1. Thách thức trong hợp tác khí hậu giữa Hàn Quốc và Tiểu vùng sông Mekong

Hàn Quốc giữ vị trí đặc biệt trong bức tranh khí hậu toàn cầu. Hàn Quốc vừa là nền kinh tế công nghiệp phát triển với năng lực công nghệ cao, vừa gắn chặt với cấu trúc sản xuất nặng phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Sự song hành của hai đặc điểm trái ngược khiến quá trình giảm phát thải mang tính hai mặt, phản ánh nỗ lực khẳng định vai trò lãnh đạo khí hậu song song với thực tiễn duy trì hoạt động đầu tư vào lĩnh vực nhiên liệu hóa thạch ở cả trong nước lẫn quốc tế.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa

Khung pháp lý của Hàn Quốc tạo nền tảng cho tiến trình chuyển dịch. Luật Khung về Trung hòa Carbon và Tăng trưởng Xanh được Quốc hội thông qua năm 2021, có hiệu lực từ năm 2022, đã xác định mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Mục tiêu được luật hóa, trở thành định hướng ràng buộc pháp lý cao nhất. Hàn Quốc đã cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), cam kết giảm 40% phát thải khí nhà kính so với mức năm 2018 vào năm 2030.

Đây là bước tiến lớn so với cam kết trước đó, thể hiện nỗ lực nâng mức tham vọng trong thập kỷ hiện tại. Kế hoạch khung quốc gia lần thứ nhất về Trung hòa Carbon và Tăng trưởng Xanh được công bố năm 2023 đã cụ thể hóa định hướng qua từng lĩnh vực. Điện than trên 30 năm tuổi được loại bỏ theo lộ trình. Điện hạt nhân được khuyến khích mở rộng với các dự án nhà máy Shin-Hanul. Năng lượng tái tạo tập trung vào gió ngoài khơi. Các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng, hóa chất được hỗ trợ thông qua cơ chế Hợp đồng chênh lệch carbon, giảm rủi ro tài chính khi áp dụng công nghệ mới. Lĩnh vực giao thông đặt mục tiêu gia tăng phương tiện điện và hydro cùng mạng lưới trạm sạc. Khu vực công đặt kế hoạch giảm phát thải ròng về "0" vào năm 2045, sớm hơn năm năm so với mục tiêu toàn quốc.

Chương trình Green New Deal thể hiện cách tiếp cận kết hợp giữa chính sách khí hậu và chính sách công nghiệp. Công bố năm 2020, chiến lược phân bổ hơn 73 nghìn tỷ won cho đến năm 2025 để vừa phục hồi kinh tế sau đại dịch vừa tạo động lực chuyển đổi xanh. Trọng tâm được chia thành ba trụ cột: cải tạo hạ tầng theo hướng xanh, phát triển năng lượng phi tập trung và thúc đẩy đổi mới công nghiệp xanh.

Các lĩnh vực công nghệ then chốt được định vị bao gồm năng lượng tái tạo, hydro và công nghệ thu giữ carbon. Dự án điện gió ngoài khơi quy mô 8,2 GW cho thấy định hướng trở thành trung tâm của ngành công nghiệp mới. Chính phủ đặt mục tiêu xây dựng hệ sinh thái hydro toàn diện từ sản xuất, lưu trữ, phân phối đến sử dụng. Đạo luật về CCUS ban hành năm 2024 tạo khung pháp lý thống nhất, đồng thời đưa ra ưu đãi tài chính cho các dự án thí điểm. Các trung tâm lưu trữ ngoài khơi như dự án Donghae được triển khai để đáp ứng yêu cầu giảm phát thải đến năm 2030.

Chính sách năng lượng biến động mạnh theo các kỳ bầu cử tổng thống. Chính quyền Moon Jae-in định hướng giảm dần điện hạt nhân, sau đó chính quyền Yoon Suk-yeol quay lại mở rộng. Các chỉ tiêu năng lượng tái tạo bị điều chỉnh liên tục, gây khó cho đầu tư dài hạn, tạo rủi ro chính trị cho đối tác quốc tế. Công suất điện mặt trời và gió của Hàn Quốc vẫn thấp so với mức trung bình toàn cầu, chỉ đạt khoảng 6% vào năm 2024 trong khi thế giới đạt 15%. Hạ tầng lưới điện chưa thích ứng với nguồn năng lượng phân tán, cộng đồng địa phương phản đối dự án mới, chính sách tiêu chuẩn danh mục năng lượng tái tạo chưa đủ hấp dẫn nhà đầu tư.

Chiến lược phụ thuộc nhiều vào công nghệ chi phí cao như hydro xanh hay CCUS. Các công nghệ chưa thương mại hóa ở quy mô lớn, chi phí vận hành cao, yêu cầu hạ tầng lưu trữ và vận chuyển phức tạp. Trữ lượng địa chất trong nước hạn chế, khiến Hàn Quốc phải tính đến phương án hợp tác xuyên biên giới để lưu trữ CO2, làm phát sinh chi phí bổ sung và phụ thuộc vào yếu tố địa chính trị. Trong khi đó, xe điện và hạ tầng sạc phát triển chậm hơn kỳ vọng. Do đó, khoảng cách giữa định hướng công nghệ và khả năng thực thi ngày càng rõ rệt.

Các tổ chức đánh giá độc lập xếp hạng chính sách của Hàn Quốc ở mức "rất thiếu hụt" so với lộ trình 1,5°C. Trong nước, Green New Deal bị phê phán giống như chương trình Tăng trưởng Xanh năm 2008, quá chú trọng xây dựng cơ sở hạ tầng hơn là giảm phát thải thực chất, tạo rủi ro về uy tín quốc tế, làm suy yếu vai trò lãnh đạo khí hậu mà Hàn Quốc đang muốn theo đuổi.

Bản sắc kép của Hàn Quốc thể hiện qua sự mâu thuẫn giữa khát vọng trở thành trung tâm công nghệ xanh toàn cầu và thực tế tiếp tục tài trợ cho dự án nhiên liệu hóa thạch ở nước ngoài thông qua các tập đoàn nhà nước. Sự đối lập khiến đối tác quốc tế đặt câu hỏi về tính nhất quán trong cam kết. Nếu không giải quyết được, Hàn Quốc sẽ khó xây dựng được niềm tin để dẫn dắt hợp tác khu vực và toàn cầu.

Đánh giá tiểu vùng Mekong như một khối thống nhất dễ dẫn đến sai lệch trong phân tích. Năm quốc gia có sự khác biệt rõ rệt về dân số, cấu trúc kinh tế, cơ cấu năng lượng và hồ sơ phát thải. Dự báo theo quỹ đạo thông thường cho thấy nhu cầu năng lượng toàn khu vực tăng khoảng 50% đến năm 2040, trong đó nhu cầu điện gần như gấp đôi. Nguồn cung ứng phần lớn đến từ nhiên liệu hóa thạch. Điểm xuất phát và lộ trình phát triển của từng quốc gia không giống nhau, vì vậy phương án hợp tác khí hậu khu vực cần được thiết kế linh hoạt, chú trọng đến đặc thù riêng.

Việt Nam giữ vai trò công xưởng công nghiệp đang nổi của tiểu vùng. Kinh tế tăng trưởng nhanh nhờ xuất khẩu và sản xuất chế tạo, kéo theo sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch. Khoảng 80% năng lượng sơ cấp đến từ dầu, khí và than, trong đó than chiếm gần một nửa điện năng sản xuất. Năm 2022, than đóng góp tới 73% lượng phát thải CO2 từ đốt nhiên liệu, riêng ngành sản xuất điện và nhiệt chiếm 49% tổng lượng phát thải. Hồ sơ phản ánh tốc độ công nghiệp hóa nhanh nhưng thiếu cân đối giữa phát triển và bền vững. Việt Nam đứng trước thách thức kép: duy trì tăng trưởng trong khi phải giảm dần tỷ trọng năng lượng bẩn.

Thái Lan được xem là nền kinh tế phát triển nhất trong tiểu vùng, đồng thời là thị trường năng lượng lớn nhất. Mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người cao hơn hẳn so với các nước láng giềng. Hồ sơ năng lượng phụ thuộc nhiều vào dầu và khí tự nhiên, chiếm 73% lượng phát thải CO2 liên quan đến năng lượng. Vận tải và sản xuất điện nhiệt là hai nguồn phát thải lớn nhất. Kết cấu hạ tầng hiện đại và quy mô kinh tế lớn khiến nhu cầu năng lượng khó giảm trong ngắn hạn, nhưng khả năng tiếp nhận công nghệ sạch lại cao hơn so với các quốc gia khác trong khu vực.

Campuchia xuất phát từ nền kinh tế kém phát triển, song tốc độ tăng trưởng nhanh kéo theo gia tăng đột biến nhu cầu năng lượng. Tỷ trọng năng lượng nhập khẩu tăng mạnh, trong đó dầu chiếm 37,6% và than chiếm 28,3%. Kết quả là phát thải CO2 liên quan đến năng lượng tăng tới 647% giai đoạn 2000-2022, mức tăng gần như không có đối thủ trong khu vực. Vận tải là nguồn phát thải lớn nhất, chiếm 46%, tiếp theo là điện và nhiệt. Cấu trúc kinh tế phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu cùng nhu cầu giao thông ngày càng lớn khiến Campuchia đối diện với rủi ro về an ninh năng lượng và môi trường.

Lào thường được gọi là “cục pin của Đông Nam Á” vì tỷ trọng thủy điện trong cơ cấu năng lượng rất lớn. Khoảng 77% điện năng đến từ thủy điện và phần lớn được xuất khẩu sang các nước láng giềng. Tuy nhiên, bức tranh sạch không hoàn toàn chính xác. Than vẫn chiếm 23% điện năng, nhưng lại đóng góp đến 85% lượng CO2 từ đốt nhiên liệu. Nguyên nhân là điện than chủ yếu phục vụ cho công nghiệp, trong khi thủy điện dành cho xuất khẩu. Hồ sơ phát thải của Lào phản ánh sự mâu thuẫn giữa hình ảnh quốc tế và thực tiễn phát triển trong nước.

Myanmar có cấu trúc phát thải đặc biệt khác biệt. Ngành năng lượng kém phát triển, nên phần lớn phát thải không đến từ đốt nhiên liệu mà từ thay đổi mục đích sử dụng đất và nông nghiệp. Mất rừng quy mô lớn và phát thải methane từ sản xuất nông nghiệp chiếm tỷ trọng chủ đạo. Tình hình chính trị bất ổn sau cuộc đảo chính 2021 làm suy yếu năng lực quản trị, khiến việc xây dựng và thực thi chính sách khí hậu gần như tê liệt. Khác biệt cho thấy bất kỳ nỗ lực hợp tác nào cũng phải tính đến yếu tố chính trị và xã hội bên cạnh nhu cầu năng lượng.

Sự đa dạng giữa năm quốc gia khẳng định rằng một chiến lược chung áp dụng cho toàn tiểu vùng khó có thể hiệu quả. Việt Nam cần tập trung chuyển dịch cơ cấu năng lượng công nghiệp, Thái Lan cần giải quyết bài toán giao thông và tiêu thụ cao, Campuchia phải tìm cách cân bằng giữa phát triển và an ninh năng lượng, Lào đối diện yêu cầu giảm phụ thuộc vào than trong công nghiệp, Myanmar cần khôi phục quản trị và kiểm soát mất rừng. Hợp tác khu vực cần dựa trên cách tiếp cận riêng biệt cho từng quốc gia, đồng thời thúc đẩy chia sẻ công nghệ, hỗ trợ tài chính và xây dựng năng lực để đáp ứng mục tiêu giảm phát thải toàn cầu.

Con đường phía trước đòi hỏi Hàn Quốc vừa củng cố thể chế trong nước, vừa giảm dần sự phụ thuộc vào công nghệ đắt đỏ, đồng thời mở rộng các giải pháp phù hợp hơn với điều kiện đa dạng của các nước đối tác. Thách thức bản sắc kép có thể biến thành lợi thế nếu Hàn Quốc biết kết hợp vai trò nước công nghiệp phát triển với khả năng chia sẻ công nghệ theo cách linh hoạt và toàn diện hơn. Tương lai của Hàn Quốc trong hệ thống khí hậu toàn cầu sẽ được quyết định bởi việc liệu họ có thể chuyển đổi từ trạng thái mâu thuẫn sang trạng thái tích hợp, trong đó lợi ích công nghiệp và trách nhiệm khí hậu được gắn kết hài hòa.

2. Cơ hội hợp tác khí hậu giữa Hàn Quốc và Tiểu vùng sông Mekong

Hợp tác khí hậu giữa Hàn Quốc và Tiểu vùng sông Mekong thể hiện một bức tranh đa tầng, trong đó những mục tiêu toàn cầu về trung hòa carbon được đặt trong mối quan hệ với nhu cầu phát triển của từng quốc gia. Hiệp định Paris đã xác lập khung ràng buộc pháp lý để các nước hướng tới trạng thái phát thải ròng bằng "0" (net zero). Con đường đạt đến mục tiêu net zero phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp hài hòa giữa các nền kinh tế có năng lực và các quốc gia còn phụ thuộc vào hỗ trợ quốc tế. Hàn Quốc  là nước phát triển với khả năng công nghệ cao, cũng là đối tác đang phải đối diện với mâu thuẫn nội tại trong chính sách năng lượng. Tiểu vùng sông Mekong gồm Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan và Việt Nam gắn với đặc trưng dễ tổn thương trước tác động khí hậu, thiếu hụt nguồn lực tài chính và năng lực công nghệ để tự mình tiến hành quá trình giảm phát thải sâu rộng.

Khái niệm “carbon neutrality”, “net zero” và “climate neutrality” thường được sử dụng đan xen trong các văn kiện quốc tế, nhưng chúng không hoàn toàn đồng nhất, phản ánh mức độ nghiêm ngặt trong cam kết, đồng thời mở ra không gian cho sự linh hoạt trong triển khai. Hàn Quốc đã ban hành luật trung hòa carbon đến năm 2050. Tiểu vùng sông Mekong cần lựa chọn giữa phát triển kinh tế và giảm phát thải.

Các Kế hoạch đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDCs) của từng nước trong khu vực đều thể hiện sự phụ thuộc đáng kể vào hỗ trợ tài chính và công nghệ quốc tế. Các mục tiêu vô điều kiện thường ở mức khiêm tốn, trong khi các cam kết có điều kiện lại đặt ra yêu cầu hỗ trợ bên ngoài để thực hiện, cho thấy con đường tiến tới mục tiêu 1,5°C đối với khu vực không thể đạt được nếu thiếu sự hợp tác sâu rộng với các đối tác như Hàn Quốc và các nước phát triển. Năng lực công nghệ Hàn Quốc sở hữu tập trung vào các giải pháp vốn cao, trong khi nhiều nước Mekong cần các giải pháp thích ứng và giảm nhẹ có chi phí thấp, phù hợp với điều kiện hạ tầng và nhu cầu phát triển xã hội.

Khung hợp tác hiện nay giữa Hàn Quốc và các quốc gia Mekong bao gồm viện trợ phát triển chính thức, đầu tư tư nhân, chuyển giao công nghệ và các diễn đàn đối thoại đa phương. Những sáng kiến hợp tác quản lý tài nguyên nước, hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo, hay chuyển giao công nghệ xử lý chất thải được đánh giá là có tiềm năng đóng góp tích cực. Hàn Quốc có thế mạnh nổi bật trong lĩnh vực quản lý nước, kinh nghiệm có thể tích hợp với nhu cầu cấp thiết của khu vực trong quản lý lưu vực sông, phát triển thủy lợi và điều tiết quan hệ giữa năng lượng, lương thực và khí hậu. Tuy vậy, sự lệch pha giữa định hướng chính sách của Hàn Quốc và nhu cầu thực tiễn của các nước Mekong khiến khung hợp tác chưa đạt hiệu quả tối ưu.

Nhiều dự án do Hàn Quốc hỗ trợ mới chỉ dừng lại ở quy mô thí điểm, chưa tạo ra sự lan tỏa rộng rãi. Các khoản vay ưu đãi hay hỗ trợ kỹ thuật vẫn chưa đủ để tạo ra sự thay đổi cấu trúc trong lĩnh vực năng lượng và hạ tầng. Cơ chế thu hút đầu tư tư nhân còn thiếu ổn định, trong khi khung pháp lý của nhiều nước Mekong chưa đủ chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và khả năng quản trị các dự án liên quan đến biến đổi khí hậu. Khoảng trống cho thấy cần có sự điều chỉnh từ cả hai phía để xây dựng nền tảng hợp tác tài chính bền vững, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển vừa hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải.

Đánh giá về công nghệ cho thấy Hàn Quốc đang tập trung phát triển các lĩnh vực như năng lượng tái tạo gió và mặt trời, hydro xanh, hệ thống lưu trữ năng lượng và công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon. Đây là các giải pháp then chốt để đạt trung hòa carbon nhưng đòi hỏi nguồn vốn lớn, kỹ năng chuyên môn cao và cơ sở hạ tầng đồng bộ. Đối với các quốc gia Mekong,  tiếp nhận công nghệ ở mức độ toàn diện là khó khăn, bởi chi phí đầu tư và vận hành vượt quá khả năng hiện tại. Những công nghệ thích hợp hơn, như năng lượng sinh khối quy mô nhỏ, hệ thống tưới tiết kiệm nước, hay hạ tầng điện mặt trời cộng đồng chưa được chú trọng đúng mức trong chương trình hợp tác. Sự thiếu cân đối có thể dẫn đến khoảng cách giữa mục tiêu chiến lược và hiệu quả thực tế.

Khái niệm chuyển dịch công bằng (just transition) nhấn mạnh việc bảo đảm lợi ích xã hội, bảo vệ việc làm và giảm thiểu tác động tiêu cực lên các nhóm dễ bị tổn thương trong tiến trình giảm phát thải. Nếu Hàn Quốc chỉ tập trung vào xuất khẩu công nghệ cao mà không quan tâm đầy đủ đến năng lực tiếp nhận, nhân lực địa phương và tính bao trùm của quá trình phát triển, hợp tác sẽ khó duy trì tính bền vững lâu dài. Để khắc phục, cần có chiến lược đào tạo nhân lực, chia sẻ kiến thức, hỗ trợ cộng đồng và xây dựng các mô hình thử nghiệm quy mô nhỏ trước khi mở rộng.

Cần nghiên cứu đề xuất khung phân tích nhằm đánh giá sự gắn kết chính sách, mức độ phù hợp công nghệ, hiệu quả tài chính, khả năng tích hợp trong quan hệ nước-năng lượng-lương thực-khí hậu và nguyên tắc chuyển dịch công bằng. Mỗi tiêu chí sẽ được áp dụng để đo lường tính hiệu quả của hợp tác hiện tại và xác định điểm yếu cần khắc phục. Cách tiếp cận hướng tới việc cung cấp bằng chứng khoa học để khuyến nghị cho các nhà hoạch định chính sách, giúp điều chỉnh chiến lược hợp tác theo hướng hiệu quả hơn, cân bằng hơn và bền vững hơn.

Quan hệ hợp tác khí hậu giữa Hàn Quốc và tiểu vùng Mekong có nhiều tiềm năng nhưng cũng có nhiều thách thức. Hàn Quốc cần thể hiện rõ ràng hơn vai trò lãnh đạo trong việc từ bỏ các dự án năng lượng hóa thạch ở nước ngoài, đồng thời tăng cường hỗ trợ các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội của các nước Mekong.

Các quốc gia Mekong cần chủ động cải thiện khung thể chế, nâng cao năng lực quản trị và mở rộng khả năng tiếp nhận công nghệ. Chỉ khi hai bên đồng thời thực hiện những điều chỉnh, hợp tác mới có thể phát huy đầy đủ vai trò trong tiến trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp. Sự kết hợp giữa nguồn lực tài chính, tri thức công nghệ và quyết tâm chính trị có thể tạo ra động lực mạnh mẽ để khu vực tiến gần hơn tới mục tiêu phát triển bền vững gắn liền với trung hòa carbon toàn cầu./.