Tại Việt Nam, La Niña 2025-2026 được dự báo trùng với cao điểm mùa mưa lũ miền Trung (từ tháng Tám đến tháng Mười Hai), làm gia tăng nguy cơ mưa lớn từ 9-19% so với trung bình nhiều năm. Trong quá khứ, các năm La Niña thường ghi nhận số tháng mưa lớn nhiều gấp 4,6 lần so với El Niño, dẫn đến ngập úng và lũ lụt trên diện rộng. Các lưu vực sông từ Thanh Hóa đến Khánh Hòa dễ xuất hiện lũ quét và sạt lở do địa hình dốc và sông ngắn. Đồng bằng sông Hồng đối diện rủi ro ngập lụt đô thị khi mưa lớn trùng với bão cuối mùa. Đồng bằng sông Cửu Long có nguy cơ lũ kép khi nước sông dâng kết hợp triều cường và nước biển dâng do gió mùa, đặt ra thách thức lớn cho quản lý thiên tai, đòi hỏi tăng cường dự báo, phối hợp vận hành hồ chứa và chuẩn bị nguồn lực ứng phó khẩn cấp.

1. Dự báo khả năng xuất hiện La Niña trong năm 2025-2026

La Niña là giai đoạn lạnh bất thường của chu kỳ El Niño-Dao động Nam (ENSO), được đặc trưng bởi gió mậu dịch mạnh và sự trồi dâng của nước lạnh ở phía đông Thái Bình Dương. Năm 2025, các cơ quan khí tượng quốc tế dự báo một La Niña ngắn hạn sẽ xuất hiện, kéo dài đến đầu năm 2026. Sự kiện được đánh giá là có cường độ yếu đến trung bình, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ rủi ro thủy văn khí tượng lớn cho khu vực Tây Thái Bình Dương, đặc biệt là Việt Nam và Philippines. Bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu khiến tác động của La Niña trở nên khó lường, bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan đang ngày càng bị khuếch đại trên nền nhiệt độ trái đất ấm lên.

Các mô hình khí hậu từ NOAA, WMO, PAGASA và IRI đều thống nhất khả năng xuất hiện La Niña vào giai đoạn tháng 10-12 năm 2025 với xác suất 70-71%. Khả năng duy trì La Niña trong mùa đông 2025-2026 vẫn ở mức 54-56%, nhưng đến quý I năm 2026, xác suất giảm xuống dưới 55%, nhường chỗ cho trạng thái trung tính. Đặc điểm đáng chú ý của sự kiện là thời gian tồn tại ngắn, khiến rủi ro khí tượng tập trung trong khoảng ba tháng cuối năm 2025 và đầu năm 2026. Điều đó buộc các quốc gia trong khu vực phải gấp rút chuẩn bị phương án ứng phó thiên tai, bởi khoảng thời gian dồn nén làm gia tăng cường độ thảm họa tiềm ẩn.

Cơ chế chủ đạo của La Niña là sự tăng cường hoàn lưu Walker, thúc đẩy đối lưu mạnh trên khu vực Tây Thái Bình Dương và Đông Nam Á. Lượng ẩm dồi dào được vận chuyển về phía tây, gây mưa lớn kéo dài. Hiện tượng nước ấm bị dồn về phía Tây tạo nên khối nước nóng tại vùng biển gần Indonesia và Philippines, đồng thời làm mực nước biển khu vực cao hơn trung bình đến 0,45m, kết hợp với triều cường và bão nhiệt đới có thể gây lũ chồng lũ ở các vùng châu thổ và ven biển đông dân cư. Hệ thống thoát nước đô thị bị hạn chế khả năng xả, dẫn đến ngập lụt kéo dài.

Tác động đối với gió mùa khu vực cũng đáng quan ngại. Trong điều kiện La Niña, gió mùa Tây Nam hoạt động mạnh hơn, kéo dài thời gian mưa ở Philippines và Đông Dương. Đặc biệt, gió mùa Đông Bắc được cường hóa vào cuối năm, gây mưa lớn tại miền Trung Việt Nam. Thời điểm OND 2025 là giai đoạn giao mùa, đồng thời chịu ảnh hưởng đồng thời của hai hệ thống gió mùa, khiến nguy cơ lũ diện rộng tăng cao ở cả phía tây và đông Philippines cũng như dải ven biển miền Trung Việt Nam, đòi hỏi chiến lược ứng phó quốc gia có khả năng quản lý đồng thời nhiều điểm nóng thiên tai cùng lúc.

Lịch sử khí hậu cho thấy mối liên hệ rõ rệt giữa La Niña và mưa cực đoan. Tại Việt Nam, trong giai đoạn 1960-2009, số tháng mưa lớn trong các năm La Niña cao gấp 4,6 lần so với năm El Niño. Lượng mưa mùa thu ở miền Trung Việt Nam thường tăng 9-19%, dẫn đến lũ lụt diện rộng và sạt lở đất. Với Philippines, xác suất bão đổ bộ trong những tháng cuối năm tăng cao trong thời kỳ La Niña. Dù cường độ gió có thể không mạnh bằng các cơn bão trong năm El Niño, lượng mưa từ bão La Niña thường lớn hơn, gây ngập úng nghiêm trọng và lũ quét. Các cơn bão thường tương tác với gió mùa và dải hội tụ nhiệt đới, làm tăng thêm rủi ro lũ lụt.

Một khía cạnh phức tạp khác là nguy cơ lũ chồng lũ. Ba yếu tố gồm mưa lớn diện rộng, mực nước biển dâng bất thường và bão kèm triều cường có thể xảy ra cùng lúc. Khu vực đồng bằng sông Mekong và các đô thị ven biển như Manila, Đà Nẵng, Hải Phòng sẽ đặc biệt dễ tổn thương. Mô hình dự báo cho thấy trong điều kiện La Niña, diện tích và độ sâu ngập ở đồng bằng tăng cao hơn đáng kể so với các kịch bản đơn lẻ. Quản lý rủi ro vì vậy phải dựa trên tư duy hệ thống, chú trọng đến khả năng chống chịu tổng hợp.

Mưa lớn kéo dài trong mùa La Niña có thể gây ngập úng và lũ lụt diện rộng. (Ảnh minh họa)
Mưa lớn kéo dài trong mùa La Niña có thể gây ngập úng và lũ lụt diện rộng. (Ảnh minh họa)

Tại Philippines, các vùng ven biển phía tây như Luzon và Mindoro chịu ảnh hưởng mạnh bởi gió mùa Tây Nam, trong khi các khu vực hướng đông như Bicol, Visayas và Mindanao lại đối diện trực tiếp với gió mùa Đông Bắc và bão nhiệt đới. Nguy cơ sạt lở đất, lũ quét ở vùng núi, cũng như ngập đô thị ở Manila, Cebu, Davao đều ở mức cao. Nông dân và ngư dân sẽ chịu tổn thất nặng nề bởi mưa kéo dài làm giảm năng suất, hủy hoại mùa màng, đồng thời gây suy thoái hạ tầng thủy lợi.

Tại Việt Nam, miền Trung và đồng bằng ven biển sẽ là tâm điểm rủi ro. Các tỉnh từ Quảng Bình đến Khánh Hòa thường xuyên đối diện mưa cực lớn khi gió mùa Đông Bắc kết hợp với áp thấp nhiệt đới hoặc bão. Khu vực đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long có nguy cơ ngập úng và xâm nhập mặn do triều cường kết hợp mực nước biển dâng. Hệ thống đê điều và hồ chứa có thể bị quá tải, dẫn đến nguy cơ vỡ đập, lũ khẩn cấp. Đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có thể chứng kiến ngập lụt kéo dài, ảnh hưởng đến giao thông và chuỗi cung ứng kinh tế.

Trong bối cảnh La Niña 2025-2026, trọng tâm ứng phó cần dịch chuyển từ chống gió bão sang quản lý thủy văn. Các hệ thống cảnh báo lũ quét, bản đồ trượt lở đất, hệ thống giám sát mưa vệ tinh phải được triển khai đồng bộ. Công tác dự trữ lương thực, bố trí nơi sơ tán và chuẩn bị phương tiện cứu hộ đường thủy cần được thực hiện khẩn trương. Việt Nam và Philippines cần hợp tác chia sẻ dữ liệu khí tượng, mô hình dự báo và kinh nghiệm quản lý rủi ro.

Ảnh hưởng của La Niña không thể tách rời bối cảnh biến đổi khí hậu. Sự nóng lên toàn cầu khiến băng tan, nước biển dâng và bão nhiệt đới có xu hướng mang theo nhiều hơi ẩm hơn, đồng nghĩa với việc ngay cả một La Niña yếu vẫn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Cách tiếp cận quản lý rủi ro không thể chỉ dựa trên đánh giá cường độ hiện tượng ENSO, mà phải tính đến tác động khuếch đại từ nền khí hậu đã thay đổi.

Sự kiện La Niña 2025-2026 là một lời cảnh báo cho các quốc gia Tây Thái Bình Dương về tính cấp thiết của việc tăng cường khả năng chống chịu. Công tác chuẩn bị cần đi trước một bước, tránh tâm lý chủ quan vì dự báo cho rằng sự kiện sẽ ngắn hạn và yếu. Tính chất ngắn hạn không làm giảm mức độ rủi ro, ngược lại còn làm gia tăng áp lực bởi thiên tai tập trung dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn. Đầu tư vào hệ thống dự báo sớm, nâng cấp hạ tầng thoát nước, quản lý lưu vực sông và củng cố hệ thống đê điều là những giải pháp không thể trì hoãn.

La Niña là hiện tượng tự nhiên có tính chu kỳ, nhưng trong bối cảnh khí hậu toàn cầu đang biến đổi nhanh chóng, các hệ quả của nó trở nên phức tạp hơn. Việt Nam và Philippines phải coi sự kiện 2025-2026 là một phép thử cho năng lực ứng phó tổng hợp trước những rủi ro khí tượng thủy văn ngày càng nghiêm trọng. Chiến lược ứng phó thành công giúp giảm thiểu thiệt hại trong ngắn hạn và tạo nền tảng cho phát triển bền vững và an toàn khí hậu trong dài hạn.

2. Phòng chống rủi ro thiên tai bão, lũ do hiện tượng La Niña ở Việt Nam

Việt Nam nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, thường xuyên hứng chịu các hiện tượng thời tiết cực đoan do ENSO gây ra. Khi La Niña xuất hiện, tần suất và cường độ bão lũ thường tăng mạnh, gây tác động nghiêm trọng đến vùng duyên hải miền Trung. Các nghiên cứu khí tượng thủy văn chỉ ra rằng trong những năm có La Niña, tình trạng ngập lụt ruộng lúa xảy ra ít nhất gấp đôi so với các năm El Niño, khẳng định mối liên hệ rõ rệt giữa La Niña và các thảm họa khí hậu tại Việt Nam.

Khu vực miền Trung có mùa mưa kéo dài từ tháng Tám đến tháng Mười Hai, vốn đã mang đặc điểm lượng mưa lớn và dồn dập. Khi La Niña 2025-2026 khởi phát đúng vào thời điểm cao điểm, nguy cơ gia tăng lượng mưa từ 9 đến 19% tại Trung Trung Bộ trở nên hiện hữu. Gió mùa Đông Bắc được dự báo sẽ mạnh hơn bình thường, tạo điều kiện hình thành các đợt mưa lớn kéo dài. Ngập úng, sạt lở và lũ quét tại các lưu vực sông từ Quảng Bình đến Khánh Hòa có khả năng vượt quá năng lực ứng phó của hệ thống hạ tầng hiện nay.

Ngoài vùng duyên hải miền Trung, hai đồng bằng lớn của Việt Nam cũng đối diện rủi ro cao. Đồng bằng sông Hồng vốn thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão cuối mùa, khi kết hợp với lượng mưa gia tăng do La Niña sẽ làm tăng nguy cơ ngập úng tại các đô thị lớn như Hà Nội và Hải Phòng. Đồng bằng sông Cửu Long, nơi địa hình thấp và chịu tác động của triều cường, sẽ hứng chịu nguy cơ lũ kép. Khi nước sông dâng cao kết hợp mực nước biển tăng do gió mùa và nước dâng bão, hàng triệu người dân vùng hạ lưu có thể đối diện tình trạng ngập kéo dài nhiều tuần.

Lịch sử khí tượng đã ghi nhận nhiều trận lũ tàn phá miền Trung trong những năm có La Niña. Lượng mưa vượt trung bình nhiều năm, cộng với địa hình dốc, sông ngắn và hẹp, khiến dòng chảy tập trung nhanh và tạo lũ quét. Thống kê cho thấy lượng mưa mùa thu tại khu vực Trung Bộ trong các năm La Niña thường cao hơn 10-20% so với mức trung bình, tạo áp lực lớn cho hệ thống hồ chứa, đập thủy điện và hạ tầng tiêu thoát lũ vốn đã quá tải.

Trong hệ thống ứng phó thiên tai, Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia giữ vai trò chủ đạo. Các địa phương ven biển miền Trung đã xây dựng kế hoạch sơ tán dân cư khỏi khu vực nguy hiểm trước 48 đến 72 giờ khi có cảnh báo bão mạnh. Tuy vậy, thực tiễn nhiều năm cho thấy công tác sơ tán gặp khó khăn do hạn chế hạ tầng, thiếu điểm tập kết an toàn và nguồn lực tài chính chưa đảm bảo. Khi thiên tai xảy ra liên tiếp, hệ thống y tế và cứu hộ dễ rơi vào tình trạng quá tải.

Chiến lược giảm thiểu rủi ro thiên tai của Việt Nam đang được điều chỉnh theo hướng bền vững, chú trọng đầu tư dài hạn cho cơ sở hạ tầng chống chịu. Chính phủ đã lồng ghép khung Sendai vào kế hoạch quốc gia, đồng thời phát triển các công cụ tài chính bảo hiểm rủi ro. Huy động vốn xã hội và quốc tế để đầu tư cho hệ thống đê kè, hồ chứa đa mục tiêu và hạ tầng thoát lũ tại các thành phố lớn đang được ưu tiên. Triển khai các dự án bảo vệ sinh kế của người dân nông thôn và giảm tổn thất kinh tế toàn quốc. Tăng cường hành động dự báo sớm và chủ động. Tổ chức FAO đã khuyến nghị cần xây dựng Quỹ Hành động Dự báo (Anticipatory Action) để kịp thời hỗ trợ nông dân thu hoạch sớm, di dời gia súc hoặc bảo vệ tài sản khi có cảnh báo La Niña. Giải ngân nhanh nguồn lực giúp giảm thiểu thiệt hại nặng nề cho nông nghiệp, lĩnh vực vốn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mưa lũ.

Rủi ro lũ kép tại Việt Nam gắn liền với đặc trưng địa lý. Tại miền Trung, lũ từ thượng nguồn dồn về hạ lưu gặp triều cường cao, làm quá trình thoát nước ra biển bị chậm lại. Các đô thị ven biển như Huế, Đà Nẵng, Quy Nhơn nằm trong vùng chịu tác động kép, dễ xảy ra ngập úng kéo dài nhiều ngày. Đồng bằng sông Cửu Long, với địa hình thấp và chịu ảnh hưởng mạnh từ nước biển dâng, khi kết hợp với La Niña sẽ có nguy cơ ngập sâu trên diện rộng, đòi hỏi cần phát triển các mô hình dự báo ngập tổng hợp, tích hợp dòng chảy sông, triều cường và nước dâng bão.

Chiến lược ứng phó ngắn hạn tập trung vào ba nhóm hành động ưu tiên. Thứ nhất, bảo đảm các địa phương có đủ vật tư cứu hộ như thuyền, áo phao, lương thực dự trữ trong ít nhất 72 giờ. Thứ hai, thiết lập quy trình phối hợp vận hành hồ chứa liên hồ nhằm giảm lũ hạ du, đồng thời cập nhật liên tục số liệu dự báo khí tượng để điều tiết hợp lý. Thứ ba, nâng cấp hệ thống cảnh báo sớm với bản đồ ngập lụt chi tiết, cung cấp thông tin dễ hiểu đến từng hộ gia đình.

Trong trung hạn, Việt Nam cần đẩy mạnh xây dựng hạ tầng thích ứng với ngập lụt. Các đô thị lớn cần có hệ thống thoát nước mưa riêng biệt, hạn chế tình trạng quá tải khi mưa lớn. Các công trình như hồ điều hòa, đê bao linh hoạt và không gian trữ nước tạm thời phải được tích hợp vào quy hoạch đô thị. Đối với nông thôn, việc khôi phục rừng phòng hộ ven biển và rừng đầu nguồn là giải pháp quan trọng để giảm tốc độ dòng chảy, chống xói mòn và giữ đất sản xuất.

Trong dài hạn, cần thiết lập cơ chế tài chính linh hoạt để chia sẻ rủi ro thiên tai. Hình thức trái phiếu thảm họa và quỹ bảo hiểm khu vực có thể cung cấp nguồn vốn khẩn cấp, giảm gánh nặng cho ngân sách khi thiên tai xảy ra. Đặc biệt, các khoản chi dành cho hành động dự báo cần được thể chế hóa trong ngân sách quốc gia, bảo đảm việc ứng phó chủ động không bị trì hoãn.

Kịch bản La Niña 2025-2026 dù được dự báo có cường độ yếu và ngắn hạn, song vẫn ẩn chứa nhiều rủi ro nghiêm trọng. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các hiện tượng khí hậu cực đoan có xu hướng phức tạp và khó lường. Miền Trung Việt Nam, với đặc điểm địa lý và kinh tế xã hội nhạy cảm, sẽ tiếp tục là điểm nóng của thiên tai. Đầu tư cho khả năng chống chịu, củng cố hệ thống cảnh báo sớm, và xây dựng chiến lược tài chính bền vững chính là chìa khóa để giảm thiểu thiệt hại từ La Niña và tạo nền tảng phát triển ổn định trong tương lai.