Trên thực tế, khung pháp luật về SHTT tại Việt Nam đã khá tiệm cận với chuẩn mực quốc tế. Vấn đề nằm ở cơ chế thực thi khi quyền sở hữu trí tuệ bị xâm phạm. Sự ra đời của Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) và Nghị quyết 68-NQ/TW (2025) đã khẳng định đổi mới sáng tạo, khoa học công nghệ và chuyển đổi số là động lực phát triển. Lần đầu tiên quyền sáng tạo và tài sản vô hình được coi là tài sản cốt lõi, cần được pháp luật và thể chế bảo vệ. Đây là định hướng lớn để Việt Nam tiến tới một nền kinh tế sáng tạo, nơi mỗi doanh nghiệp được bảo vệ công bằng khi mang sáng tạo của mình ra thị trường.
Nhằm trao đổi, làm rõ hơn những vấn đề, vướng mắc mà các doanh nghiệp đang gặp phải, tại diễn đàn "Thể chế hoá đổi mới sáng tạo - bảo vệ tài sản vô hình" diễn ra tại Hà Nội vừa qua, Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch SB Law đã chia sẻ về thực trạng cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ tại Việt Nam, chỉ ra những rào cản mang tính hệ thống.
Luật sư cũng nhấn mạnh việc thành lập Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 1/7/2025 là một cải cách thể chế mang tính bước ngoặt, nhưng đó mới chỉ là bước đi nền tảng. Một cơ chế tài phán thực sự hiệu quả và đáng tin cậy - một cơ chế có thể thúc đẩy đầu tư nước ngoài và khuyến khích đổi mới trong nước - đòi hỏi một hệ sinh thái tư pháp toàn diện được xây dựng trên 3 trụ cột phụ thuộc lẫn nhau: Một kiến trúc thể chế hợp lý; Nguồn nhân lực chuyên sâu tích hợp giữa chuyên môn pháp lý và kỹ thuật; và Các thủ tục tố tụng hiện đại, hiệu quả, được bổ trợ một cách chiến lược bởi các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR).
Đặc biệt, để làm rõ tính khả thi của giải pháp, Luật sư Hà đã so sánh trực diện với mô hình Tòa án SHTT chuyên trách của các quốc gia tiên phong như Đức, Nhật Bản và Trung Quốc, đồng thời phân tích những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng để kiến tạo một thiết chế tư pháp mới đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam.
Trong đó đáng chú ý, Luật sư Hà nêu rõ những rào cản mang tính hệ thống của cơ chế tài phán hiện hành. Sự ra đời của hệ thống Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 1/7/2025 là một bước tiến quan trọng, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ và hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết 68. Tuy nhiên, việc thay đổi một cơ chế trên giấy tờ mới chỉ là bước khởi đầu. Quá trình vận hành thực tế đang bộc lộ những rào cản không nhỏ giữa chính sách và thực thi, tạo ra những thách thức mới cần được giải quyết.
Thách thức lớn nhất và mang tính nền tảng nằm ở năng lực chuyên môn của đội ngũ xét xử. Trước kia, các thẩm phán chỉ cần đáp ứng yêu cầu am hiểu luật, thì nay, bản chất của các vụ án SHTT đòi hỏi họ phải có kiến thức sâu rộng về cả kỹ thuật, công nghệ và mô hình kinh doanh. Nếu một thẩm phán không thể phân biệt được sự khác biệt tinh vi giữa hai thuật toán phần mềm hay không hiểu được giá trị của một bí mật kinh doanh trong chuỗi cung ứng, khả năng đưa ra một phán quyết thật sự công bằng là không cao.
Hệ quả trực tiếp của khoảng trống này là sự thiếu vẹn toàn trong các phán quyết. Các cá nhân và doanh nghiệp có thể cảm thấy bất công khi bản án, dù được ban hành, lại không giải quyết triệt để những thiệt hại vô hình nhưng vô cùng quan trọng mà họ phải gánh chịu. Đó là sự suy giảm về doanh thu, tổn hại về danh tiếng, đánh mất lợi thế cạnh tranh và rò rỉ bí mật kinh doanh. Khi những kịch bản này xảy ra lặp đi lặp lại, nó sẽ dần hình thành một nhận thức tiêu cực về hệ thống tư pháp.
Điều này sẽ tạo ra một hiệu ứng gợn sóng nguy hiểm. Các cá nhân, doanh nghiệp trong nước và đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài sẽ cảm thấy e dè hơn khi rót vốn vào một thị trường mà họ cảm thấy không chắc chắn về khả năng bảo vệ toàn vẹn tài sản của mình khi bị xâm phạm. Sự thiếu chắc chắn này sẽ khiến Việt Nam trở thành một điểm đến kém an toàn và hấp dẫn, đi ngược lại hoàn toàn với tinh thần "kỷ nguyên vươn mình" và mục tiêu thu hút vốn đầu tư chất lượng cao mà Đảng và Nhà nước đang hướng tới.
Bên cạnh vấn đề năng lực, một rào cản cố hữu khác là sự chênh lệch về tốc độ giữa hành vi xâm phạm và quy trình tư pháp. Trong kỷ nguyên số, một sản phẩm vi phạm bản quyền có thể được phát tán tới hàng triệu người chỉ trong vài giờ, một bí mật kinh doanh có thể bị đánh cắp và chuyển ra nước ngoài chỉ bằng một cú nhấp chuột. Ngược lại, quy trình tố tụng để đòi lại công lý lại diễn ra rất lâu, ít là vài tháng, nhiều là vài năm.
Việc áp dụng Bộ luật Tố tụng Dân sự chung cho các tranh chấp SHTT, vốn có những đặc thù riêng về chứng cứ kỹ thuật và tính cấp bách, đã bộc lộ nhiều bất cập. Khoảng thời gian chênh lệch khổng lồ này tạo ra một "khoảng trống công lý", nơi thiệt hại cứ tiếp tục gia tăng trong khi người bị hại vẫn đang chờ đợi một phán quyết. Đến khi bản án được tuyên, doanh nghiệp có thể đã đánh mất hoàn toàn lợi thế cạnh tranh, mất đi thị phần và chịu những thiệt hại không thể khắc phục.
Ngoài ra, khả năng thực thi và răn đe của một phán quyết không chỉ phụ thuộc vào Tòa án. Để một bản án về SHTT thực sự có sức nặng, cần có sự phối hợp đồng bộ của nhiều bộ, ban ngành liên quan như cơ quan quản lý thị trường, hải quan, thanh tra, cơ quan điều tra và cơ quan thi hành án. Nếu thiếu sự phối hợp này, bản án có thể chỉ là một tờ giấy, không đủ sức răn đe các hành vi vi phạm trong tương lai và lan tỏa rộng rãi tinh thần thượng tôn pháp luật về SHTT mà Đảng và Nhà nước ta hướng tới.
Luật sư Hà cũng đưa ra lộ trình chi tiết được xây dựng dựa trên 3 trụ cột không thể tách rời: Kiến trúc thể chế; Nguồn nhân lực; và Hiện đại hóa tố tụng. Cụ thể, xây dựng 2 tòa án chuyên trách về SHTT trong các tòa án khu vực tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Về nguồn nhân lực, một tòa án hiện đại không thể vận hành nếu thiếu những con người có chuyên môn tương xứng. Để giải quyết thách thức về năng lực đã phân tích ở trên, Việt Nam cần có những cơ chế đột phá trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự.
Ngoài ra, để Tòa án SHTT chuyên trách thực sự hiệu quả, cần phải có những quy trình tố tụng được "may đo" riêng, giúp đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo công lý được thực thi kịp thời.
Luật sư Nguyễn Thanh Hà nhấn mạnh: Một hệ thống tư pháp SHTT hiện đại không chỉ dựa vào tòa án. Cần phải nhìn nhận và phát huy vai trò của các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế, đặc biệt là Trọng tài thương mại, như một bộ phận bổ trợ chiến lược, giúp giảm tải cho tòa án và cung cấp những lựa chọn linh hoạt hơn cho doanh nghiệp. Sự ra đời của Tòa án SHTT chuyên trách vào năm 2025 đánh dấu một cột mốc lịch sử trong nỗ lực cải cách tư pháp của Việt Nam, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ đổi mới sáng tạo và thực thi tinh thần của Nghị quyết 68. Tuy nhiên, đây mới chỉ là điểm khởi đầu của một hành trình dài và đầy thách thức. Một thiết chế tư pháp mạnh không chỉ được định hình bởi một đạo luật hay một quyết định thành lập, mà phải được xây dựng từ một hệ sinh thái toàn diện, vận hành đồng bộ và hiệu quả.
Tòa án Sở hữu trí tuệ: Thể chế đang ở đâu khi doanh nghiệp loay hoay tìm công lý?
Thương hiệu bị xâm phạm không đơn thuần là câu chuyện cạnh tranh không lành mạnh, mà là hồi chuông cảnh tỉnh về một thể chế chưa theo kịp thời cuộc. Chỉ khi cơ chế bảo vệ đủ mạnh và thực thi đủ nhanh, thương hiệu Việt mới được bảo hộ đúng nghĩa.
Chia sẻ về vấn đề này, ông Bông Hoa Việt - đại diện Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh cho biết, thương hiệu không chỉ là một cái tên, logo mà là niềm tin, uy tín và sự gắn bó của người tiêu dùng. Việc xây dựng thương hiệu từ sự tận tâm trong từng sản phẩm, từ hệ thống phân phối rộng khắp, và từ trách nhiệm với xã hội. Tuy nhiên, chính vì giá trị ấy mà thương hiệu trở thành mục tiêu bị xâm phạm, khiến khách hàng nhầm lẫn, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp. Câu hỏi đặt ra ở đây là: “Tại sao một thương hiệu lớn được đăng ký hợp pháp, có lịch sử lâu dài lại có thể bị ‘đánh cắp’ và tồn tại song song trên thị trường?”.
Từ thực tiễn này, ông Bông Hoa Việt đưa ra một số kiến nghị:
Hoàn thiện toà chuyên trách về SHTT: Không chỉ thành lập mà cần nâng cao năng lực để xét xử nhanh chóng, nhất quán và hiệu quả.
Tăng chế tài răn đe: Mức xử phạt và bồi thường phải tương xứng với thiệt hại, không để hành vi vi phạm trở thành “siêu lợi nhuận”.
Biện pháp khẩn cấp tạm thời: Cho phép doanh nghiệp áp dụng rộng rãi hơn để ngăn chặn kịp thời hàng giả, hàng nhái.
Hỗ trợ doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng: Thành lập trung tâm hỗ trợ SHTT để tư vấn, cảnh báo và đồng hành cùng doanh nghiệp trong các vụ tranh chấp.
Phối hợp công - tư - truyền thông: Xây dựng liên minh giữa cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, hiệp hội và báo chí để tạo “lá chắn mềm” bảo vệ thương hiệu.
“Câu chuyện thương hiệu bị đánh cắp không chỉ là nỗi đau doanh nghiệp mà còn là lỗ hổng thể chế. Nếu thể chế mạnh, thực thi quyết liệt, thì thương hiệu Việt sẽ không còn phải “giải trình danh dự” để chứng minh mình là chính chủ. Nhựa Bình Minh mong muốn Toạ đàm hôm nay sẽ là diễn đàn kiến tạo, để từ những vụ việc điển hình, chúng ta cùng nhau hoàn thiện cơ chế, bảo vệ quyền sáng tạo, và xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng. Chỉ khi đó, thương hiệu Việt mới đủ sức vươn ra thế giới, tự tin cạnh tranh, và góp phần khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu”, ông Bông Hoa Việt đưa ra quan điểm.
Cũng tại Diễn đàn, ông Lê Huy Anh - Phó Cục trưởng Cục SHTT khẳng định vai trò của sở hữu trí tuệ, đổi mới sáng tạo. Theo ông, một quốc gia muốn phát triển phải dựa trên khoa học công nghệ. Tại Việt Nam, với sự xuất hiện của tòa chuyên trách về sở hữu trí tuệ đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt của Đảng, Nhà nước về vấn đề này.
Ông Huy Anh cũng cho biết, hiện nay, Cục Sở hữu trí tuệ đang nghiên cứu xây dựng Luật SHTT (sửa đổi) với 5 nội dung trọng tâm gồm: Thương mại hóa tài sản trí tuệ; Đơn giản hóa thủ tục hành chính; Bảo vệ quyền của chủ thể sở hữu trí tuệ; Cam kết quốc tế; Nghiên cứu các vấn đề mới.
"Với vai trò là cơ quan chuyên môn về sở hữu trí tuệ, Cục SHTT sẽ luôn là đơn vị đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp trong bảo vệ lợi ích hợp pháp và các chuyên gia pháp lý trong việc đề xuất chính sách trong lĩnh vực này", ông Huy Anh khẳng định./.