Việt Nam, mỗi năm phát sinh khoảng 220.000 tấn rác thải thủy tinh nhưng chỉ 15% được tái chế, thấp hơn nhiều so với lon nhôm (70%) và chai nhựa (32-45%). Trong khi đó, châu Âu đạt tỷ lệ tái chế thủy tinh trung bình 74%, Mỹ đạt 33%, Singapore 14%, Malaysia 10%. Thủy tinh có thể tái chế 100% và tái chế vô hạn mà không mất chất lượng, trong khi thủy tinh vụn có thể thay thế tới 95% nguyên liệu thô để sản xuất mới, cho thấy tiềm năng rất lớn trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm khai thác tài nguyên và hạn chế phát thải carbon nếu nâng cao tỷ lệ tái chế. Rào cản chính tại Việt Nam nằm ở khâu thu gom, do hệ thống chưa đồng bộ và người thu gom phế liệu ít quan tâm đến thủy tinh vì lợi nhuận thấp.
1. Thực trạng ô nhiễm thủy tinh đối với môi trường đất
Ô nhiễm thủy tinh đang trở thành thách thức nghiêm trọng đối với môi trường đất trong tiểu vùng sông Mekong, nơi tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra nhanh chóng. Các sản phẩm thủy tinh sau tiêu dùng như chai lọ, cốc, ly, đồ trang trí thường bị thải bỏ trực tiếp ra môi trường, trong khi thủy tinh có đặc tính gần như không phân hủy. Một mảnh chai thủy tinh có thể tồn tại trong lòng đất từ vài trăm đến hàng nghìn năm, tạo thành lớp chất thải gần như vĩnh viễn. Khi bị vùi lấp, thủy tinh cản trở sự trao đổi chất của đất, làm thay đổi độ thoáng khí và khả năng thấm hút. Môi trường đất vì vậy suy giảm chất lượng, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng và các loài vi sinh vật. Trong nhiều khu vực nông thôn, nơi rác thải không được thu gom thường xuyên, việc chôn lấp hoặc bỏ mặc thủy tinh đã làm gia tăng diện tích đất bị thoái hóa và kém năng suất.
Tác động lâu dài của rác thải thủy tinh thể hiện qua sự biến đổi cấu trúc hệ sinh thái. Khi thủy tinh vỡ thành nhiều mảnh nhỏ, chúng dễ dàng lẫn vào đất, gây cản trở hoạt động của các loài sinh vật sống trong môi trường đất. Động vật có thể nuốt phải các mảnh vụn, dẫn đến tổn thương nội tạng, thậm chí tử vong. Trong hệ thống thoát nước, thủy tinh tích tụ gây tắc nghẽn, dẫn đến tình trạng ngập úng cục bộ, nhất là ở các đô thị, vốn đã chịu áp lực lớn về quản lý chất thải rắn nên tình trạng ô nhiễm thủy tinh càng làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm chéo giữa đất, nước và không khí.
Góc nhìn sức khỏe cộng đồng cho thấy rác thải thủy tinh chứa nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Khi bị vỡ, thủy tinh có cạnh sắc nhọn, gây chấn thương cho người tiếp xúc trực tiếp như công nhân vệ sinh, người nhặt rác, nông dân. Trong các nhà máy sản xuất hoặc cơ sở tái chế, công nhân hít phải bụi thủy tinh có thể mắc bệnh phổi, hen suyễn và các rối loạn hô hấp khác. Nghiên cứu mới phát hiện vi nhựa từ lớp sơn trên nắp chai thủy tinh có thể xâm nhập vào chuỗi thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng, đang tạo ra mối lo ngại lớn vì vi nhựa từ thủy tinh có khả năng tích tụ lâu dài trong cơ thể, làm gia tăng nguy cơ bệnh mạn tính.
Quá trình sản xuất thủy tinh cũng tạo áp lực môi trường. Việc nung chảy cát, đá vôi và soda đòi hỏi nhiệt độ rất cao, tiêu tốn năng lượng khổng lồ và phát thải nhiều khí nhà kính như CO₂ và SO₂. Hoạt động khai thác cát, đá để phục vụ sản xuất làm gia tăng tình trạng xói mòn, sạt lở và ô nhiễm nguồn nước. Công nhân trong mỏ khai thác phải tiếp xúc với bụi silic, dễ mắc bệnh phổi silic - căn bệnh nghề nghiệp nguy hiểm. Mặc dù thủy tinh có thể tái chế 100% mà không mất đi chất lượng, song tỷ lệ tái chế tại Việt Nam mới đạt 15%. Trong khi đó, tỷ lệ tái chế lon nhôm đạt 70% và chai nhựa khoảng 32-45%, phản ánh sự bất cân xứng lớn trong nỗ lực xây dựng nền kinh tế tuần hoàn.
Ở phạm vi toàn cầu, tỷ lệ tái chế thủy tinh hiện chỉ đạt 21%, tức là gần 80% rác thủy tinh bị chôn lấp hoặc bỏ đi. Châu Âu đạt trung bình 74%, Mỹ đạt 33%, còn nhiều nước ASEAN như Singapore chỉ 14%, Malaysia 10% và Việt Nam 15%, phản ánh sự yếu kém trong hệ thống thu gom và phân loại. Do thiếu hạ tầng, phần lớn thủy tinh không quay trở lại quy trình sản xuất, dù thực tế có thể thay thế tới 95% nguyên liệu thô. Tái chế thủy tinh tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu thụ tài nguyên và hạn chế phát thải carbon. Trong bối cảnh ASEAN, nơi nhu cầu thủy tinh tái chế ngày càng tăng cao, các nhà sản xuất buộc phải nhập khẩu thủy tinh tái chế từ thị trường bên ngoài để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
Nguyên nhân cốt lõi dẫn đến tỷ lệ tái chế thấp là do thu gom kém hiệu quả. Nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng chỉ có khoảng 6% chủ doanh nghiệp phế liệu thu mua rác thủy tinh sau tiêu dùng. Người lao động trong ngành thu gom không có động lực thu gom thủy tinh vì lợi nhuận thấp, đặc biệt là với thủy tinh màu. Do đó, phần lớn rác thải thủy tinh bị chôn lấp hoặc sử dụng làm vật liệu lấp công trình, vừa lãng phí tài nguyên tái chế, vừa làm gia tăng diện tích đất bị ô nhiễm bởi vật liệu khó phân hủy.
Xu hướng tiêu dùng bền vững có thể tạo ra thay đổi tích cực. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố môi trường trong lựa chọn sản phẩm. Khảo sát của Bain & Company với 16.000 người tại 11 quốc gia châu Á - Thái Bình Dương cho thấy tiêu chí "tốt cho môi trường" đã đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các yếu tố quan trọng khi mua hàng. 14% người tiêu dùng trong khu vực được xác định là có ý thức rõ rệt về môi trường và xã hội. Nếu hệ thống thu gom rác thủy tinh được tổ chức khoa học và gắn kết với xu hướng tiêu dùng bền vững, tỷ lệ tái chế chắc chắn sẽ gia tăng.
Giải pháp khả thi là xây dựng hệ thống thu gom tập trung. Các chuyên gia của Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam Á đề xuất Việt Nam nên thiết lập mạng lưới điểm thu gom thủy tinh tại siêu thị, quán bar, nhà hàng, cửa hàng lớn. Sự hợp tác giữa các hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp sản xuất bao bì thủy tinh có thể tạo ra chuỗi giá trị bền vững. Chi phí thu gom sẽ giảm nếu gắn kết với hệ thống thu gom rác tái chế sẵn có, nơi đã có hoạt động thu gom giấy, nhựa, nhôm. Khi người nhặt rác, công nhân vệ sinh nhận được hỗ trợ tài chính hoặc phúc lợi từ các dự án trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, họ sẽ có động lực hơn trong việc thu gom thủy tinh.
Doanh nghiệp sản xuất thủy tinh cũng cần gắn trách nhiệm môi trường vào chiến lược kinh doanh. Việc tích hợp quỹ môi trường, chương trình CSR để hỗ trợ người lao động trong lĩnh vực thu gom và tái chế nâng cao hiệu quả xử lý rác và góp phần xây dựng hình ảnh tích cực trong cộng đồng. Ở các nước phát triển, nhiều doanh nghiệp đã gắn thương hiệu với hoạt động tái chế thủy tinh, biến nó thành lợi thế cạnh tranh. Nếu Việt Nam và các nước ASEAN áp dụng chiến lược, tỷ lệ tái chế thủy tinh chắc chắn sẽ được cải thiện, giảm thiểu tác động tiêu cực lên đất đai và môi trường sống.
Ô nhiễm thủy tinh không còn là vấn đề riêng lẻ của từng địa phương mà đã trở thành thách thức khu vực. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khủng hoảng tài nguyên, việc để hàng trăm nghìn tấn thủy tinh mỗi năm chôn lấp trong lòng đất là sự lãng phí lớn. Một chính sách đồng bộ từ cấp quốc gia đến khu vực, với mục tiêu nâng cao tỷ lệ thu gom và tái chế, sẽ giúp khai thác tiềm năng tái chế vô hạn của thủy tinh. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ phân loại tự động, khuyến khích tiêu dùng xanh, phát triển hạ tầng tái chế có thể mở ra hướng đi mới cho một nền kinh tế tuần hoàn trong tiểu vùng sông Mekong.
2. Nghiên cứu áp dụng kinh nghiệm Hàn Quốc đối với giải quyết ô nhiễm thủy tỉnh
Hàn Quốc là quốc gia có tốc độ công nghiệp hóa nhanh nhưng đồng thời cũng đối diện với sức ép môi trường lớn. Chính phủ đã xây dựng một hệ thống quản lý chất thải hiệu quả, trong đó rác thải thủy tinh được xem là thành phần quan trọng cần tái chế. Kinh nghiệm mang lại nhiều gợi mở cho tiểu vùng sông Mekong, nơi vấn đề ô nhiễm thủy tinh đang gia tăng do tỷ lệ tái chế thấp và thói quen tiêu dùng chưa bền vững.
Chính sách trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) được triển khai mạnh mẽ. Từ giai đoạn thiết kế, nhà sản xuất đã phải tính đến khả năng tái chế của bao bì thủy tinh. Khi sản phẩm được bán ra thị trường, doanh nghiệp phải đóng phí tái chế, được sử dụng cho hoạt động thu gom và xử lý, giúp thúc đẩy đổi mới trong khâu sản xuất, và tạo ra nguồn tài chính ổn định cho ngành tái chế. Nếu các quốc gia trong tiểu vùng sông Mekong áp dụng, nguồn lực xã hội sẽ được huy động tốt hơn và giảm áp lực ngân sách công.
Hệ thống thu phí rác thải theo khối lượng (VBWF) cũng là sáng kiến đáng lưu ý. Hộ gia đình Hàn Quốc bắt buộc sử dụng túi rác chuyên dụng có in mã vạch để xác định khối lượng và loại rác. Rác tái chế như thủy tinh được thu gom miễn phí, trong khi rác chôn lấp phải trả phí cao. Người dân vì vậy có động lực phân loại rác chính xác ngay tại nguồn, có thể áp dụng tại đô thị lớn ở Việt Nam, Lào, Campuchia, nơi lượng tiêu thụ đồ uống đóng chai thủy tinh ngày càng tăng. Khi rác được phân loại ngay từ đầu, chi phí tái chế giảm và chất lượng thủy tinh thu gom được nâng cao.
Mô hình kinh tế tuần hoàn là nền tảng để Hàn Quốc giải quyết thách thức chất thải. Chính phủ định hướng chuyển đổi từ chu trình tuyến tính “sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ” sang hệ thống tuần hoàn, trong đó tài nguyên được tái sử dụng nhiều lần. Thủy tinh được xem là vật liệu then chốt vì có thể tái chế vô hạn mà không giảm chất lượng. Trong nhiều dự án xây dựng, thủy tinh vụn được dùng làm cốt liệu cho bê tông, nhựa đường, vật liệu trang trí, giảm nhu cầu khai thác cát, đá, vừa mở rộng thị trường cho ngành công nghiệp vật liệu tái chế.
Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong quản lý rác thải thủy tinh. Hàn Quốc phát triển hệ thống Allbaro, nền tảng trực tuyến cho phép theo dõi chất thải từ điểm phát sinh đến khâu xử lý cuối cùng. Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ và chia sẻ cho cơ quan chức năng, doanh nghiệp, cộng đồng. Tính minh bạch giúp hạn chế gian lận, nâng cao trách nhiệm và tối ưu hóa quản lý. Các nước Mekong hoàn toàn có thể xây dựng hệ thống dữ liệu số về rác thải thủy tinh, gắn với các nền tảng quản lý đô thị thông minh đang được triển khai.
Thủy tinh sau khi phân loại và nghiền nhỏ được phối trộn thành vật liệu mới dùng trong hạ tầng giao thông hoặc sản xuất gạch không nung. Một số địa phương Hàn Quốc sử dụng thủy tinh tái chế để sản xuất sợi thủy tinh phục vụ ngành công nghiệp chế tạo. Sự đa dạng trong ứng dụng đã làm tăng nhu cầu thu gom và tạo động lực cho thị trường. Nếu khu vực Mekong thúc đẩy nghiên cứu và phát triển, rác thải thủy tinh sẽ trở thành nguồn tài nguyên thay vì gánh nặng môi trường.
Sự kết hợp giữa chính phủ và khu vực tư nhân là nhân tố bảo đảm thành công. Hàn Quốc xây dựng cơ chế hợp tác công - tư, nơi doanh nghiệp sản xuất, siêu thị, nhà hàng, quán bar tham gia trực tiếp vào chuỗi thu gom. Các điểm bán hàng được bố trí thùng phân loại thủy tinh, có hệ thống hoàn trả bao bì với mức tiền đặt cọc. Người tiêu dùng trả lại chai lọ rỗng để nhận lại một khoản nhỏ, từ đó tạo vòng tuần hoàn khép kín. Đây là mô hình hoàn toàn khả thi ở Việt Nam và Thái Lan, nơi ngành bia rượu chiếm thị phần lớn và lượng tiêu thụ chai thủy tinh rất cao.
Công tác giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng cũng được coi trọng. Chính phủ Hàn Quốc triển khai chiến dịch truyền thông quy mô lớn trên truyền hình, mạng xã hội, trường học. Người dân được hướng dẫn chi tiết cách phân loại thủy tinh theo màu sắc và tình trạng, cách đặt chúng vào thùng rác đúng quy định. Trẻ em được giáo dục từ sớm về lợi ích của tái chế, hình thành thói quen bền vững cho thế hệ tương lai. Đây là kinh nghiệm thiết thực cho các nước Mekong, nơi nhận thức cộng đồng về tái chế còn hạn chế.
Kinh nghiệm Hàn Quốc chỉ ra rằng không thể giải quyết vấn đề rác thải thủy tinh nếu chỉ tập trung vào khâu xử lý cuối cùng. Cần một hệ thống toàn diện từ chính sách, công nghệ, hạ tầng, thị trường đến giáo dục. Tính minh bạch và cơ chế khuyến khích tài chính giữ vai trò trung tâm. Khi nhà sản xuất chịu trách nhiệm, người tiêu dùng có động lực phân loại, doanh nghiệp tái chế có thị trường tiêu thụ, chuỗi giá trị thủy tinh mới vận hành hiệu quả. Tiểu vùng sông Mekong với đặc điểm dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa nhanh, nhu cầu tiêu dùng lớn, hoàn toàn có thể áp dụng mô hình để giảm thiểu ô nhiễm và hướng đến phát triển bền vững./.