Ngày 15/10/2025, tại Hà Nội, lễ tôn vinh những "Chiến binh xanh" từ vô hình đến vô hạn trong khuôn khổ Dự án “Hồi sinh rác thải nhựa” đã được tổ chức nhằm tôn vinh chị em phụ nữ, là lực lượng lao động phi chính thức trong lĩnh vực thu gom rác thải nhựa nhân ngày 20/10, là minh chứng điển hình cho sức mạnh của mô hình hợp tác đa bên giữa nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người lao động. Dự án giúp thu gom lượng lớn rác nhựa tái chế và hình thành hệ sinh thái kinh tế tuần hoàn bền vững, nơi chất thải trở thành tài nguyên, việc làm được tạo ra và trách nhiệm xã hội được lan tỏa.
Unilever bảo đảm đầu ra ổn định cho chuỗi tái chế và thực hiện nghĩa vụ EPR theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Doanh nghiệp tái chế như Vietcycle là cầu nối giữa người thu gom và nhà sản xuất, đầu tư công nghệ, thiết lập trạm thu gom chuẩn hóa, góp phần chuyên nghiệp hóa thị trường vật liệu tái chế. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cùng UNDP đảm nhận vai trò kiến tạo, hỗ trợ kỹ thuật, định hướng chính sách và giám sát minh bạch, giúp củng cố niềm tin của các bên tham gia. Người lao động thu gom phế liệu trở thành mắt xích trung tâm, được đào tạo, bảo hộ, hưởng thu nhập ổn định và chính thức hóa nghề nghiệp. Mô hình giúp khắc phục điểm yếu của thị trường tái chế truyền thống, hình thành chuỗi cung ứng minh bạch, có giá trị kinh tế - xã hội rõ ràng.
Thành công của dự án có khả năng nhân rộng toàn quốc khi EPR được áp dụng rộng rãi, công nghệ số hỗ trợ quản lý, và truyền thông xã hội lan tỏa nhận thức tích cực về nghề thu gom, là hướng đi thiết thực để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững ở Việt Nam. Kinh nghiệm của Hàn Quốc cho thấy quá trình chuyển đổi từ mô hình thu gom phi chính thức sang chính thức đòi hỏi cơ chế hỗ trợ cụ thể. Hàn Quốc từng có mạng lưới người nhặt rác và các cửa hàng phế liệu nhỏ hoạt động tự phát, thu gom, phân loại và bán vật liệu nhựa, giấy, kim loại cho các doanh nghiệp tái chế lớn.
Khi chính phủ thực hiện EPR từ năm 2003, chính sách khuyến khích chính thức hóa được áp dụng bằng các khoản vay ưu đãi, trợ cấp và miễn giảm thuế cho các cơ sở đăng ký hợp pháp. Nhiều địa phương hỗ trợ nâng cấp cơ sở vật chất, giúp cửa hàng phế liệu trở nên sạch sẽ và an toàn hơn. Sự tham gia của khu vực phi chính thức dần được điều chỉnh, tạo nên hệ thống tái chế kết hợp cả hai khu vực. Kinh nghiệm của Hàn Quốc gợi mở cho Việt Nam hướng chính thức hóa bao trùm, kết hợp hỗ trợ tài chính, đào tạo nghề, bảo hộ lao động và công nhận pháp lý, để người thu gom trở thành tác nhân hợp pháp trong kinh tế tuần hoàn.
Dự án “Hồi sinh rác thải nhựa” thể hiện rõ sức mạnh của mô hình hợp tác đa bên khi nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người lao động cùng chung mục tiêu. Thành công của dự án giúp thu gom được lượng lớn rác thải nhựa có thể tái chế, và hình thành một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ, trong đó mỗi bên đều có lợi ích rõ ràng và vai trò cụ thể. Phối hợp giữa các chủ thể đã biến một vấn đề môi trường thành cơ hội phát triển kinh tế tuần hoàn, nơi giá trị được tái tạo từ chất thải, việc làm được duy trì, thu nhập được cải thiện và trách nhiệm xã hội được lan tỏa.
Nhà sản xuất, tiêu biểu là Unilever, đóng vai trò dẫn dắt trong mô hình. Unilever có nhu cầu lớn về nguồn nguyên liệu nhựa tái chế để đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững và tuân thủ quy định EPR trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Việc tham gia mô hình giúp Unilever chủ động kiểm soát nguồn cung, đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc của vật liệu tái chế, là người mua hàng, và là bên kiến tạo thị trường, thúc đẩy thay đổi trong toàn bộ chuỗi giá trị. Cam kết thu mua đầu ra với mức giá cạnh tranh đã tạo ra niềm tin cho các đối tác, đồng thời hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho giai đoạn đầu. Chính sự chủ động của doanh nghiệp đã khiến mô hình trở nên bền vững, không phụ thuộc hoàn toàn vào hỗ trợ từ bên ngoài.
Đơn vị tái chế và các doanh nghiệp xã hội như Vietcycle giữ vai trò trung gian, đảm bảo sự vận hành thực tế của chuỗi cung ứng. Họ cần nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, có chất lượng và được phân loại đúng quy chuẩn. Khi hợp tác với các nhà sản xuất, họ có cơ hội tiếp cận các đơn hàng dài hạn và thị trường ổn định hơn, đầu tư công nghệ phân loại, thiết lập các trạm thu gom chuẩn hóa, bảo đảm an toàn môi trường và sức khỏe lao động. Đồng thời, đơn vị tái chế trở thành cầu nối giữa người thu gom rác với doanh nghiệp lớn, giúp quá trình chính thức hóa lao động được diễn ra thuận lợi. Sự hiện diện của doanh nghiệp tái chế trong mô hình làm cho dòng vật liệu được quản lý thống nhất, giảm thất thoát, nâng cao hiệu quả thu hồi và tái sử dụng.
Cơ quan quản lý và tổ chức quốc tế như Bộ Nông nghiệp và Môi trường cùng Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) giữ vai trò kiến tạo, không trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất hay tái chế, nhưng đảm nhiệm chức năng định hướng, xây dựng chính sách, tạo hành lang pháp lý và giám sát quá trình thực hiện. Sự hỗ trợ của UNDP đã mang đến yếu tố chuyên môn quốc tế, giúp dự án tiếp cận nguồn tài chính và kỹ thuật hiện đại. Bộ Nông nghiệp và Môi trường đảm bảo các hoạt động tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ Môi trường, đồng thời kết nối các bên để duy trì tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Khi có sự hiện diện của cơ quan nhà nước và tổ chức quốc tế, mô hình được củng cố về uy tín, tạo niềm tin cho các bên tham gia và cộng đồng địa phương.
Người lao động thu gom phế liệu là lực lượng trung tâm trong mô hình. Họ không còn bị xem là nhóm lao động thấp kém, mà trở thành nhà cung cấp nguyên liệu chính thức trong chuỗi tái chế. Tham gia mô hình giúp họ có thu nhập ổn định hơn, được tiếp cận thiết bị bảo hộ, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng, hiểu rõ quy trình phân loại, xử lý rác nhựa an toàn và có cơ hội đóng BHXH tự nguyện. Họ được công nhận, được tôn trọng, và có vị thế rõ ràng trong hệ thống thu gom. Khi rác thải được xem là nguồn tài nguyên, người thu gom trở thành người quản lý tài nguyên, tạo ra sự thay đổi lớn trong nhận thức xã hội, mở ra cơ hội để nhóm lao động thoát khỏi tình trạng phi chính thức kéo dài.
Mô hình khắc phục điểm yếu lớn của thị trường tái chế truyền thống, thiếu minh bạch và ổn định. Doanh nghiệp lớn cam kết thu mua sản phẩm, cơ quan quản lý tạo hành lang pháp lý, người lao động được tổ chức thành các nhóm, tổ, hợp tác xã giúp toàn bộ hệ sinh thái hoạt động có trật tự và bền vững. Dòng rác thải nhựa được kiểm soát từ khâu phát sinh đến tái chế, hình thành thị trường vật liệu thứ cấp có giá trị kinh tế thực. Rác không bị coi là thứ bỏ đi mà trở thành hàng hóa có truy xuất nguồn gốc. Các bên tham gia đều nhận được lợi ích tương xứng, từ đó duy trì động lực hợp tác lâu dài.
Thành công của mô hình mở ra hướng nhân rộng trên quy mô quốc gia. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 được thực thi, mở rộng trách nhiệm của nhà sản xuất EPR trở thành nghĩa vụ bắt buộc, nhu cầu tái chế minh bạch sẽ tăng nhanh. Để đáp ứng, nhà nước cần phát huy vai trò kiến tạo thông qua chính sách, tài chính và hạ tầng. Cơ quan quản lý cần thực hiện EPR một cách nghiêm túc, thiết lập cơ chế giám sát và chế tài đủ mạnh để doanh nghiệp tuân thủ. Các doanh nghiệp buộc phải chịu trách nhiệm tái chế, phải chủ động tìm kiếm đối tác thu gom, hợp tác với các mô hình cộng đồng đã có kinh nghiệm. Cần có khung pháp lý hướng dẫn cụ thể về việc thành lập và vận hành các hợp tác xã thu gom phế liệu, kèm ưu đãi thuế, tín dụng và đất đai để khuyến khích phát triển.
Hướng đi chiến lược là hình thành các liên minh tái chế theo ngành hàng. Khi nhiều doanh nghiệp cùng chia sẻ chi phí và lợi ích, sức hút của chuỗi cung ứng sẽ mạnh hơn. Liên minh tái chế nhôm có thể bao gồm các nhà sản xuất bia, nước ngọt; liên minh bao bì giấy có thể tập hợp các công ty thực phẩm; liên minh tái chế rác thải điện tử có thể do các hãng điện tử dẫn dắt. Liên minh đóng vai trò như người mua hàng lớn, tạo thị trường đủ lớn để thúc đẩy các đơn vị thu gom và tái chế hoạt động theo hướng chuyên nghiệp.
Công nghệ số sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quá trình nhân rộng mô hình. Xây dựng nền tảng quản lý thu gom cho phép ghi nhận lượng rác từng cá nhân hoặc tổ đội thu gom, theo dõi dòng vật liệu và thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt. Dữ liệu được số hóa giúp tăng tính minh bạch, giảm gian lận, đồng thời giúp cơ quan quản lý có căn cứ để điều chỉnh chính sách. Dòng tiền từ quỹ EPR đến tay người lao động được theo dõi rõ ràng, niềm tin của các bên sẽ được củng cố.
Nâng cao năng lực và truyền thông xã hội, đào tạo người lao động về kỹ năng phân loại, an toàn lao động, quản lý tài chính và hoạt động hợp tác xã là nền tảng để họ trở thành tác nhân chủ động trong kinh tế tuần hoàn. Truyền thông cần thay đổi cách nhìn của xã hội về nghề thu gom phế liệu, coi họ như những người gìn giữ môi trường, những “chiến sĩ xanh” góp phần bảo vệ tài nguyên quốc gia. Khi giá trị nghề nghiệp của họ được công nhận, mô hình hợp tác sẽ nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.
Dự án “Hồi sinh rác thải nhựa” cho thấy sự hòa hợp giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường được hiện thực hóa thông qua cơ chế hợp tác minh bạch và bền vững. Khi nhà nước kiến tạo, doanh nghiệp chủ động, tổ chức xã hội hỗ trợ, và người lao động được trao quyền, mô hình này sẽ không dừng ở phạm vi thí điểm mà có thể trở thành nền tảng cho hệ thống tái chế quốc gia. Hành động đồng bộ, nhất quán, và kiên trì biến mô hình hợp tác đa bên này thành động lực lan tỏa cho một nền kinh tế tuần hoàn toàn diện ở Việt Nam.