Mới đây, tại Hà Nội, Trường Quản trị Kinh doanh Hà Nội đã tổ chức Hội thảo kiểm kê khí nhà kính cho sản xuất thép, xi măng và nhiệt điện với sự đồng hành của Dragon Capital. Dự trực tiếp và trực tuyến có 95 đại biểu đến từ các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực sản xuất thép, xi măng và nhiệt điện. Cộng đồng doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến vấn đề kiểm kê khí nhà kính, đã trở thành yêu cầu bắt buộc theo các quy định quốc gia và những cam kết quốc tế của Việt Nam. Trách nhiệm xã hội cũng như áp lực tuân thủ ngày càng lớn đòi hỏi các doanh nghiệp phải giảm phát thải, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Các diễn giả nhấn mạnh bối cảnh hội nhập toàn cầu đang tạo ra nhiều thay đổi sâu sắc trong cách thức sản xuất công nghiệp, yêu cầu tuân thủ và khả năng cạnh tranh trong tương lai của các doanh nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp bởi kết quả kiểm kê khí nhà kính và xây dựng kế hoạch giảm phát thải của các doanh nghiệp. Các ngành thép, xi măng và nhiệt điện là ba lĩnh vực tiêu thụ năng lượng lớn, phát thải cao, ảnh hưởng trực tiếp bởi biến giới các-bon CBAM của liên minh châu Âu. Yêu cầu kiểm kê KNK đóng vai trò trung tâm trong hoạch định chiến lược phát triển. Các doanh nghiệp đã chia sẻ quan điểm về việc chuẩn bị sớm để thích ứng, thay vì chờ đến khi thị trường carbon vận hành đầy đủ mới tìm giải pháp.

Nội dung trọng tâm của hội thảo xoay quanh hai mảng chính: phương pháp kiểm kê KNK theo tiêu chuẩn quốc tế và cơ chế phân bổ hạn ngạch cho các cơ sở nhiệt điện, thép, xi măng. Hội thảo đã hệ thống hóa cơ sở pháp lý bao gồm Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Nghị định 119/2025/NĐ-CP và Thông tư 38/2023/TT-BCT. Doanh nghiệp được nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác, minh bạch khi xây dựng báo cáo phát thải. Các đại diện tham dự đánh giá cao việc áp dụng bộ tiêu chuẩn quốc tế GHG Protocol, coi đây là công cụ hữu ích để tạo sự đồng bộ giữa báo cáo trong nước và yêu cầu quốc tế.

Kiểm kê khí nhà kính cho sản xuất thép, xi măng và nhiệt điện - ảnh 1

Nhận diện nguồn phát thải tại các cơ sở nhiệt điện, thép, xi măng được chuyên gia phân tích từng nhóm nguồn bao gồm đốt nhiên liệu cố định, đốt nhiên liệu di động, xử lý chất thải, khử sulfur, rò rỉ môi chất lạnh và tiêu thụ điện năng mua từ lưới điện. Số liệu minh họa cho thấy phát thải từ đốt nhiên liệu cố định chiếm tới 98,6% tổng lượng phát thải, trong khi các nguồn khác chỉ đóng góp tỷ lệ rất nhỏ, giúp doanh nghiệp hiểu rõ trọng tâm kiểm kê, tập trung nguồn lực vào các hạng mục then chốt thay vì phân tán cho những nguồn ít ảnh hưởng.

Về phương pháp kiểm kê, hội thảo cung cấp công thức tính toán phát thải theo quy định tại Thông tư 38/2023/TT-BCT, đồng thời giải thích chi tiết từng thông số trong công thức. Doanh nghiệp được khuyến nghị xây dựng hệ thống thu thập dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu, nhiệt trị và hệ số phát thải theo cách khoa học, đảm bảo độ tin cậy. Các doanh nghiệp thảo luận sôi nổi về việc áp dụng công nghệ đo lường tự động để giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí nhân lực. Một số nhà máy xi măng và thép chia sẻ kinh nghiệm xây dựng phần mềm quản lý dữ liệu tích hợp, qua đó cho phép xuất báo cáo định kỳ mà không mất quá nhiều thời gian tổng hợp thủ công.

Phương pháp phân bổ hạn ngạch phát thải nhận được sự quan tâm sâu rộng từ cộng đồng doanh nghiệp. Các chuyên gia phân tích công thức phân bổ dự kiến dựa trên sản lượng trung bình ba năm gần nhất, suất phát thải trung bình ngành và hệ số điều chỉnh, tạo động lực cho doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất, bởi hạn ngạch sẽ gắn liền với mức phát thải trung bình của ngành. Nếu một cơ sở duy trì công nghệ lạc hậu, mức hạn ngạch nhận được sẽ thấp hơn so với sản lượng, dẫn đến chi phí mua bán tín chỉ carbon cao.

Hội thảo dành thời gian giải thích chi tiết cách xác định suất phát thải trung bình theo từng nhóm công nghệ nhiệt điện. Phân loại bao gồm nhiệt điện than truyền thống, siêu tới hạn, tới hạn, nhiệt điện khí chu trình hỗn hợp, nhiệt điện dầu DO, FO kết hợp turbine hơi, cùng các nhà máy đồng đốt. Mỗi loại công nghệ có suất phát thải khác nhau, do đó mức hạn ngạch phân bổ cũng khác biệt, tạo động lực cho doanh nghiệp sớm chuyển đổi công nghệ nhằm giảm chi phí trong giai đoạn thị trường carbon chính thức vận hành.

Nhiều nhà máy nhiệt điện bày tỏ sự quan tâm đến yếu tố hệ số điều chỉnh T, được xác định bởi mục tiêu tăng trưởng sản lượng và mục tiêu giảm phát thải. Việc cân đối giữa hai yếu tố này không chỉ là bài toán kỹ thuật mà còn liên quan đến định hướng phát triển ngành năng lượng quốc gia. Các chuyên gia nhấn mạnh rằng cơ chế phân bổ sẽ hướng đến mục tiêu khuyến khích tiết kiệm năng lượng, thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Hội thảo tạo ra diễn đàn trao đổi kinh nghiệm giữa doanh nghiệp và chuyên gia. Nhiều câu hỏi được đặt ra về việc áp dụng công cụ đo đạc tự động, cách chuẩn hóa dữ liệu đầu vào, phương án giảm phát thải chi phí thấp và khả năng tận dụng tín chỉ carbon trong giao dịch quốc tế. Các doanh nghiệp xi măng chia sẻ về kế hoạch đầu tư dây chuyền công nghệ mới nhằm giảm suất tiêu hao năng lượng. Doanh nghiệp thép nêu kinh nghiệm thu hồi khí lò cao để tái sử dụng, qua đó giảm phát thải đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.

Hội thảo ghi nhận sự quan tâm của doanh nghiệp đến lợi ích dài hạn khi tham gia thị trường carbon. Nhiều đại diện cho rằng việc kiểm kê và phân bổ hạn ngạch không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mở ra cơ hội nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ. Khi dữ liệu phát thải được thu thập đầy đủ, doanh nghiệp có thể xác định điểm yếu trong quá trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa vận hành. Việc giảm phát thải đồng nghĩa với giảm chi phí nhiên liệu, cải thiện hiệu quả sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh nhiều thị trường quốc tế đang áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, việc công bố báo cáo phát thải minh bạch sẽ tạo lợi thế khi xuất khẩu. Doanh nghiệp Việt Nam nếu chuẩn bị sớm sẽ tránh được rủi ro bị áp thuế bổ sung khi đưa hàng hóa vào các thị trường khó tính. Các chuyên gia tài chính từ Dragon Capital phân tích rằng sự tuân thủ chuẩn mực môi trường sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi từ các quỹ đầu tư xanh, giảm áp lực tài chính cho các dự án chuyển đổi công nghệ./.