Lực lượng lao động phi chính thức đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thu gom và tái chế ở Việt Nam, góp phần giảm gánh nặng rác thải và chi phí quản lý môi trường. Tuy nhiên, họ vẫn bị bỏ quên trong chính sách phát triển, thiếu an sinh xã hội, bảo hiểm, đào tạo nghề và cơ hội tiếp cận vốn. Hoạt động của lực lượng lao động phi chính thức bấp bênh, không có hợp đồng lao động, không được bảo vệ pháp lý, dễ bị tổn thương khi kinh tế biến động. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đưa cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vào thực tiễn, vai trò của nhóm trở nên then chốt. Lực lượng lao động phi chính thức là “xương sống” của hệ thống thu hồi vật liệu tái chế, nhưng vẫn chưa được công nhận chính thức. Nếu EPR được triển khai mà không tính đến lực lượng lao động phi chính thức, chuỗi cung ứng vật liệu có nguy cơ bị gián đoạn, làm tăng chi phí cho doanh nghiệp và giảm hiệu quả kinh tế tuần hoàn. Thách thức đặt ra là chính thức hóa lực lượng lao động phi chính thức một cách bao trùm, đảm bảo quyền lợi và duy trì hiệu quả kinh tế, cấp phép, trao quyền, hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng và tạo điều kiện để họ tham gia bình đẳng. Khi được công nhận và bảo vệ, lực lượng lao động phi chính thức trở thành nhân tố chủ lực trong hệ thống EPR, góp phần củng cố nền kinh tế tuần hoàn và lan tỏa giá trị phát triển bền vững, nơi con người và môi trường cùng được hưởng lợi.

Lực lượng lao động phi chính thức đang tồn tại như một phần thiết yếu trong cấu trúc kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, thu gom, phân loại và tái chế phế liệu. Lực lượng lao động phi chính thức hoạt động trong không gian giữa chính thức và phi chính thức, góp phần giữ cho hệ thống tái chế vận hành trơn tru, giảm gánh nặng rác thải cho đô thị, giảm chi phí quản lý chất thải cho địa phương và doanh nghiệp. Lực lượng lao động phi chính thức gần như bị bỏ quên trong các chính sách phát triển, chưa được tiếp cận các quyền lợi cơ bản về an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế, đào tạo kỹ năng nghề và các nguồn vốn hỗ trợ. Lực lượng lao động phi chính thức hoạt động trong điều kiện thiếu an toàn, thu nhập bấp bênh, không có hợp đồng lao động, không có tổ chức đại diện, dễ bị tổn thương khi có biến động kinh tế hoặc thay đổi chính sách.

Trong bối cảnh Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đưa cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vào thực tiễn, vai trò của lực lượng thu gom và tái chế không thể xem nhẹ. Cơ chế EPR yêu cầu các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về vòng đời của sản phẩm và bao bì, bao gồm việc thu hồi, tái chế và xử lý chất thải sau tiêu dùng. Mạng lưới thu gom hiện nay chủ yếu do lao động phi chính thức đảm nhiệm. Lực lượng lao động phi chính thức chính là “xương sống” của hệ thống thu hồi vật liệu tái chế, nhưng lại chưa được công nhận trong khung pháp lý. Việc triển khai EPR mà không tính đến lực lượng lao động phi chính thức sẽ làm gián đoạn chuỗi cung ứng vật liệu, tạo ra khoảng trống trong thu gom, làm tăng chi phí cho doanh nghiệp và khiến hệ thống tái chế bị phân mảnh.

Lực lượng lao động phi chính thức đóng vai trò quan trọng trong thực hiện EPR ở Việt Nam - ảnh 1

Thách thức đặt ra là làm thế nào để quá trình “chính thức hóa” lực lượng lao động phi chính thức diễn ra một cách hiệu quả, đảm bảo lợi ích cho họ mà vẫn duy trì hiệu quả kinh tế của chuỗi tái chế. Chính thức hóa cấp giấy phép hay đăng ký kinh doanh, và là quá trình trao quyền, tạo điều kiện để người lao động phi chính thức tham gia vào hệ thống một cách bình đẳng. Họ cần được bảo vệ bởi luật pháp, được tiếp cận với các cơ chế tài chính, đào tạo, và được nhìn nhận như những tác nhân quan trọng trong kinh tế tuần hoàn. Nếu không có sự gắn kết, các chính sách EPR sẽ thiếu tính bao trùm và không đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

Hệ thống thu gom hiện nay được hình thành tự phát qua nhiều năm, phụ thuộc vào mạng lưới những người thu gom, phân loại, thương lái và cơ sở thu mua nhỏ lẻ. Các mối quan hệ kinh tế được duy trì dựa trên sự tin cậy cá nhân thay vì hợp đồng chính thức, khiến năng suất lao động thấp, khả năng tiếp cận công nghệ hạn chế, và hầu hết hoạt động thu gom chưa đáp ứng tiêu chuẩn về vệ sinh môi trường. Người lao động đối mặt với rủi ro nghề nghiệp cao, đặc biệt khi tiếp xúc trực tiếp với chất thải nguy hại. Khi các doanh nghiệp lớn và tổ chức EPR bắt đầu xây dựng hệ thống thu gom mới, nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng là rất rõ ràng. Nếu không có chính sách bảo đảm, hàng trăm nghìn người có thể mất kế sinh nhai, dẫn đến mất cân bằng xã hội và giảm hiệu quả của kinh tế tuần hoàn.

Thiếu kết nối giữa các cơ quan quản lý nhà nước, thiếu cơ chế phối hợp khiến cho các chính sách hỗ trợ người lao động phi chính thức chưa được lồng ghép trong cấu trúc tài chính của EPR. Doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu, dù được yêu cầu đóng góp vào Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam, vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về cách tích hợp chi phí hỗ trợ lao động thu gom vào nghĩa vụ EPR, khiến các chính sách hỗ trợ khó đi vào thực tế.

Khó khăn về nhận thức xã hội cũng là một rào cản lớn. Lực lượng thu gom rác thường bị kỳ thị, bị xem là nhóm lao động thấp kém, trong khi họ lại góp phần quan trọng trong việc giảm lượng rác thải chôn lấp, tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính. Việc không công nhận giá trị của họ dẫn đến việc không đầu tư cho năng lực của họ, khiến họ không thể cải thiện điều kiện làm việc, thu nhập và năng suất. Sự thiếu công nhận xã hội làm giảm động lực tham gia của người lao động, khiến họ tiếp tục duy trì hình thức hoạt động phi chính thức.

Cơ sở hạ tầng thu gom và tái chế tại Việt Nam vẫn còn yếu kém. Phần lớn các điểm tập kết, phân loại phế liệu hoạt động không theo tiêu chuẩn môi trường, gây ô nhiễm nước, đất và không khí. Người lao động chưa được trang bị bảo hộ lao động đầy đủ, chưa có quy trình an toàn trong xử lý rác nguy hại, làm việc trong môi trường khắc nghiệt, thu nhập thấp, không được tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp. Khi EPR yêu cầu tăng tỷ lệ thu hồi và tái chế, áp lực công việc sẽ tăng lên, nhưng nếu không có sự hỗ trợ, lực lượng lao động phi chính thức sẽ bị đẩy ra khỏi hệ thống do không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn mới.

Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam chủ yếu tập trung hỗ trợ các dự án quy mô lớn, chưa có kênh tài chính dành riêng cho lao động thu gom hoặc các tổ hợp tác, hợp tác xã nhỏ. Các ngân hàng thương mại không mặn mà cho vay nhóm lao động này do thiếu tài sản đảm bảo, hồ sơ tín dụng và tư cách pháp nhân. Không tiếp cận được nguồn vốn khiến họ không thể đầu tư vào phương tiện thu gom hợp vệ sinh hay công cụ bảo hộ an toàn.

Việc triển khai các chính sách hiện hành vẫn còn thiếu dữ liệu và nghiên cứu nền tảng. Số liệu về quy mô, đặc điểm, điều kiện sống và thu nhập của lực lượng thu gom, tái chế phi chính thức chưa được thống kê đầy đủ. Nhiều chương trình thí điểm về hỗ trợ lao động phi chính thức trước đây không được đánh giá hiệu quả, dẫn đến thiếu cơ sở để thiết kế chính sách dài hạn. Nếu không có dữ liệu định lượng và định tính cụ thể, các chính sách EPR sẽ khó xác định được đối tượng hỗ trợ và không thể lượng hóa chi phí cần thiết để tích hợp an sinh xã hội vào hệ thống EPR.

Thay đổi công nghệ trong ngành tái chế cũng đặt ra thách thức mới. Khi các doanh nghiệp đầu tư dây chuyền tự động hóa, nhu cầu về lao động thủ công sẽ giảm, đòi hỏi lực lượng hiện có phải được đào tạo lại. Nếu không có chương trình chuyển đổi kỹ năng, người lao động phi chính thức sẽ bị gạt ra bên lề của nền kinh tế xanh. Việc tái cấu trúc ngành tái chế theo hướng hiện đại cần đi đôi với chính sách đào tạo lại, cấp chứng chỉ nghề, hỗ trợ tiếp cận thị trường lao động mới để tránh tạo ra bất bình đẳng.

Thiếu liên kết giữa khu vực công và tư cũng khiến nhiều sáng kiến rời rạc. Một số doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ đã triển khai mô hình thu gom rác tái chế có sự tham gia của người nhặt rác, nhưng do không có khung pháp lý cụ thể, các mô hình khó nhân rộng. Nếu không có sự thống nhất giữa doanh nghiệp, chính quyền địa phương và tổ chức xã hội, hệ thống EPR sẽ không thể đạt đến mức toàn diện.

Thách thức lớn nhất là làm sao để hệ thống EPR không chỉ hướng tới hiệu quả kinh tế, mà còn mang tính công bằng xã hội. Chính thức hóa lực lượng lao động phi chính thức không chỉ giúp bảo đảm quyền lợi của họ, mà còn giúp củng cố nền tảng kinh tế tuần hoàn bền vững. Sự kết nối giữa an sinh xã hội, tài chính xanh, đào tạo nghề và EPR sẽ tạo ra một hệ thống hài hòa, nơi người lao động được công nhận, doanh nghiệp được lợi về hiệu quả thu gom, và xã hội được hưởng lợi từ một môi trường sạch hơn.

Nếu được thực hiện đúng hướng, chính sách sẽ biến thách thức thành cơ hội, biến một nhóm lao động dễ bị tổn thương thành lực lượng tiên phong trong chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn. Con đường đòi hỏi sự hợp tác giữa các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội, là trách nhiệm chung trong tiến trình hướng tới phát triển bền vững, nơi con người và môi trường cùng phát triển trong một hệ thống kinh tế bao trùm.