung Hoa; Dubai là điểm trung chuyển vốn Trung Đông.
Việt Nam cần một câu chuyện riêng biệt, có tính nhận diện cao – như “Việt Nam: Trung tâm tài chính mới nổi của ASEAN về tài chính xanh và tài sản số”. Đồng thời, cần tham gia mạnh mẽ hơn vào các bảng xếp hạng uy tín như GFCI (Z/Yen), chỉ số tự do tài chính của Heritage, hoặc xếp hạng môi trường đầu tư từ WEF, IMF…
Việc thành lập Trung tâm tài chính tại TP.HCM và Đà Nẵng không chỉ là một dự án kinh tế. Đó là phép thử về khả năng đổi mới thể chế, mức độ mở cửa, tính nhất quán trong chính sách và năng lực vận hành của bộ máy quản lý Việt Nam trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Nếu làm tốt, Việt Nam sẽ không chỉ thu hút vốn, mà còn nâng cấp chất lượng nền kinh tế, định hình lại vai trò quốc gia trên chuỗi giá trị tài chính toàn cầu. Nếu làm chậm hoặc thiếu nhất quán, trung tâm tài chính sẽ chỉ là cái tên – còn cơ hội sẽ trôi về các nền kinh tế năng động hơn trong khu vực./.