ISSN-2815-5823
PGS.TS Ngô Trí Long
Thứ tư, 10h30 25/06/2025

Chính sách tài chính hỗ trợ doanh nghiệp năng lượng

(KDPT) - Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển bền vững, chuyển dịch năng lượng đã trở thành một xu thế tất yếu và cấp bách.

Các quốc gia, đặc biệt là những nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, đang nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, phù hợp với cam kết tại Hội nghị COP26. Đây không chỉ là một cam kết chính trị – ngoại giao, mà còn là thách thức mang tính cấu trúc đối với nền kinh tế và hệ thống năng lượng quốc gia.

Tại Việt Nam, định hướng chiến lược về năng lượng đã được cụ thể hóa trong Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị, nhấn mạnh yêu cầu phát triển đồng bộ, bền vững giữa các nguồn năng lượng truyền thống và tái tạo. Đồng thời, Quyết định số 893/QĐ-TTg về Quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050 đã đặt nền tảng cho việc tái cấu trúc ngành năng lượng theo hướng hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả. Trong tiến trình đó, doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng năng lượng – từ đầu tư, sản xuất đến phân phối và tiêu dùng. Tuy nhiên, để doanh nghiệp có thể thực sự phát huy vai trò này, cần có một hệ thống chính sách tài chính đồng bộ, hiệu quả nhằm hỗ trợ tiếp cận vốn, đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với những biến động của thị trường năng lượng toàn cầu.

PGS.TS Ngô Trí Long
PGS.TS Ngô Trí Long

Vai trò của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng năng lượng (cả truyền thống và tái tạo)

Doanh nghiệp là trung tâm của chuỗi cung ứng năng lượng

Trong cấu trúc của chuỗi giá trị năng lượng – từ khai thác, sản xuất, truyền tải, phân phối đến tiêu thụ – doanh nghiệp đóng vai trò then chốt ở tất cả các mắt xích. Trong đó: Ở mảng năng lượng truyền thống (nhiệt điện, thủy điện): các tập đoàn như EVN, PVN, TKV cùng hàng loạt doanh nghiệp tư nhân đang nắm giữ phần lớn công suất phát điện và truyền tải. Trong năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió): các doanh nghiệp tư nhân (TTC, Trung Nam, BCG, AMI AC Renewables…) đang chiếm gần 80% tổng công suất điện mặt trời được đưa vào vận hành theo số liệu từ Bộ Công Thương năm 2024. Việc doanh nghiệp trở thành trung tâm trong chuỗi cung ứng không chỉ giúp đảm bảo an ninh năng lượng, mà còn thúc đẩy hiệu quả vận hành, sáng tạo mô hình kinh doanh mới (như mô hình điện áp mái bán điện lên lưới, lưu trữ phân tán...).

Nhu cầu hỗ trợ tài chính là tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh

Đầu tư vào năng lượng – đặc biệt là năng lượng tái tạo – đòi hỏi nguồn vốn lớn, thời gian thu hồi dài và chịu rủi ro biến động chính sách. Do đó, hỗ trợ tài chính từ Nhà nước và các định chế tài chính là rất cần thiết. Cụ thể theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Báo cáo 2024), nhu cầu vốn đầu tư cho chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam giai đoạn 2021–2030 ước tính lên đến 134,7 tỷ USD, trong đó 70% đến từ khu vực tư nhân. Tuy nhiên, chỉ khoảng 15–20% doanh nghiệp trong ngành năng lượng tiếp cận được tín dụng ưu đãi, do thiếu cơ chế bảo lãnh, rủi ro doanh thu từ chính sách giá điện (theo VCCI, 2024). Do đó, cần có hệ sinh thái tài chính xanh gồm tín dụng ưu đãi, bảo lãnh vay vốn, hỗ trợ bảo hiểm rủi ro, hoặc phát hành trái phiếu xanh để tạo dòng vốn bền vững cho khu vực doanh nghiệp.

Đổi mới công nghệ – chìa khóa để thích ứng và phát triển

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050 theo COP26, doanh nghiệp phải đầu tư đổi mới công nghệ để nâng cao hiệu suất năng lượng (giảm tiêu hao nhiên liệu, giảm phát thải). Áp dụng công nghệ lưu trữ điện, số hóa hệ thống vận hành (SCADA, AI quản lý phụ tải…). Tham gia thị trường điện cạnh tranh và thị trường phát thải carbon trong tương lai. Theo khảo sát của Bộ Công Thương (2025), hiện chỉ có khoảng 25% doanh nghiệp điện lực tư nhân triển khai công nghệ số hóa vận hành do chi phí cao và thiếu hỗ trợ từ chính sách thuế, khấu hao, hoặc vốn vay đổi mới công nghệ.

Doanh nghiệp không chỉ là trung tâm vận hành hệ thống năng lượng quốc gia mà còn là lực lượng tiên phong thực hiện chuyển dịch năng lượng. Tuy nhiên, nếu không có chính sách tài chính phù hợp, họ sẽ khó duy trì năng lực cạnh tranh, khó đầu tư đổi mới công nghệ – điều kiện tiên quyết để thực hiện cam kết phát triển bền vững, xanh hóa nền kinh tế.

Do vậy, cần sớm hoàn thiện khung chính sách tài chính xanh, ưu đãi thuế – tín dụng và quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ cho doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng năng lượng.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa

Thực trạng doanh nghiệp năng lượng và những thách thức tài chính

1. Khó khăn tiếp cận vốn vay dài hạn cho đầu tư các dự án điện gió, điện mặt trời, lưu trữ năng lượng. 

Nhu cầu đầu tư lớn thách thức lớn doanh nghiệp nêu ra là “thiếu nguồn vốn để triển khai các giải pháp năng lượng tái tạo”. Quy mô thị trường tăng mạnh nhưng thiếu bền vững, tính đến cuối năm 2020, công suất điện mặt trời đạt 16,5 GW; điện gió lắp đặt khoảng 4 GW vào giữa năm 2022. Tuy nhiên sau giai đoạn FIT hết hạn (2021), dòng vốn bị sụt giảm đáng kể

Khó khăn trong tiếp cận vốn dài hạn Lãi suất cao & yêu cầu vốn tự có lớn Ngân hàng trong nước áp mức lãi suất trung – dài hạn ≥ 10 % năm, yêu cầu tỷ lệ vốn tự có 30–40 %, gây sức ép cho doanh nghiệp SME. Nguồn vốn quốc tế có lãi suất thấp (4–5 %), nhưng gần như không tiếp cận được do thiếu bảo lãnh chính phủ

Rủi ro hợp đồng của EVN & thanh toán không ổn định. EVN đang hoãn, hoặc chỉ trả một phần, theo giá tạm thời sau FIT, khiến nhiều dự án rơi vào tình trạng chậm trễ hoặc vỡ nợ. Có tới 13 tỷ USD vốn đầu tư năng lượng tái tạo đang "lung lay" do retroactive tariff changes

Thiếu dài hạn và thiếu minh bạch khung pháp lý. Sau giai đoạn FIT, chưa có cơ chế giá mới rõ ràng (PPA hoặc đấu thầu chuẩn hoá), dẫn đến căng thẳng niềm tin. Việc chưa áp khung PPA ràng buộc pháp lý và bảo lãnh thanh toán cũng là rào cản lớn. Quy định đầu tư còn mâu thuẫn giữa trung ương và địa phương, làm chậm tiếp cận vốn

Ngân hàng thiếu năng lực & thiếu thị trường thứ cấp. Các ngân hàng chưa có đủ chuyên môn và dữ liệu để định giá dự án năng lượng sạch nên chỉ cho vay ngắn hạn, xét duyệt chặt chẽ. Thị trường thứ cấp cho các khoản vay dài hạn rất mỏng, dẫn đến chi phí vốn cao và hạn chế giải ngân .

Rủi ro tín dụng, nợ xấu. Đến năm 2023, số nợ xấu từ 34 dự án năng lượng tái tạo có thể lên đến 58 nghìn tỷ VND, điển hình như Trung Nam Đắk Lắk 1 (12 ngàn tỷ). Điều này khiến ngân hàng thận trọng hơn khi cho vay.

Tóm lại, rào cản tài chính dài hạn ở mảng điện mặt trời, điện gió, lưu trữ tại Việt Nam đang khá “nặng nề” do lãi suất cao, yêu cầu vốn tự có lớn, rủi ro EVN retroactive, thiếu dài hạn khung pháp lý và nợ xấu. Dù vậy, với những chính sách tái cấu trúc tín dụng xanh, hoàn thiện PPA/bảo lãnh, green bond, tín chỉ carbon cùng sự hỗ trợ từ đối tác quốc tế như EIB, GuarantCo, có thể tạo ra bước chuyển quan trọng.

2. Chi phí tài chính cao, thiếu cơ chế ưu đãi tín dụng hoặc bảo lãnh tín dụng từ Nhà nước

Trong quá trình thúc đẩy chuyển dịch năng lượng và triển khai các dự án điện gió, điện mặt trời, sinh khối hay lưu trữ năng lượng, chi phí tài chính đang nổi lên như một rào cản lớn đối với các doanh nghiệp năng lượng tại Việt Nam.

Chi phí vốn vay cao và bất ổn. Hiện nay, lãi suất cho vay trung dài hạn đối với các dự án năng lượng tại Việt Nam phổ biến ở mức 9–11%/năm tại các ngân hàng thương mại trong nước (Báo cáo ngành năng lượng – Vụ Tín dụng các ngành kinh tế, NHNN, quý I/2025). Trong khi đó, các dự án năng lượng có chu kỳ thu hồi vốn kéo dài, thường từ 10–15 năm, đặc biệt với các dự án điện tái tạo quy mô lớn, khiến chi phí lãi vay trở thành gánh nặng dài hạn. Ngoài ra, do đặc điểm tài sản thế chấp của các dự án năng lượng (đất thuê, thiết bị lắp đặt cố định, chưa hình thành dòng tiền ban đầu), nhiều ngân hàng đánh giá các dự án này là rủi ro, từ đó yêu cầu hệ số tài sản đảm bảo cao (thường 120–150%) hoặc hạn chế cấp tín dụng.

Thiếu các cơ chế ưu đãi tín dụng chuyên biệt. Mặc dù chủ trương phát triển năng lượng sạch được thể hiện rõ trong Nghị quyết 55-NQ/TW và Quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia (QĐ 893/QĐ-TTg), tuy nhiên chính sách tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp năng lượng vẫn chưa hình thành hệ thống riêng biệt, rõ ràng và có tính điều tiết. Tính đến cuối năm 2024, tổng dư nợ tín dụng "xanh" toàn hệ thống ngân hàng mới đạt khoảng 760.000 tỷ đồng, chiếm chưa đến 5% tổng dư nợ tín dụng quốc gia (theo Báo cáo tài chính xanh NHNN, tháng 12/2024). Trong đó, phần lớn tín dụng xanh vẫn ưu tiên lĩnh vực nông nghiệp bền vững, xử lý nước, tái chế, trong khi tỷ trọng cấp tín dụng cho năng lượng tái tạo chỉ chiếm khoảng 18% trong tổng dư nợ tín dụng xanh – một con số khá khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu thực tế.

Chưa có cơ chế bảo lãnh tín dụng từ Nhà nước. Một trong những công cụ tài chính quan trọng để giảm thiểu rủi ro tín dụng và thu hút dòng vốn tư nhân là cơ chế bảo lãnh tín dụng từ phía Nhà nước. Tuy nhiên, hiện tại Việt Nam chưa có chương trình bảo lãnh tín dụng đặc thù nào dành riêng cho doanh nghiệp năng lượng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và lưu trữ điện. Trong khi đó, tại nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Đức hay Trung Quốc, chính phủ đã triển khai các quỹ bảo lãnh vay vốn, giúp giảm chi phí tiếp cận tín dụng cho doanh nghiệp năng lượng, đồng thời thúc đẩy hệ thống ngân hàng thương mại tích cực hơn trong việc hỗ trợ lĩnh vực này. Ví dụ, tại Đức, Quỹ Khí hậu & Chuyển đổi (KTF) trị giá hơn 200 tỷ euro đã cấp bảo lãnh và lãi suất ưu đãi cho hàng nghìn doanh nghiệp năng lượng từ năm 2021.

Rủi ro chính sách và hợp đồng PPA cũng làm gia tăng chi phí tài chính. Thêm vào đó, một số rủi ro mang tính hệ thống – như thiếu ổn định trong cơ chế giá điện (FIT), chậm ký hợp đồng mua bán điện (PPA), hoặc chưa có quy định rõ ràng về cơ chế đấu nối và truyền tải – cũng làm gia tăng mức độ rủi ro dự án, buộc các ngân hàng phải định giá lại mức độ tín nhiệm và tăng lãi suất cấp vốn. Nhiều nhà đầu tư phản ánh, kể từ khi cơ chế FIT cho điện mặt trời kết thúc (năm 2020), và không có cơ chế kế thừa minh bạch, các ngân hàng hầu như đóng băng phê duyệt tín dụng mới cho dự án điện mặt trời mái nhà và điện mặt trời nổi.

Tình trạng chi phí tài chính cao, cộng với việc thiếu vắng các công cụ bảo lãnh tín dụng và cơ chế tín dụng ưu đãi rõ ràng đang tạo ra điểm nghẽn lớn trong dòng vốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng – đặc biệt là năng lượng tái tạo. Để hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Việt Nam cần thiết lập một khung chính sách tài chính đặc thù, nhất quán, bao gồm tín dụng ưu đãi, bảo lãnh rủi ro và cơ chế chia sẻ tài chính công – tư, nhằm giảm áp lực chi phí và tăng khả năng tiếp cận vốn bền vững cho doanh nghiệp năng lượng.

3- Hạn chế trong tiếp cận tài chính xanh do thiếu khung pháp lý cụ thể của doanh nghiệp năng lượng tại Việt Nam, 

Thực trạng định lượng Dư nợ tín dụng xanh đến ngày 31/3/2024 đạt khoảng 637–640 nghìn tỷ đồng (~25 tỷ USD), chiếm khoảng 4,5 % tổng dư nợ toàn nền kinh tế. Phát hành trái phiếu xanh 2019–2023 đạt khoảng 1,16 tỷ USD – tuy tăng, nhưng vẫn khiêm tốn so với nhu cầu. Khoảng 65 % doanh nghiệp gặp khó khăn khi tiếp cận vốn xanh, chủ yếu do thiếu tiêu chuẩn rõ ràng và yêu cầu tài sản đảm bảo cao

Nguyên nhân tài chính – pháp lý: (a) Chưa có khung pháp lý thống nhất (taxonomy- là hệ thống phân loại các hoạt động kinh tế bền vững về môi trường theo những tiêu chí, tiêu chuẩn rõ ràng) Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản môi trường, chỉ thị tín dụng xanh (Chỉ thị 03/2015, Thông tư 17/2022, Quyết định 1408/2023…), nhưng thiếu khái niệm và tiêu chí xanh rõ ràng, nhất là các tiêu chí ESG đầy đủ thiếu bộ taxonomy xanh quốc gia, khiến khó phân loại và thẩm định dự án xanh ;(b) Thiếu minh bạch và hệ thống giám sát Doanh nghiệp và ngân hàng chưa thực hiện báo cáo ESG đầy đủ, chưa đảm bảo độ tin cậy theo chuẩn quốc tế Việc thiếu dữ liệu môi trường chính xác khiến rủi ro đánh giá tín dụng cao hơn.; (c) Thị trường thiếu thanh khoản, chi phí cao thị trường tài chính xanh nhỏ, thiếu thanh khoản, chi phí giao dịch và quản trị cao hơn so với tín dụng truyền thống công cụ như trái phiếu xanh vẫn trong giai đoạn sơ khai, huy động gặp hạn chế; (d) Rủi ro chính sách và pháp lý gây bất ổn- Việt Nam cắt giảm giá mua điện cố định (feed-in tariff – FiT) đối với các dự án năng lượng tái tạo một cách hồi tố, tức là áp dụng mức giá thấp hơn cho cả các dự án đã được triển khai hoặc đã ký hợp đồng trước đó., gây rủi ro hơn 13 tỷ USD vốn đầu tư và thanh khoản dự án giảm mạnh . Quy định pháp lý chưa ổn định như luật điện lực mới chỉ có hiệu lực từ 1/2/2025, cần thêm nghị định hướng dẫn về PPA, bảo lãnh giá...

Hệ quả thực tiễn với doanh nghiệp năng lượng. Vốn đầu tư lớn – thu hồi chậm. Dự án năng lượng tái tạo, chuyển đổi xanh tốn vốn ban đầu lớn và ROI dài hạn, nên khó cạnh tranh với dự án truyền thống Ngân hàng yêu cầu tài sản đảm bảo, trong khi tiêu chí xanh chưa được ưu tiên, khiến 65 % doanh nghiệp không được cấp vốn xanh. Niềm tin nhà đầu tư sụt giảm do rủi ro chính sách (cắt FIT retroactive) làm bất động gần 4 GW dự án (~4 tỷ USD), cùng báo động về ổn định tín dụng ngân hàng và khả năng vỡ nợ. Doanh nghiệp SME khó tham gia, thiếu năng lực lập hồ sơ xanh, thiếu báo cáo định lượng ESG; thị trường chỉ tập trung doanh nghiệp lớn.

4. Thiếu công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính trong thị trường điện cạnh tranh

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi sang thị trường điện cạnh tranh, các doanh nghiệp năng lượng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đang đối mặt với mức độ biến động giá điện ngày càng lớn mà không có đủ công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro. Đây là một trong những rào cản tài chính nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn, đảm bảo dòng tiền và tính bền vững của các dự án điện.

Tính biến động của thị trường và rủi ro giá điện. Thị trường điện cạnh tranh tại Việt Nam hiện đang vận hành theo ba cấp độ: thị trường phát điện cạnh tranh (đã hình thành), thị trường bán buôn điện cạnh tranh (thí điểm từ 2019), và dự kiến triển khai thị trường bán lẻ điện cạnh tranh trong những năm tới. Trong giai đoạn 2023–2024, mức giá bình quân giao dịch trên thị trường điện spot dao động từ 1.080 – 1.800 đồng/kWh, có thời điểm vượt mức 2.000 đồng/kWh do biến động cung cầu, thời tiết, chi phí nhiên liệu và công suất hệ thống. Các doanh nghiệp năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió) thường có chi phí biên thấp, nhưng dòng tiền lại phụ thuộc vào thời điểm phát điện và khả năng bán được điện lên lưới. Sự thiếu ổn định của giá điện, cùng với chính sách điều độ ưu tiên không liên tục, dẫn tới tình trạng giảm phát điện (curtailment) và doanh thu không ổn định.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa

Thiếu vắng công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính. Tại các nước có thị trường điện phát triển như Hoa Kỳ, Đức, Úc…, doanh nghiệp năng lượng được tiếp cận các công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro giá điện, như: Hợp đồng tương lai (electricity futures), Hợp đồng chênh lệch (Contract for Differences – CfD), Hợp đồng quyền chọn (options) hoặc bảo hiểm doanh thu dự án điện.

Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện chưa có cơ chế pháp lý và thị trường vận hành để các công cụ này phát triển. Theo báo cáo của Bộ Công Thương năm 2024, hơn 90% các nhà đầu tư năng lượng tái tạo không có khả năng hedging (phòng ngừa rủi ro giá), trong khi 73% nhà máy điện gió chịu tổn thất doanh thu trong mùa gió 2023–2024 do không có hợp đồng giá điện dài hạn rõ ràng.

Ngay cả các hợp đồng mua bán điện (PPA) truyền thống cũng đang gặp thách thức: Các PPA hiện hành có thời hạn 20 năm nhưng không cố định giá, mà giá điện có thể thay đổi theo quyết định của Nhà nước hoặc theo thị trường, khiến dòng tiền không ổn định. Đối với các dự án không có giá FIT (Feed-in Tariff) ưu đãi, doanh nghiệp phải bán điện theo cơ chế đấu thầu hoặc thương lượng – làm tăng rủi ro giá.

Hệ lụy đến huy động vốn và tín dụng. Việc không có công cụ phòng ngừa rủi ro giá điện khiến các doanh nghiệp khó thuyết phục tổ chức tín dụng cấp vốn trung và dài hạn. Theo khảo sát của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB, 2024), 58% ngân hàng tại Việt Nam đánh giá rủi ro doanh thu là nguyên nhân chính khiến họ e ngại tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn. Ngoài ra, chi phí bảo hiểm tài chính cho dự án điện tại Việt Nam hiện cao hơn từ 1,5 – 2 lần so với mặt bằng khu vực, do thị trường chưa phát triển và thiếu dữ liệu tín nhiệm ngành.

5- Bất cập về thuế – phí và chính sách khấu hao đối với đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam 

Ưu đãi thuế TNDN còn nhiều hạn chế.  Ưu đãi chung mà chưa chuyên biệt cho năng lượng xanh. Từ năm 2025, doanh nghiệp xanh (bao gồm công nghệ tiết kiệm năng lượng) được hưởng thuế suất 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo; được khấu hao nhanh gấp tối đa 2 lần và được khấu trừ thêm 50% chi phí đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng.  Yêu cầu không rõ ràng việc áp dụng cho dự án “xanh” nhưng chưa cụ thể phân loại mức độ tiết kiệm năng lượng, tiêu chí hay mức cap đầu tư.

Bất cập trong chính sách khấu hao nhanh. Giới hạn chỉ 2 lần mức khấu hao thông thường điều này dù giúp doanh nghiệp giảm áp lực dòng tiền, nhưng chưa bù đắp đủ tính nhanh chóng của đổi mới công nghệ. Thiếu tính linh hoạt theo vòng đời kỹ thuật ngoài máy móc mới, trường hợp nâng cấp tài sản (chi phí cải tạo, hiệu chỉnh hiệu suất…) vẫn được phân bổ theo nguyên giá, không khớp với tốc độ áp dụng công nghệ cao

Chi phí đầu tư nâng cấp bị phản ánh không hợp lý. Cục Thuế Hưng Yên (6/2024) yêu cầu doanh nghiệp gộp chi phí cải tạo tài sản cố định vào nguyên giá tài sản và chỉ được trích khấu hao theo khung thời gian thông thường, trừ khi được phê duyệt bởi Bộ Tài chính. Điều đó kéo dài thời gian hoàn vốn của các thiết bị nâng cấp, không khuyến khích đầu tư vào việc cải thiện hiệu suất.

Áp lực từ phí, thuế môi trường và nhập khẩu. Doanh nghiệp năng lượng (đặc biệt sử dụng nhiên liệu hoá thạch) phải gánh thuế bảo vệ môi trường; mức phí từ 10.000 – 270.000 đ/tấn quặng và các loại phí tương tự tạo thêm gánh nặng tài chính Trong khi đó, máy móc nhập khẩu cho công nghệ xanh được miễn thuế nhập khẩu, nhưng quy định áp dụng chưa minh bạch, gây khó khăn khi thực thi thủ tục hành chính.

Thiếu công cụ hỗ trợ tài chính ngoài trực tiếp thuế. Chưa có tín dụng thuế (tax credit) đầu tư như nhiều nước phát triển, mà chỉ là khấu trừ nhanh hoặc miễn giảm. Các đề xuất (như từ Tạp chí Tài chính) khuyến nghị khấu hao nhanh lên đến 3 lần và cho phép tính trừ vào thuế gián tiếp với đầu tư thực tế, nhưng chưa được triển khai

Ảnh hưởng đến doanh nghiệp năng lượng. Theo Tổng cục Thống kê (2020), khối doanh nghiệp năng lượng – điện – than có nhu cầu đầu tư cao nhưng lợi nhuận biên mỏng, do chi phí vốn lớn; thiếu linh hoạt về thuế – phí sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đầu tư đổi mới. Việc hoàn vốn bị chậm kéo theo giảm tỷ lệ cộng hưởng tổn khi đầu tư thêm cho tiết kiệm năng lượng.

Để thúc đẩy mạnh mẽ đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng, cần hoàn thiện hệ thống ưu đãi theo hướng linh hoạt, minh bạch và cụ thể hơn.

Kinh nghiệm quốc tế tiêu biểu  

Đức - Vận hành Quỹ Khí hậu và Chuyển đổi (KTF) với quy mô hơn 200 tỷ euro hỗ trợ vay ưu đãi cho doanh nghiệp năng lượng tái tạo. 

Quy mô chung Nghị viện Đức vừa thông qua gói "special fund" trị giá 500 tỷ € trong vòng 12 năm, nhằm đầu tư hạ tầng, quốc phòng và hỗ trợ chuyển đổi khí hậu. Phân bổ cho khí hậu trong đó, tối thiểu 100 tỷ € được dành riêng cho quỹ khí hậu – tương đương 20% tổng nguồn vốn. Mức đầu tư hàng năm trung bình mỗi năm có khoảng 40–42 tỷ € được giải ngân – tương đương ~1% GDP Đức mỗi năm. Hoạt động đột phá Quỹ tập trung vào chuyển đổi năng lượng (điện xanh, mạng lưới, vật liệu xây dựng sạch), khử cacbon trong công nghiệp, nâng cấp tòa nhà, giao thông xanh, xe điện, hệ sinh thái hydro... Mục tiêu dài hạn hỗ trợ Đức đạt mục tiêu trung hòa cacbon vào năm 2045, phù hợp với chiến lược “Energiewende” và lộ trình EU

Bài học rút ra: Quy mô lớn nhưng có phân bổ rõ ràng Quỹ khổng lồ nhưng minh bạch mục tiêu – khí hậu được bảo đảm ít nhất 20%; Đòn bẩy từ ngân sách nhà nước nằm ngoài trần nợ công sử dụng “special fund” để không vi phạm nguyên tắc hạn mức nợ; Giải ngân dài hạn, ổn định gói 12 năm giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư có tầm nhìn trung-dài hạn; Tính đa ngành không chỉ năng lượng mà bao phủ hạ tầng giao thông, công trình, R&D, ngành dụng cụ cơ bản.

Hàn Quốc- Thiết lập các ngân hàng phát triển xanh cung cấp tài chính dài hạn. 

Vai trò của KDB (Korea Development Bank) được xác định là “ngân hàng khí hậu quốc gia”, cung cấp tín dụng dài hạn cho dự án xanh và đầu tư bền vững. Dữ liệu tài chính năm 2023, tổng tài sản KDB đạt ~247 tỷ USD, lợi nhuận ròng ~529 triệu USD. Cam kết sản phẩm KDB đã thiết lập khung hỗ trợ tài chính xanh và xã hội (Green/Social Financing Framework), đặt mục tiêu định lượng đến 2030 Chương trình tín dụng xanh tổng thể theo Reuters, Hàn Quốc cam kết cung cấp với 420 nghìn tỷ KRW) là quỹ hỗ trợ xây dựng cơ sở năng lượng xanh. Mạng lưới ngân hàng phát triển ngoài KDB còn bao gồm Woori, Kookmin Bank… cùng các quỹ công xây dựng cơ sở xanh dài hạn Mục tiêu chuyển đổi hỗ trợ chuyển đổi sang sản xuất thấp cacbon, thúc đẩy năng lượng tái tạo (RPS tăng từ ~9% lên ~35% vào 2038), mở rộng tín dụng dài hạn cho hạ tầng xanh.

Bài học rút ra: Ưu tiên tín dụng dài hạn phù hợp với vòng đời dài của dự án xanh (năng lượng, giao thông). Đồng bộ các tổ chức tài chính KDB kết hợp quỹ xanh, các ngân hàng khác và chính sách nhà nước đồng lý. Quy mô tín dụng khổng lồ hỗ trợ đến hàng trăm tỷ USD đến 2030. Khung giám sát và quản trị xanh rõ ràng, khung ESG, cam kết Equator Principles giúp đảm bảo rủi ro xã hội và môi trường.

Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi thiết lập quỹ xanh quốc gia, có thể dùng cho vay ưu đãi và đầu tư công. Củng cố khuôn khổ ngân hàng phát triển xanh, kết hợp với ngân hàng thương mại để giải ngân tín dụng dài hạn. Xây dựng cơ chế giám sát ESG, đặt mục tiêu cụ thể đến 2030 và 2050 – đảm bảo minh bạch, tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế và trong nước.

Trung Quốc – “Green Credit Guidelines” (Hướng dẫn Tín dụng Xanh)

Mục tiêu và chính sách được đưa ra năm 2012 bởi Ủy ban Quản lý Ngân hàng Trung Quốc (CBRC), nhằm khuyến khích các ngân hàng định hướng tín dụng sang các dự án thân thiện với môi trường, đồng thời hạn chế tài trợ cho các ngành ô nhiễm nặng

Kết quả thực tế Nghiên cứu từ 2009–2022 sử dụng phương pháp DID cho thấy cải thiện đáng kể về ESG (trách nhiệm môi trường, xã hội, quản trị), tăng mạnh đến năm 2020, đạt mức 0.562 (có ý nghĩa 1%) Tác động kéo dài đến 2021 rồi giảm dần do ảnh hưởng của hỗ trợ hậu đại dịch. Mô hình cấp vi mô (1742 doanh nghiệp từ 2003–2019) cho thấy tỷ suất phát thải carbon (carbon intensity) giảm đáng kể, nhờ cơ chế chuyển đổi cơ cấu ngành và nâng cao hiệu quả năng lượng Ở cấp vùng, tín dụng xanh đã góp phần làm giảm phát thải CO₂ có lan tỏa đến khu vực lân cận, nhờ quảng bá công nghệ sạch

Hạn chế Sau 2021, hiệu quả dài hạn giảm do ngân hàng và chính quyền nới lỏng tín dụng. Doanh nghiệp nhỏ và tư nhân thụ hưởng rõ hơn; ngược lại doanh nghiệp lớn và có sở hữu hỗn hợp hạn chế hơn. Kiến nghị tiếp tục củng cố hướng dẫn với gói hỗ trợ mới, ưu tiên vốn và thuế cho doanh nghiệp nhỏ và nâng cao năng lực kiểm soát nội bộ doanh nghiệp.

Singapore – Chương trình trợ cấp chuyển đổi năng lượng cho SMEs

Mục tiêu và chương trình: Energy Efficiency Grant (EEG) hỗ trợ lên đến 70% chi phí đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng (SMEs), đến ngày 31/3/2026. Hạn mức tối đa S$30,000 cho thiết bị đã được phê duyệt (cơ bản); lên đến S$350,000 với tầng nâng cao nếu chứng minh tiết kiệm ≥350 tấn CO₂.

EEG giúp các doanh nghiệp SMEs giảm chi phí năng lượng, thúc đẩy kỹ thuật xanh. Singapore hướng tới tăng hiệu quả năng lượng 36% so với 2005 vào năm 2030. EMA đặt mục tiêu: Từ 1,3% sang 30% nhu cầu điện từ nguồn điện nhập khẩu ít cacbon vào 2035 (từ ~4% hiện tại). Mục tiêu trích xuất và giảm CO₂ tại Jurong: 2 triệu tấn/năm vào 2030, và ≥6 Mt CO₂e vào 2050 nccs.gov.sg.

Bài học chính rút ra:

1.     Cơ chế tín dụng xanh giúp định hướng tài chính toàn hệ thống, tạo áp lực thị trường, tuy nhiên cần đảm bảo duy trì giám sát để không bị “giảm hiệu lực” sau khủng hoảng – như Trung Quốc sau 2021.

2.     Trợ cấp trực tiếp thiết bị xanh như Singapore dễ kích thích áp dụng công nghệ ngay lập tức, hiệu quả lớn nhưng cần có hỗ trợ đi kèm như đào tạo, đo lường kết quả ESG.

3.     Phối hợp chính sách: kết hợp tín dụng xanh + trợ cấp + thị trường carbon (green certificates) giúp hình thành chuỗi hỗ trợ tài chính – kỹ thuật – thị trường bền vững.

Kiến nghị:

· Tham chiếu mô hình Trung Quốc: Xây dựng bộ chỉ tiêu ESG gắn với tín dụng ngân hàng, theo dõi bằng nghiên cứu panel và DID để đánh giá tác động định lượng.

· Xây dựng ETF hoặc quỹ xanh hỗ trợ SMEs trong nước như Singapore (EEG), kết hợp tài trợ từ chính phủ và tổ chức tài chính – ngân hàng.

· Phát triển cơ chế chứng chỉ xanh cho năng lượng, giao dịch carbon để thúc đẩy thị trường carbon nội địa.

Đề xuất chính sách tài chính hỗ trợ doanh nghiệp năng lượng Việt Nam

1. Thiết lập Quỹ chuyển dịch năng lượng quốc gia: Cung cấp tín dụng ưu đãi, bảo lãnh rủi ro và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng sạch.

Dưới góc nhìn chuyên gia kinh tế, việc thiết lập Quỹ chuyển dịch năng lượng quốc gia (Quỹ thúc đẩy sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả) là rất thiết thực và phù hợp với định hướng chiến lược năng lượng của Việt Nam giai đoạn 2025–2030.

Cơ sở pháp lý và bối cảnh hiện hành. Dự thảo Luật sửa đổi Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (được trình Quốc hội 09/2025) đã chính thức đề xuất thành lập Quỹ như một công cụ hỗ trợ tài chính phi ngân sách, hướng tới xã hội hóa và độc lập tài chính. Nghị quyết 55-NQ/TW (2022) xác định nhu cầu đẩy nhanh chuyển dịch sang năng lượng tái tạo, cùng cam kết đạt phát thải ròng về “0” vào 2050

Chức năng – Cấu trúc Quỹ: Cho vay ưu đãi, cấp hỗ trợ lãi suất hoặc tài chính không hoàn lại cho doanh nghiệp và ESCO trong đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng (hiệu suất cao). Bảo lãnh nguồn vốn vay nhằm giảm rủi ro tín dụng, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn. Hỗ trợ kỹ thuật, bao gồm đào tạo năng lượng, giám sát hiệu quả, audit, nâng cấp kỹ thuật thông qua năng lực của ESCO. Tổ chức quản trị: bao gồm Hội đồng quản lý, Ban kiểm soát, do Thủ tướng thành lập, nguồn vốn từ xã hội hóa và hợp tác quốc tế (WB, EU, Đan Mạch…)

Hiệu quả kỳ vọng:

a) Thương hiệu quốc tế và hiệu quả từng bước Giai đoạn 2024–Q1/2025, năng lượng tái tạo chiếm 16% tổng sản lượng điện: điện mặt trời đạt 6,69 tỷ kWh. Mục tiêu đến 2030: 15–20% tổng nguồn cung sơ cấp từ tái tạo, hướng tới 25–30% vào năm 2045

b) Hàm ý tài chính. Nhu cầu đầu tư hiệu suất năng lượng cao, vốn dài hạn và nhiều chi phí cố định là một trong những trở ngại lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ; Quỹ góp phần “khơi thông” dòng tiền. Dự thảo Luật không chỉ hỗ trợ vốn chính mà còn hướng đến thiết lập hệ thống đo – báo cáo – xác minh hiệu quả tiết kiệm (MRV – Measurement, Reporting, Verification) minh bạch, giúp tăng cường “bankability” cho dự án.

Kết luận: Việt Nam cần thiết kế đa tầng, kết hợp tài chính – kỹ thuật – bảo lãnh, thiết lập MRV, hỗ trợ cả ESCO và doanh nghiệp cuối cùng; nên tận dụng kinh nghiệm về cách huy động vốn từ tín chỉ carbon và trái phiếu xanh.

Đề xuất hoàn thiện chính sách: Hành lang pháp lý rõ ràng hoàn thiện Luật và Nghị định hướng dẫn để Quỹ hoạt động với tư cách pháp nhân độc lập; Cơ chế nguồn vốn linh hoạt Kết hợp các nguồn vốn xã hội hóa, ODA (WB, EU, Đan Mạch), trái phiếu xanh, tín chỉ carbon. Ưu tiên hỗ trợ doanh nghiệp SMEs; Thiết lập hệ thống MRV Xây dựng chỉ tiêu tiết kiệm (TOE), giám sát tự động và định kỳ để đánh giá hiệu quả, tạo uy tín tín dụng và minh bạch; Mặt kỹ thuật & human capital Đào tạo kỹ sư energy audit, chuyên gia ESCO và lập chính sách đào tạo chuyên sâu (ví dụ hoạt động đào tạo đã có 28 khóa/596 chứng chỉ năm 2024); Định giá carbon & tích hợp thị trường: Dự án luật đã mở đường cho ETS nội địa, dự kiến triển khai pilot 2022–2027, chính thức từ 2027. Quỹ và ETS cần liên kết để tạo dòng thu bổ sung; Khuyến khích khu vực tư nhân Ưu đãi thuế, khấu hao nhanh, hỗ trợ PPA để giảm rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân, đặc biệt trong bối cảnh chuyển từ FIT truyền thống

Tóm lại, Quỹ chuyển dịch năng lượng là công cụ thiết yếu để thúc đẩy đầu tư xanh, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, hoàn thiện hạ tầng pháp lý và thúc đẩy chuyển dịch tới nền năng lượng bền vững ở Việt Nam. Việc hội đủ các yếu tố tài chính, kỹ thuật, quản trị, giám sát và cơ chế thị trường sẽ quyết định thành công của Quỹ, đồng thời góp phần hiện thực hóa mục tiêu năng lượng quốc gia đến 2030 và hướng tới năm 2050.

2. Xây dựng cơ chế tín dụng xanh rõ ràng cho các ngân hàng thương mại, có hướng dẫn chi tiết từ Ngân hàng Nhà nước. 

Thực trạng tín dụng xanh tại Việt Nam. Dư nợ hiện tại tính đến 31/3/2025, toàn hệ thống tín dụng xanh đạt khoảng 704.244 tỷ đồng, tăng 3,57 % so với cuối 2024, chiếm 4,3 % tổng dư nợ nền kinh tế. Tăng trưởng bình quân giai đoạn 2017‑2024 là 21,2 %/năm, vượt xa so với tín dụng chung Phân bổ theo ngành. Năng lượng tái tạo & sạch chiếm ~37 %, Nông nghiệp xanh >29 %, Các lĩnh vực còn lại (xử lý chất thải, giao thông bền vững…) chiếm phần còn lại Bối cảnh chính sách. Luật Bảo vệ môi trường (2020) đã tích hợp quy định tín dụng xanh NHNN đã có các quyết định, chỉ thị và thông tư hướng dẫn (Quyết định 1552/2015, Chỉ thị 03/2015, Thông tư 27/2015), cùng kế hoạch hành động tới 2030

Khoảng trống thực tế mặc dù có khung pháp lý, thực tế vẫn thiếu các hướng dẫn chi tiết về: Tiêu chí, tiêu chuẩn ESG áp dụng; Ưu đãi lãi suất cụ thể; Cơ chế bảo lãnh, quỹ đệm rủi ro; Hệ thống đánh giá, xếp hạng hiệu quả tín dụng xanh      

Mục tiêu của cơ chế tín dụng xanh rõ ràng tăng tỷ trọng tín dụng xanh lên 8–10 % tổng dư nợ vào năm 2030. Đảm bảo môi trường vĩ mô ổn định, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi xanh trong GDP. Giảm rủi ro khí hậu & ESG cho hệ thống ngân hàng. Hỗ trợ SMEs xanh, đặc biệt trong dự án năng lượng tái tạo và nông nghiệp sạch.

Đề xuất cơ chế tín dụng xanh hiệu quả: Quy định và hướng dẫn chi tiết từ NHNN. Ban hành Thông tư quy chuẩn tín dụng xanh với định nghĩa rõ ràng về dự án “xanh”, theo tiêu chí ESG, tương tự như Ngân hàng Áo, Đức. Công bố sổ tay quản lý rủi ro tín dụng xanh (như đã triển khai) tới tất cả TCTD để thống nhất đánh giá.  Ưu đãi tài chính – lãi suất, thuế, bảo lãnh. Cơ chế đồng lãi suất: NHNN hỗ trợ bù lãi suất cho các khoản vay xanh, nhằm giảm lãi suất cho DN triển khai dự án. Giảm thuế TNDN/quỹ bảo vệ môi trường cho DN khi vay triển khai dự án xanh – tương tự đề xuất trong ngành công thương. Thiết lập Quỹ bảo lãnh tín dụng xanh tại vốn nhà nước hoặc ODA, hỗ trợ ngân hàng khi cho vay dự án xanh chất lượng thấp hơn nhưng tiềm năng. Đánh giá & xếp hạng tín dụng xanh. Xây dựng hệ thống chỉ số KPI đánh giá ngân hàng về tỷ lệ dư nợ xanh, chất lượng quản trị ESG, với báo cáo bắt buộc hàng quý. Ngân hàng đạt chỉ tiêu tín dụng xanh được ưu tiên cấp hạn mức tăng trưởng tín dụng, hoặc ưu đãi phí thanh toán, phí giao dịch… Nâng cao năng lực & minh bạch. Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ ngân hàng về phân tích tài chính khí hậu và đánh giá ESG (đã được cam kết). Thiết lập hệ thống cảnh báo rủi ro môi trường tích hợp vào quy trình phê duyệt tín dụng. Công khai báo cáo tín dụng xanh, qua đó nâng mức công nhận từ các tổ chức quốc tế (EIB, WB…). Hợp tác quốc tế. Tận dụng kinh nghiệm và chuẩn mực quốc tế từ các đối tác như EIB, WB, ADB, đặc biệt trong triển khai chuẩn "trái phiếu xanh", quản trị rủi ro ESG. Phát triển những công cụ tài chính xanh mới (Green bonds, sustainable loans…) phù hợp thực tiễn Việt Nam.

Việc thiết lập một cơ chế tín dụng xanh minh bạch, chi tiết, và được hỗ trợ bởi chính sách lãi suất, bảo lãnh, đánh giá KPI, và đào tạo chuyên sâu sẽ tạo bước đệm mạnh mẽ giúp Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi xanh, đồng hành cùng mục tiêu phát triển bền vững và cam kết quốc tế. Những đề xuất trên không chỉ hỗ trợ DN xanh – đặc biệt các SME – tiếp cận vốn hiệu quả, mà còn củng cố hệ thống tài chính trước rủi ro biến đổi khí hậu, đóng góp định lượng vào tăng trưởng GDP theo hướng bền vững.

3. Áp dụng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị tiết kiệm năng lượng và miễn giảm tiền thuê đất cho các dự án năng lượng tái tạo. 

Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Thuế suất ưu đãi theo Luật Đầu tư 2020 và Nghị định liên quan, dự án năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió, sinh khối…) được áp dụng thuế suất TNDN ưu đãi từ 10 % trong 15 năm, có thể miễn thuế 4 năm sau khi có lợi nhuận và giảm 50 % trong 9 năm tiếp theo. Áp dụng hai mức linh động: Nếu dự án nằm tại vùng khó khăn, thuế suất có thể là 17% trong 10 năm, miễn thuế 2 năm và giảm 50 % trong 4 năm kế tiếp; nếu ở vùng đặc biệt khó khăn, ưu đãi có thể là 10 % trong 15 năm cùng cơ chế miễn giảm tương ứng. Tính hấp dẫn tài chính với thuế suất tiêu chuẩn 20 %, ưu đãi giảm còn 10 % trong 15 năm giúp tăng IRR (lãi/vốn đầu tư nội bộ) thêm 3–4 điểm %, đóng vai trò quan trọng thu hút dòng vốn đầu tư. Theo báo cáo của Vietnam Briefing, chính sách thuế này là “key drivers” thúc đẩy các dự án điện mặt trời bùng nổ.

Miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị tiết kiệm năng lượng. Miễn thuế nhập khẩu Dự án năng lượng tái tạo được miễn thuế nhập khẩu cho thiết bị hình thành tài sản cố định, nguyên liệu/u vật liệu không sản xuất được trong nước trong 5 năm đầu tiên. Giúp giảm vốn đầu tư ban đầu theo việt Nam Incorp (2024), miễn thuế nhập khẩu giúp tiết kiệm lên đến 10–15 % chi phí đầu tư cho thiết bị PV, turbine gió, hệ thống lưu trữ..., đặc biệt trong bối cảnh công nghệ chủ yếu phải nhập khẩu.

Miễn, giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất. Miễn tiền thuê đất/giao đất theo cơ chế mới (cập nhật đến tháng 5/2025), dự án năng lượng tái tạo được miễn tiền thuê đất/giao đất trong 3 năm đầu xây dựng, sau đó có thể giảm đến 50 % trong 9–12 năm tiếp theo tùy loại dự án (thuộc Decree 58/2025 theo Luật Điện lực sửa đổi). Giúp cải thiện DCF (dòng tiền chiết khấu) Chi phí thuê đất trong lĩnh vực năng lượng tái tạo có thể chiếm 3–5 % tổng OPEX; miễn giảm kéo dài giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, đặc biệt nguồn lực từ PV & gió phụ thuộc vào diện tích lớn.

Tác động và bối cảnh thực tiễn: Bùng nổ công suất tính đến cuối năm 2020, Việt Nam đã lắp đặt 17 GW điện gió và mặt trời (chiếm >25 % tổng công suất hệ thống) một phần nhờ chính sách ưu đãi kể trên. Cải cách pháp lý mới Decree 58/2025 giải thích rõ thêm các ưu đãi (miễn đất, thuê đất, phí hàng hải, điều kiện hợp đồng EVN…) theo Luật Điện lực 2024. Rủi ro và áp lực toàn cầu Việt Nam triển khai mức thuế tối thiểu toàn cầu 15 % từ đầu 2024, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi ích từ ưu đãi thuế hiện tại

Chính sách về thuế TNDN, miễn thuế nhập khẩu thiết bị và ưu đãi thuê đất hiện nay đã góp phần rất lớn làm bước ngoặt trong phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, đưa công suất lên > 17 GW vào 2020 và tăng tỷ lệ nguồn tái tạo > 25 % trong hệ thống điện. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng, cần tiếp tục hoàn thiện: Mở rộng ưu đãi cho vùng khó khăn, điều chỉnh cơ cấu ưu đãi theo chu kỳ thị trường;  Bổ sung hỗ trợ tài chính như bảo lãnh tín dụng, đảm bảo thu mua điện dài hạn. Giảm rủi ro tài chính từ thuế tối thiểu toàn cầu và đứt gãy hệ thống lưới điện.

4. Ban hành chính sách khấu hao nhanh đối với tài sản đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo và lưu trữ điện. 

Bối cảnh và nhu cầu cấp thiết. Tốc độ tăng trưởng mạnh của NLTT tại Việt Nam: tới cuối năm 2020, công suất điện mặt trời và gió đã đạt hơn 17 GW, chiếm 25 % tổng công suất hệ thống, thuộc top tại Đông Nam Á. Tiềm năng lưu trữ còn bỏ ngỏ: Chính phủ định hướng phát triển năng lượng tái tạo theo Quy hoạch Điện VIII, trong đó lưu trữ năng lượng là yếu tố then chốt, nhưng vẫn chưa có cơ chế tài chính đủ mạnh. Thách thức tài chính hiện hữu đầu tư vào công nghệ lưu trữ và NLTT yêu cầu nguồn vốn lớn, trong khi các ngân hàng nội địa còn dè dặt, chính sách chưa ổn định

Khấu hao nhanh – lợi ích và cơ chế.  Ưu điểm kinh tế và tài khóa: Gia tăng dòng tiền ngắn hạn khấu hao nhanh giúp doanh nghiệp giảm thuế TNDN trong giai đoạn đầu, giải phóng nguồn lực tài chính để tái đầu tư vào mở rộng dự án. Cải thiện hiệu quả vốn với khấu hao nhanh (gấp 2 lần phương pháp đường thẳng), tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) tăng đáng kể – một số nghiên cứu quốc tế chỉ ra khả năng cải thiện 1–2 % IRR. Phù hợp khung pháp lý hiện hành Luật Thuế TNDN hiện cho phép áp dụng “khấu hao nhanh tối đa 2 lần đường thẳng” đối với tài sản công nghệ cao

Các điều kiện áp dụng cụ thể: Đối tượng áp dụng tài sản cố định đầu tư vào NLTT pin mặt trời, turbine gió, hệ thống lưu trữ, hydrogen, EV-charging, lưới thông minh; Công nghệ lưu trữ điện: pin, ắc‑quy, hệ thống quản lý năng lượng.

Điều kiện: Doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh có lãi, phải thông báo trước về phương pháp khấu hao cho cơ quan thuế

Thống kê và tác động dự kiến. Công suất lưu trữ cần thiết theo báo cáo chuyển dịch năng lượng, công nghệ lưu trữ cần tăng trưởng 500% giai đoạn 2030–2050. Dự báo tài chính: Giả sử một dự án đầu tư 100 tỷ VND vào pin lưu trữ, áp dụng khấu hao nhanh gấp đôi, doanh nghiệp có thể giảm thuế TNDN khoảng 20%–25 tỷ VND trong 3–5 năm đầu. Dòng tiền giải phóng lên tới 15–20 % vốn đầu tư ban đầu, tạo cú hích quan trọng cho mở rộng giai đoạn tiếp theo.

Các điển hình quốc tế tham chiếu Hoa Kỳ áp dụng MACRS cho pin lưu trữ và dự án NLTT, giảm thuế lên đến 20–30% chi phí đầu tư. EU triển khai cơ chế tương tự trong các quỹ dự án xanh, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận tài chính ưu đãi và giảm rủi ro đầu tư.

Khấu hao nhanh gấp đôi, tạo cú hích về vốn, giúp doanh nghiệp NLTT – đặc biệt phát triển lưu trữ điện – tăng khả năng đầu tư, cải thiện IRR lên 1–2%, góp phần đẩy nhanh quá trình chuyển dịch năng lượng và đạt mục tiêu net-zero của Việt Nam. Việc xây dựng chính sách cần rõ ràng, minh bạch, có giám sát định kỳ và gắn kết với các nguồn tài chính xanh toàn quốc và quốc tế.

5. Tăng cường hợp tác công – tư (PPP) trong các dự án năng lượng; minh bạch hóa các gói hỗ trợ từ ngân sách Nhà nước. 

Thực trạng và nhu cầu tài chính. Quy mô đầu tư khổng lồ theo kế hoạch phát triển điện quốc gia (từ 2024 đến 2030), Việt Nam cần bơm khoảng 136,3 tỷ USD để nâng công suất lên 183–236 GW. Nhà nước không thể đơn độc gánh vác tỉ lệ chi đầu tư công dự kiến vào 2025 đã tăng từ 6% lên 7% GDP, tuy nhiên vẫn thiếu hụt rất lớn so với yêu cầu. Vai trò PPP quan trọng từ năm 1990 đến nay, có 147 dự án PPP hoàn thành tài chính, tổng vốn là 27,8 tỷ USD; trong đó hơn 50% vào lĩnh vực năng lượng Riêng năng lượng PPP đạt khoảng 2,49 tỷ USD trong năm 2022

Lợi ích rõ rệt thu hút vốn tư nhân, giảm áp lực cho ngân sách. Chia sẻ rủi ro ngân sách hỗ trợ những phần “mềm” như bù lãi suất, đảm bảo doanh thu tối thiểu (Viability Gap Funding), hoặc bảo lãnh tỷ giá. Nâng cao chất lượng quản trị, khởi sắc hiệu suất thực hiện nhờ sự chuyên nghiệp và minh bạch của tư nhân.

Tồn tại, bất cập Khung pháp lý PPP còn phức tạp; thủ tục triển khai chậm do cơ chế đa bộ. EVN từng điều chỉnh giá mua điện tái tạo (FIT/DPPAs) “ngược” khiến gần 13 tỷ USD đầu tư bị đe dọa. Hệ quả tín nhiệm nhà đầu tư sụt giảm, nợ xấu từ doanh nghiệp hoàn toàn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tín dụng.

Dự kiến ngân sách khoảng 0,2–0,4% GDP/năm (tương đương 1–2 tỷ USD) để hỗ trợ các chính sách như bảo lãnh, đào tạo, tư vấn… Hiệu quả đầu tư với mỗi 1% GDP đầu tư tăng, sản lượng điện tăng khoảng 2%; đồng thời thúc đẩy GDP – tăng trưởng điện tạo đà cho cực tăng sản xuất. Giảm rủi ro pháp lý, ảnh hưởng hệ thống nếu không hành động, các đợt thay đổi chính sách năng lượng “ngược” có thể khiến dự án gặp căng thẳng về nợ, ảnh hưởng đến hệ số nợ công – trong khi xóa bỏ điều này sẽ tạo lòng tin mạnh mẽ cho vốn tư nhân.

Việc đẩy mạnh PPP kết hợp minh bạch hóa gói tài trợ sẽ tạo lập nền tảng bền vững cho đầu tư năng lượng tại Việt Nam. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên ngân sách mà còn nâng cao năng lực điều hành, quản lý dự án và giúp Việt Nam đi gần hơn đến mục tiêu 183–236 GW công suất điện vào 2030 và về dài hạn là năng lượng sạch, hiện đại.

Kết luận

Trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện đồng thời nhiều cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, đặc biệt là mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 theo Tuyên bố tại COP26, chính sách tài chính cần được nhìn nhận như một công cụ chiến lược và động lực trọng yếu thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng. Việc sử dụng hiệu quả các chính sách tài chính không chỉ giúp khơi thông nguồn vốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ sạch, mà còn góp phần quan trọng trong định hình lại cấu trúc thị trường năng lượng theo hướng bền vững, minh bạch và cạnh tranh hơn.

Để đạt được điều đó, cần có sự phối hợp chặt chẽ, đồng bộ và nhất quán giữa ba trụ cột then chốt: (i) Chính phủ với vai trò kiến tạo thể chế và điều phối chính sách vĩ mô; (ii) Hệ thống tài chính – ngân hàng với vai trò dẫn vốn, cung cấp công cụ tài chính phù hợp và kiểm soát rủi ro; và (iii) Khu vực doanh nghiệp với vai trò là trung tâm đổi mới sáng tạo, đầu tư công nghệ và vận hành thực tiễn các mô hình năng lượng sạch.

Từ góc độ chính sách, một trong những yêu cầu cấp thiết hiện nay là phải khẩn trương xây dựng và triển khai Chiến lược tài chính xanh quốc gia theo hướng toàn diện và khả thi, nhằm tạo khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho các hoạt động đầu tư xanh. Chiến lược này cần đảm bảo các nguyên tắc:

· Đồng bộ giữa chính sách tài khóa và tiền tệ, đặc biệt là phối hợp trong phát hành trái phiếu xanh, ưu đãi thuế và tín dụng xanh;

· Thực chất trong hỗ trợ khu vực doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thông qua các công cụ như bảo lãnh tín dụng, trợ cấp lãi suất, hay mô hình hợp tác công – tư (PPP) hiệu quả;

· Hướng đến kết quả đo lường được, bằng việc xây dựng bộ chỉ số tài chính xanh, cơ chế theo dõi – đánh giá minh bạch và tiêu chuẩn hóa các sản phẩm tài chính thân thiện môi trường.

Ngoài ra, cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các bài học thành công từ quốc tế như: Quỹ Khí hậu & Chuyển đổi của Đức, ngân hàng phát triển xanh của Hàn Quốc, hay cơ chế tín dụng xanh trong khu vực ASEAN... nhằm tăng cường tính cạnh tranh và khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu.

Tóm lại, tài chính xanh không chỉ là một trào lưu, mà là đòi hỏi tất yếu của tiến trình phát triển năng lượng bền vững. Nếu được thiết kế bài bản và vận hành hiệu quả, chính sách tài chính sẽ trở thành lực đẩy mạnh mẽ cho chuyển dịch năng lượng, đóng góp thiết thực vào việc bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và giữ vững cam kết quốc tế của Việt Nam về phát triển xanh và tăng trưởng bao trùm.

  PGS.TS Ngô Trí Long
Chuyên gia Kinh tế 



Kinhdoanhvaphattrien.vn | 05/11/2023

eMagazine
 
kinhdoanhvaphattrien.vn | 12/07/2025