Việt Nam thúc đẩy hạch toán đại dương và hạch toán, kiểm kê carbon xanh giúp quy hoạch phát triển kinh tế biển bền vững, dựa trên mục tiêu lồng ghép tài sản tự nhiên vào kế hoạch phát triển kinh tế quốc gia. Quá trình đang ở giai đoạn đầu, nhưng đã thể hiện rõ định hướng chiến lược của quốc gia trong việc đo lường đóng góp của kinh tế biển vượt ra ngoài phạm vi các chỉ số GDP truyền thống, hướng đến một hệ thống thống kê toàn diện, phản ánh đúng giá trị tự nhiên và năng lực hấp thụ carbon của biển Việt Nam.
1. Hạch toán đại dương để quy hoạch không gian biển bền vững
Hạch toán đại dương hình thành giúp xây dựng hệ thống dữ liệu toàn diện, quy hoạch, sử dụng, phản ánh giá trị tài nguyên môi trường biển, hoạt động kinh tế và điều kiện xã hội liên quan. Khung hạch toán liên kết dữ liệu thống kê môi trường, kinh tế và xã hội theo tiêu chuẩn quốc tế, tạo nên nền tảng đồng bộ để đánh giá giá trị tài nguyên tự nhiên trong quy hoạch phát triển bền vững biển xanh. Đại dương chứa đựng khối lượng khổng lồ carbon, điều tiết khí hậu toàn cầu thông qua các quá trình hấp thụ, lưu giữ và trao đổi khí nhà kính. Hạch toán đại dương tạo cơ sở thống kê định lượng cho các dòng carbon và năng lượng trong môi trường biển, giúp hiểu rõ hơn vai trò của đại dương trong cân bằng khí hậu toàn cầu.
Hạch toán, kiểm kê khí nhà kính là quá trình định lượng và giám sát lượng phát thải và lưu trữ carbon ở cấp tổ chức hoặc quốc gia, đo đạc các nguồn phát thải từ hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, giao thông và xác định lượng carbon được hấp thụ hoặc lưu giữ trong hệ sinh thái tự nhiên. Hạch toán carbon, kiểm kê khí nhà kính tạo ra bộ dữ liệu định lượng để đánh giá xu hướng phát thải, xây dựng chính sách giảm phát thải và thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Khi kết hợp với hạch toán đại dương, hạch toán, kiểm kê carbon xanh trong môi trường biển chính xác, toàn diện, phản ánh được cả nguồn và bể hấp thụ carbon trong các hệ sinh thái ven biển. Hạch toán đại dương tích hợp nhiều loại dữ liệu từ đo đạc vật lý, quan trắc sinh học đến số liệu kinh tế và xã hội.
Dữ liệu bao gồm diện tích và tình trạng của rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, đầm lầy muối, doanh thu ngành thủy sản và du lịch biển, mức phát thải từ hoạt động vận tải, cùng các chỉ số xã hội liên quan đến sinh kế cộng đồng ven biển. Khung hạch toán cung cấp cái nhìn toàn diện về giá trị tự nhiên, kinh tế và xã hội của đại dương, cho phép đánh giá cân bằng giữa khai thác và bảo tồn. Khi dữ liệu được tổ chức theo cấu trúc thống nhất, quá trình kiểm kê carbon có thể xác định lượng carbon lưu giữ trong hệ sinh thái biển và lượng phát thải từ hoạt động con người một cách chuẩn xác hơn.
Các hệ sinh thái “carbon xanh” bao gồm rừng ngập mặn, đầm lầy muối và thảm cỏ biển đóng vai trò hấp thụ và lưu trữ lượng lớn carbon. Hạch toán đại dương cho phép theo dõi sự thay đổi diện tích, tình trạng và khả năng hấp thụ carbon của các hệ sinh thái theo thời gian. Đo đạc định kỳ lượng carbon tích tụ trong sinh khối và trầm tích giúp hình thành bộ kiểm kê carbon biển có độ tin cậy cao. Dữ liệu giúp quốc gia tính toán lượng phát thải ròng và xác định các tiềm năng giảm phát thải thông qua phục hồi hoặc bảo tồn sinh cảnh ven biển. Hạch toán, kiểm kê carbon biển đo đạc các dòng carbon trong đại dương.
Bơm carbon vật lý thể hiện qua quá trình khí CO₂ trong khí quyển hòa tan vào nước biển lạnh, được vận chuyển xuống tầng sâu và lưu giữ trong hàng trăm năm. Bơm carbon sinh học thể hiện qua hoạt động quang hợp của sinh vật phù du, hấp thụ CO₂ rồi chuyển hóa thành sinh khối, sau đó chìm xuống đáy biển dưới dạng vật chất hữu cơ. Đo từ phao, tàu nghiên cứu và vệ tinh giúp theo dõi nồng độ CO₂ hòa tan, nhiệt độ, độ mặn, áp suất riêng phần và dòng chảy, tính toán lượng carbon lưu chuyển trong hệ thống biển. Hạch toán, kiểm kê carbon trong đại dương cần sử dụng phân tích hóa học để xác định nồng độ carbon vô cơ hòa tan, muối nở, baking soda, bicarbonate và muối carbonate trong mẫu nước.
Số liệu giúp xác định cân bằng hóa học giữa khí CO₂ và nước biển, từ đó ước lượng lượng CO₂ được hấp thụ. Mô hình hóa sinh địa học được sử dụng để dự đoán phân bố và tồn trữ carbon trong đại dương ở các vùng và độ sâu khác nhau. Dữ liệu từ các dự án toàn cầu như GLODAP giúp xây dựng bản đồ lưu trữ carbon nhân sinh trong đại dương, hỗ trợ cho quá trình kiểm kê quốc gia.
Hạch toán đại dương gắn liền với các tiêu chuẩn thống kê quốc tế giúp dữ liệu có tính so sánh và minh bạch giữa các quốc gia. Áp dụng cùng hệ thống chuẩn, hạch toán, kiểm kê carbon biển được chuẩn hóa và có thể đối chiếu với kiểm kê quốc gia về khí nhà kính, giúp tăng độ tin cậy trong báo cáo quốc tế và tạo cơ sở cho cơ chế tài chính khí hậu, như tín chỉ carbon xanh từ hệ sinh thái ven biển. Các quốc gia có thể chứng minh giá trị kinh tế của hoạt động bảo tồn biển thông qua lượng carbon được lưu giữ, từ đó thu hút đầu tư vào phục hồi tự nhiên.
Hạch toán đại dương không giới hạn trong khía cạnh môi trường, liên kết với kinh tế và xã hội. Khi lượng carbon lưu trữ trong hệ sinh thái được định giá, các nhà hoạch định chính sách có thể so sánh lợi ích khí hậu của phương án bảo tồn với giá trị kinh tế từ phát triển công nghiệp ven biển. Định lượng hỗ trợ xây dựng chính sách cân bằng giữa phát triển và bảo tồn, đồng thời xác định chi phí xã hội của phát thải. Đơn vị carbon được lưu giữ, chuyển đổi thành giá trị tài chính trong hệ thống tín chỉ carbon, góp phần khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng tham gia phục hồi sinh thái.
Đại dương hấp thụ khoảng 25% lượng CO₂ phát thải hàng năm từ hoạt động của con người và lưu giữ gần 93% lượng nhiệt dư thừa của Trái Đất, tạo nên vai trò then chốt của đại dương trong điều hòa khí hậu toàn cầu. Khi nhiệt độ nước biển tăng hoặc axit hóa, khả năng hấp thụ carbon giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến chu trình carbon toàn cầu. Hạch toán đại dương giúp theo dõi biến động, xác định xu hướng suy giảm khả năng hấp thụ và đề xuất giải pháp phục hồi.
Các quốc gia có đường bờ biển dài cần xây dựng hệ thống hạch toán và kiểm kê carbon biển để chủ động quản lý tài nguyên khí hậu. Khi dữ liệu về carbon đại dương được tổ chức thành hệ thống, các báo cáo phát thải quốc gia sẽ phản ánh chính xác hơn tổng lượng phát thải ròng. Tích hợp hạch toán đại dương vào kiểm kê khí nhà kính giúp tránh tình trạng bỏ sót nguồn hấp thụ lớn nhất hành tinh. Các mô hình dự báo khí hậu cũng dựa trên dữ liệu để mô phỏng dòng carbon toàn cầu.
Hệ thống hạch toán đại dương trở thành công cụ khoa học cho quản lý tài nguyên biển, đánh giá hiệu quả chính sách khí hậu và thúc đẩy kinh tế xanh. Giá trị carbon xanh được công nhận, hạch toán đại dương được thực hiện, góp phần mở rộng nền kinh tế biển bền vững. Hoạt động bảo tồn rừng ngập mặn, thảm cỏ biển hay đầm lầy muối mang lại lợi ích sinh thái và tạo nguồn thu từ tín chỉ carbon. Hạch toán và kiểm kê carbon biển cung cấp cơ sở định lượng cho các cơ chế tài chính xanh, giúp gắn kết lợi ích môi trường với phát triển kinh tế. Đại dương trở thành trung tâm của nền kinh tế carbon thấp, nơi bảo tồn tự nhiên và phát triển con người cùng hướng đến cân bằng khí hậu lâu dài.
2. Hạch toán đại dương để phát triển bền vững kinh tế biển xanh ở Việt Nam
Việt Nam xây dựng khung hạch toán đại dương thống nhất để đo lường mức đóng góp của các hoạt động kinh tế biển đối với nền kinh tế quốc dân, phù hợp với định hướng phát triển bền vững trong Chiến lược Phát triển bền vững Kinh tế Biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Bộ Nông nghiệp và Môi trường nghiên cứu và triển khai đề xuất các mô hình kinh tế biển xanh, đồng thời tổ chức hội thảo, dự án thử nghiệm nhằm từng bước hình thành bộ hạch toán phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Tích hợp dữ liệu kinh tế biển vào hệ thống tài khoản quốc gia giúp các nhà hoạch định chính sách có công cụ định lượng để đánh giá hiệu quả phát triển và quản lý bền vững tài nguyên biển. Nghiên cứu tận dụng kinh nghiệm và phương pháp quốc tế từ các tổ chức như Đối tác Hạch toán Đại dương Toàn cầu (GOAP) và OECD.
Chương trình thí điểm tại Quảng Ninh tổ chức dữ liệu kinh tế, xã hội và môi trường biển thành cấu trúc thống kê chung, giúp đánh giá tiến độ phát triển vượt ra ngoài chỉ số GDP, là cơ sở để lập quy hoạch không gian biển, quản lý môi trường tổng hợp và xây dựng chính sách khai thác hợp lý. Việt Nam và các quốc gia khu vực Nam và Đông Nam Á đã hình thành Tuyên bố Hạ Long về Hạch toán Đại dương cho Phát triển Bền vững, thể hiện cam kết chung về quản trị biển dựa trên dữ liệu.
Thách thức lớn của Việt Nam nằm ở hệ thống dữ liệu phân tán, thiếu phương pháp đo lường thống nhất và năng lực kỹ thuật còn hạn chế. Các bộ, ngành và địa phương thu thập dữ liệu theo tiêu chí riêng nên chưa thể tích hợp thành bộ hạch toán đầy đủ. Nguồn nhân lực am hiểu hạch toán tài nguyên còn thiếu, trong khi các công nghệ phân tích dữ liệu đại dương đòi hỏi đầu tư cao. Để giải quyết những hạn chế đó, Việt Nam mở rộng hợp tác quốc tế và xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm hình thành đội ngũ chuyên gia có năng lực phân tích, thống kê và hạch toán theo chuẩn quốc tế.
Công tác kiểm kê carbon xanh tại Việt Nam được triển khai cùng hướng với hạch toán đại dương. Các hệ sinh thái hấp thụ carbon như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và đầm lầy ven biển đang được đánh giá giá trị lưu trữ carbon để phục vụ mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam sở hữu khoảng hơn hai trăm nghìn hecta rừng ngập mặn với khả năng hấp thụ lượng lớn carbon, chủ yếu tích tụ trong đất.
Các nghiên cứu tại Cà Mau, Quảng Ninh và Thành phố Hồ Chí Minh xác định trữ lượng carbon cao, tạo cơ sở khoa học cho các dự án carbon xanh. Phục hồi và tái sinh rừng ngập mặn trở thành giải pháp đồng thời cho giảm phát thải, bảo vệ bờ biển và phát triển sinh kế cộng đồng. Các vùng thảm cỏ biển Việt Nam cũng có tiềm năng lớn trong lưu trữ carbon hữu cơ. Tổng trữ lượng ước đạt hơn tám trăm bảy mươi tám nghìn tấn carbon hữu cơ, tương đương giá trị hàng chục triệu đô la Mỹ nếu được định giá theo thị trường carbon quốc tế. Dự án trồng và phục hồi rừng ngập mặn tại Hải Phòng đã giảm hơn 1,1 triệu tấn CO₂, chứng minh tiềm năng lớn của các sáng kiến carbon xanh. Nghiên cứu về mô hình canh tác kết hợp tôm-lúa và tôm-rừng cho thấy khả năng giảm phát thải đáng kể so với phương thức truyền thống, đồng thời tăng khả năng hấp thụ carbon trong đất.
Việt Nam đã và đang tham gia các cơ chế thị trường carbon quốc tế như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM), Cơ chế Tín chỉ Chung (JCM) và REDD+. Quyết định 232/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam với mục tiêu thí điểm thị trường carbon trong nước tới năm 2028 và vận hành chính thức vào năm 2029. Tín chỉ carbon xanh từ hệ sinh thái biển là nguồn tài chính mới cho bảo tồn và phục hồi thiên nhiên. Thị trường carbon tạo động lực cho doanh nghiệp tham gia giảm phát thải và mở rộng nguồn vốn cho kinh tế biển xanh.
Phát triển thị trường carbon xanh là hướng đi mới giúp tài trợ chi phí phục hồi và duy trì hệ sinh thái ven biển. Khi giá trị lưu trữ carbon được xác định, các dự án bảo tồn có thể nhận nguồn tài chính từ trong và ngoài nước. Dữ liệu từ kiểm kê carbon xanh là cơ sở khoa học để xác nhận lượng giảm phát thải và phát hành tín chỉ carbon, đòi hỏi hệ thống giám sát chặt chẽ, phương pháp đo đạc chuẩn hóa và công cụ định giá phù hợp với chuẩn quốc tế. Việt Nam đang từng bước hoàn thiện hạ tầng dữ liệu và tiêu chuẩn kiểm kê để đảm bảo tính minh bạch, độ tin cậy và khả năng tham gia thị trường toàn cầu.
Hạch toán đại dương và kiểm kê carbon xanh được lồng ghép vào chiến lược giảm phát thải ròng bằng 0 đến năm 2050 của Việt Nam. Khi dữ liệu môi trường, kinh tế và xã hội được tích hợp, nhà hoạch định có thể đánh giá chính xác hơn giá trị tự nhiên và tác động của phát triển đến hệ sinh thái. Các kết quả hạch toán giúp định hướng đầu tư xanh, phát triển năng lượng tái tạo và du lịch bền vững.
Nền kinh tế biển được định hình lại theo hướng giảm phát thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo tồn giá trị thiên nhiên. Khi khung hạch toán hoàn thiện, Việt Nam có thể xây dựng báo cáo tổng hợp về đóng góp của đại dương đối với kinh tế quốc dân, bao gồm giá trị dịch vụ hệ sinh thái, giá trị carbon lưu trữ và mức phát thải từ các ngành biển. Dữ liệu giúp đo lường tiến độ thực hiện Mục tiêu Phát triển Bền vững, đặc biệt là các mục tiêu về khí hậu, đa dạng sinh học và kinh tế xanh. Hạch toán đại dương và kiểm kê carbon xanh tạo nền tảng khoa học cho chiến lược phát triển kinh tế gắn liền với bảo tồn môi trường, hướng đến tương lai nơi đại dương được bảo vệ và khai thác bền vững./.