Hội thảo tập trung phân tích những tác động ngày càng rõ nét của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đối với ngành năng lượng Việt Nam trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng, yêu cầu giảm phát thải và biến động mạnh của thị trường năng lượng toàn cầu. Đây là giai đoạn Việt Nam phải đồng thời giải quyết nhiều mục tiêu lớn, bao gồm bảo đảm an ninh năng lượng, thực hiện các cam kết quốc tế về môi trường và duy trì năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Thu hẹp khoảng cách giữa cam kết chính sách và năng lực thực thi
Phát biểu khai mạc chương trình, TS. Võ Trí Thành – Viện trưởng Viện Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh, nhấn mạnh vai trò của việc xây dựng một diễn đàn chính sách chuyên sâu để nhận diện rõ các rào cản và điểm nghẽn trong quá trình thực thi các cam kết FTA liên quan đến năng lượng. Mặc dù các FTA đã mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và nguồn vốn, doanh nghiệp trong nước vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, tận dụng ưu đãi thuế quan và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng khu vực.
TS. Võ Trí Thành cũng nhấn mạnh đến yêu cầu phải thu hẹp khoảng cách giữa cam kết chính sách và năng lực thực thi trên thực tế. Sự lệch pha giữa tiến độ hoàn thiện khung chính sách, khả năng triển khai tại địa phương và năng lực thích ứng của doanh nghiệp được xác định là một trong những thách thức lớn đối với quá trình chuyển dịch năng lượng bền vững.
Tại Hội thảo, các diễn giả đến từ cơ quan quản lý, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp đã tập trung phân tích các nội dung trọng tâm như chiến lược phát triển năng lượng quốc gia và tác động đối với thu hút đầu tư nước ngoài; cơ hội và rủi ro của chuỗi cung ứng năng lượng trong môi trường FTA; vai trò của khoa học công nghệ và hợp tác đa phương trong chuyển dịch năng lượng; chiến lược năng lượng xanh của Việt Nam trong bối cảnh mới; cũng như các vấn đề liên quan đến chuẩn mực kỹ thuật và hạ tầng kết nối lưới điện khu vực Asean.
Theo TS. Lê Xuân Nghĩa, Thành viên Hội đồng Cố vấn Chính sách của Thủ tướng, trong những năm gần đây, Việt Nam đã chuyển từ tư duy “mở rộng năng lượng tái tạo” sang cách tiếp cận “xanh hóa hệ thống năng lượng”, chú trọng đến chất lượng phát thải, hiệu quả vận hành, và tác động môi trường trong toàn bộ vòng đời các dự án. Chiến lược năng lượng xanh vì vậy không chỉ là mở rộng nguồn điện tái tạo, mà là chuyển đổi tổng thể hệ thống năng lượng theo hướng ít phát thải, hiệu quả cao và phù hợp chuẩn mực quốc tế.
Chưa đủ hấp dẫn để kết nối nhanh với nguồn vốn quốc tế
Việc điều chỉnh Quy hoạch điện VIII và ban hành Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm – hiệu quả (VNEEP3) đã tạo nền tảng cho chiến lược năng lượng xanh.
Chiến lược năng lượng xanh của Việt Nam định hướng trên ba trụ cột chính: Giảm phát thải khí nhà kính trong toàn bộ vòng đời dự án năng lượng, phù hợp lộ trình Net Zero 2050; Mở rộng các nguồn năng lượng xanh như điện gió, điện mặt trời, thủy triều, địa nhiệt, kết hợp với lưu trữ năng lượng; Xanh hóa hệ thống: từ sản xuất – truyền tải – phân phối – tiêu thụ, bao gồm điện khí LNG hiệu suất cao, lưới điện thông minh và các giải pháp tiết kiệm – đáp ứng phụ tải.
Tuy nhiên, theo TS. Lê Xuân Nghĩa, rủi ro về pháp lý khiến lĩnh vực năng lượng xanh chưa đủ hấp dẫn để kết nối nhanh với nguồn vốn quốc tế. Đó là, bất ổn chính sách, thay đổi hồi tố về cơ chế giá: Trong vài năm gần đây chính sách giá (FIT, khung giá, khung điều chỉnh) có nhiều thay đổi, một số quyết định, biện pháp được nhà đầu tư đánh giá là thay đổi hồi tố hoặc thiếu rõ ràng về áp dụng đối với các dự án đã vận hành. Điều này làm giảm độ tin cậy của dòng tiền dự án — nhân tố quyết định để các quỹ quốc tế cho vay.
Bên cạnh đó là rủi ro liên quan đến hợp đồng mua bán điện (PPA) và luật áp dụng, giải quyết tranh chấp; Rủi ro kết nối lưới, điều hành và giảm phát: Hạn chế hạ tầng truyền tải dẫn tới curtailment (cắt giảm phát) — nghĩa là nhà máy không được phát hết công suất dù có nguồn sẵn; chưa có cơ chế giá, bù đắp hợp lý cho năng lượng mất đi; khung giá cho dịch vụ phụ trợ, lưu trữ chưa hoàn thiện. Các báo cáo cho thấy cắt giảm phát nghiêm trọng ở một số tỉnh khiến doanh thu biến động.
Và cuối cùng là rủi ro về cấp phép, đất đai, môi trường và thủ tục hành chính: Thủ tục cấp phép, giải phóng mặt bằng, thủ tục đánh giá môi trường (EIA), các yêu cầu tái chế, tôn trọng vòng đời (LCA) chưa đồng bộ. Thời gian chờ hồ sơ, chính sách thay đổi ở cấp địa phương, hoặc yêu cầu bổ sung có thể kéo dài tiến độ dự án.
Ông Đặng Huy Đông, Nguyên Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, một số chính sách về thu hút vốn đầu tư nước ngoài chậm thay đổi, dẫn đến tắc nghẽn cho các dự án điện, đặc biệt là điện khí LNG. Trong gần 10 năm qua, chính sách này còn trở nên bị thu hẹp hơn so với giai đoạn trước.
Ông Đặng Huy Đông cũng lưu ý rằng, Việt Nam cần tới hơn 120 tỷ đô la để thực hiện thành công sơ đồ điện VIII trong 5 năm tới (đến 2030) và nguồn lực trong nước, gồm vốn nhà nước, vốn DNNN và DNTN chỉ có thể đáp ứng tối đa khoảng 50-60 tỷ đô để đảm bảo an toàn của hệ thống tài chính quốc gia. Như vậy, Việt Nam còn thiếu từ 60 đến 70 tỷ đô phải huy động từ thị trường vốn quốc tế.
Thông qua các trao đổi đa chiều, Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do” đã góp phần làm rõ những cơ hội và thách thức mang tính chiến lược đối với ngành năng lượng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Đồng thời, chương trình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường phối hợp giữa chính sách, thị trường và khoa học công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả thực thi các cam kết quốc tế, thúc đẩy chuyển dịch năng lượng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế./.