ISSN-2815-5823

Trái phiếu là gì? Tất cả những điều bạn cần biết

(KDPT) - Trái phiếu là gì? Bài viết giải thích khái niệm, loại hình, lợi ích và rủi ro của trái phiếu, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh.

Trái phiếu là gì?

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, thể hiện nghĩa vụ trả nợ của người phát hành đối với người nắm giữ trái phiếu. Theo quy định của Luật Chứng khoán 2019 và Nghị định 155/2020/NĐ-CP, trái phiếu được hiểu là chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ với nhà đầu tư. Khi nhà đầu tư mua trái phiếu, thực chất họ đang cho người phát hành vay tiền và sẽ nhận lại một khoản lãi suất định kỳ cũng như khoản tiền gốc khi trái phiếu đáo hạn.

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, thể hiện nghĩa vụ trả nợ của người phát hành đối với người nắm giữ trái phiếu.
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, thể hiện nghĩa vụ trả nợ của người phát hành đối với người nắm giữ trái phiếu.

Trái phiếu thường có những đặc điểm cơ bản sau:

  • Mệnh giá: Là giá trị danh nghĩa của trái phiếu, tức là số tiền mà người phát hành phải trả cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn.
  • Lãi suất: Là mức lãi suất mà người phát hành cam kết trả cho nhà đầu tư trong suốt thời gian nắm giữ trái phiếu.
  • Kỳ hạn: Thời gian mà trái phiếu có hiệu lực, thường được xác định rõ ràng trong hợp đồng phát hành.
  • Người phát hành: Có thể là các doanh nghiệp, chính phủ hoặc các tổ chức tài chính khác.

Trái phiếu được xem là một kênh đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu, vì người nắm giữ trái phiếu được ưu tiên thanh toán trước cổ đông trong trường hợp đơn vị phát hành gặp khó khăn tài chính. Tuy nhiên, lợi tức từ trái phiếu thường thấp hơn so với cổ phiếu, nhưng lại mang lại sự ổn định và ít rủi ro hơn cho nhà đầu tư.

Các thuật ngữ liên quan đến trái phiếu

Để hiểu rõ hơn về trái phiếu, cần nắm vững một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến loại chứng khoán này. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà nhà đầu tư cần biết:

  1. Mệnh giá: Là giá trị danh nghĩa của trái phiếu, tức là số tiền mà người phát hành phải trả cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn. Mệnh giá thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng phát hành trái phiếu và là cơ sở để tính toán lợi tức mà nhà đầu tư sẽ nhận được.

  2. Giá phát hành: Là giá mà trái phiếu được bán ra lần đầu tiên trên thị trường. Giá phát hành có thể bằng, cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá tùy thuộc vào điều kiện thị trường và nhu cầu của nhà đầu tư tại thời điểm phát hành.

  3. Kỳ hạn: Là thời gian từ khi trái phiếu được phát hành cho đến ngày đáo hạn, khi người phát hành phải hoàn trả lại mệnh giá cho nhà đầu tư. Kỳ hạn trái phiếu có thể chia thành ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (từ 1 đến 10 năm) và dài hạn (trên 10 năm).

  4. Lãi suất Coupon: Là tỷ lệ lãi suất mà người phát hành cam kết trả cho nhà đầu tư, thường được tính theo mệnh giá của trái phiếu. Lãi suất coupon thường được trả định kỳ, có thể là hàng năm, nửa năm hoặc hàng quý. Đây là nguồn thu nhập chính mà nhà đầu tư nhận được từ việc nắm giữ trái phiếu.

  5. Thị trường trái phiếu: Là nơi diễn ra các giao dịch mua bán trái phiếu. Thị trường này có thể chia thành thị trường sơ cấp (nơi trái phiếu được phát hành lần đầu) và thị trường thứ cấp (nơi trái phiếu được giao dịch giữa các nhà đầu tư sau khi phát hành). Thị trường trái phiếu cung cấp tính thanh khoản cho các nhà đầu tư và là một kênh đầu tư quan trọng trong hệ thống tài chính.

Phân loại trái phiếu

Trái phiếu được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về các loại trái phiếu hiện có trên thị trường.

Dưới đây là những tiêu chí phân loại chính:

Trái phiếu Chính phủ: Trái phiếu Chính phủ là loại trái phiếu do chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước hoặc các chương trình, dự án thuộc phạm vi đầu tư của nhà nước. Đặc điểm nổi bật của trái phiếu Chính phủ là lãi suất thường thấp nhưng ít rủi ro nhất so với các loại chứng khoán khác. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức thường chọn trái phiếu Chính phủ để đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình.

Trái phiếu Chính phủ là loại trái phiếu do chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước hoặc các chương trình, dự án thuộc phạm vi đầu tư của Nhà nước.
Trái phiếu Chính phủ là loại trái phiếu do chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước hoặc các chương trình, dự án thuộc phạm vi đầu tư của Nhà nước.

Trái phiếu doanh nghiệp: Trái phiếu doanh nghiệp là trái phiếu được phát hành bởi các công ty, doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu vốn. Các yếu tố cần lưu ý khi đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp bao gồm khả năng tài chính của doanh nghiệp phát hành, lãi suất trái phiếu và kỳ hạn. Trái phiếu doanh nghiệp thường có lãi suất cao hơn trái phiếu Chính phủ nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn, tùy thuộc vào tình hình hoạt động của doanh nghiệp.

Trái phiếu chuyển đổi: Trái phiếu chuyển đổi là loại trái phiếu có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành tại một thời điểm trong tương lai. Lợi ích của trái phiếu chuyển đổi là nhà đầu tư có cơ hội tham gia vào cổ phần của doanh nghiệp nếu công ty hoạt động tốt và cổ phiếu tăng giá. Thông thường, trái phiếu chuyển đổi có lãi suất thấp hơn so với các loại trái phiếu khác, nhưng tiềm năng sinh lợi cao hơn.

Trái phiếu quốc tế: Trái phiếu quốc tế là trái phiếu được phát hành trên thị trường quốc tế, có thể thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài hoặc trong nước. Đặc điểm của trái phiếu quốc tế bao gồm việc trả lãi bằng các đồng tiền khác nhau và chịu sự điều chỉnh của quy định pháp luật của nước phát hành. Đây là một lựa chọn tốt cho những nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình ra ngoài biên giới quốc gia.

Phân loại theo tính chất và lãi suất

Trái phiếu cũng có thể được phân loại theo mức độ đảm bảo thanh toán, bao gồm trái phiếu có tài sản đảm bảo và trái phiếu không có tài sản đảm bảo. Ngoài ra, trái phiếu có thể được phân loại theo lãi suất, chẳng hạn như trái phiếu có lãi suất cố định, trái phiếu có lãi suất thả nổi, và trái phiếu có lãi suất bằng 0. Mỗi loại trái phiếu này có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư.

Cách thức hoạt động của trái phiếu

Trái phiếu hoạt động dựa trên cơ chế phát hành và giao dịch giữa các bên tham gia trên thị trường tài chính. Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của trái phiếu, chúng ta có thể chia thành các bước sau:

  1. Phát hành trái phiếu: Khi một tổ chức, doanh nghiệp hoặc chính phủ có nhu cầu huy động vốn, họ sẽ phát hành trái phiếu. Quá trình này thường bao gồm việc công bố thông tin về trái phiếu, bao gồm mệnh giá, lãi suất coupon, kỳ hạn và mục đích sử dụng vốn. Nhà phát hành sẽ định giá trái phiếu và bán cho nhà đầu tư trong thị trường sơ cấp.

  2. Giao dịch trái phiếu: Sau khi phát hành, trái phiếu có thể được giao dịch trên thị trường thứ cấp. Tại đây, nhà đầu tư có thể mua, bán hoặc chuyển nhượng trái phiếu cho nhau. Giá giao dịch trái phiếu trên thị trường thứ cấp có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với mệnh giá tùy thuộc vào điều kiện thị trường và lãi suất hiện hành.

  3. Thanh toán lãi suất: Nhà phát hành trái phiếu cam kết trả lãi suất cho nhà đầu tư theo định kỳ, thường là hàng năm hoặc nửa năm. Lãi suất này được gọi là lãi suất coupon và là tỷ lệ phần trăm trên mệnh giá của trái phiếu. Việc thanh toán lãi suất diễn ra cho đến khi trái phiếu đáo hạn.

  4. Đáo hạn và hoàn trả gốc: Khi trái phiếu đến ngày đáo hạn, nhà phát hành phải hoàn trả số tiền gốc cho nhà đầu tư. Đây là số tiền mà nhà đầu tư đã bỏ ra để mua trái phiếu ban đầu. Việc hoàn trả này diễn ra trong đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng phát hành trái phiếu.

  5. Các yếu tố ảnh hưởng đến trái phiếu: Giá trị và lợi suất của trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, lãi suất chung trên thị trường, và mức độ tín nhiệm của tổ chức phát hành. Nếu tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính, điều này có thể dẫn đến việc nhà đầu tư không nhận được lãi suất hoặc tiền gốc như đã cam kết, từ đó làm tăng rủi ro tín dụng của trái phiếu.

Lợi ích và rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu

Đầu tư vào trái phiếu mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, nhưng cũng không thiếu rủi ro.
Đầu tư vào trái phiếu mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, nhưng cũng không thiếu rủi ro.

Lợi ích khi đầu tư vào trái phiếu

  1. Thu nhập ổn định: Trái phiếu thường cung cấp lãi suất cố định, giúp nhà đầu tư nhận được một khoản thu nhập ổn định trong suốt thời gian nắm giữ trái phiếu. Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với những nhà đầu tư tìm kiếm nguồn thu nhập thụ động.

  2. An toàn hơn so với cổ phiếu: Trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu chính phủ, thường được coi là một lựa chọn đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành phá sản, trái chủ được ưu tiên thanh toán trước cổ đông, do đó mức độ rủi ro thấp hơn.

  3. Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đầu tư vào trái phiếu giúp cân bằng rủi ro trong danh mục đầu tư. Khi thị trường chứng khoán giảm, trái phiếu có thể giữ giá trị và cung cấp một nguồn thu nhập ổn định, giúp giảm thiểu thiệt hại cho toàn bộ danh mục.

  4. Khả năng bảo vệ vốn: Nhiều loại trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu chính phủ, có khả năng bảo vệ vốn gốc của nhà đầu tư, vì nhà phát hành cam kết hoàn trả gốc vào ngày đáo hạn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho nhà đầu tư.

Rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu

  1. Rủi ro lãi suất: Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị trái phiếu hiện tại có thể giảm. Nếu nhà đầu tư cần bán trái phiếu trước khi đáo hạn, họ có thể phải chịu thua lỗ nếu giá trị trái phiếu giảm xuống dưới mức giá mua.

  2. Rủi ro tín dụng: Rủi ro này liên quan đến khả năng của tổ chức phát hành trái phiếu trong việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán lãi suất và gốc. Nếu tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính, nhà đầu tư có thể không nhận được khoản thanh toán như đã hứa.

  3. Rủi ro lạm phát: Nếu lạm phát tăng cao hơn so với lãi suất trái phiếu, giá trị thực của khoản thu nhập từ trái phiếu sẽ giảm. Điều này có thể dẫn đến việc nhà đầu tư không đạt được lợi suất thực tế như mong muốn.

  4. Rủi ro thanh khoản: Một số loại trái phiếu có thể không dễ dàng chuyển nhượng trên thị trường, đặc biệt là trái phiếu phát hành bởi các doanh nghiệp nhỏ hoặc trái phiếu không phổ biến. Điều này có thể gây khó khăn cho nhà đầu tư khi muốn bán trái phiếu trước thời hạn.

So sánh trái phiếu, cổ phiếu và gửi tiết kiệm ngân hàng

Trái phiếu, cổ phiếu và gửi tiết kiệm ngân hàng đều là những kênh đầu tư phổ biến, nhưng chúng có những đặc điểm và cách thức hoạt động khác nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa ba loại hình đầu tư này:

1. Bản chất tài chính

  • Trái phiếu: Là chứng khoán nợ, trong đó nhà đầu tư cho tổ chức phát hành vay tiền và nhận lãi suất cố định trong suốt thời gian trái phiếu tồn tại. Khi đáo hạn, nhà đầu tư sẽ nhận lại số vốn gốc.
  • Cổ phiếu: Là chứng khoán vốn, khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư trở thành cổ đông của công ty và có quyền tham gia vào việc quản lý công ty thông qua quyền biểu quyết. Cổ đông nhận cổ tức tùy thuộc vào quyết định của hội đồng quản trị.
  • Gửi tiết kiệm ngân hàng: Là hình thức gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất cố định. Người gửi sẽ nhận lại số tiền gốc cùng với lãi suất đã thỏa thuận sau một khoảng thời gian nhất định.

2. Quyền lợi của nhà đầu tư

  • Trái phiếu: Nhà đầu tư nhận lãi suất định kỳ và được ưu tiên thanh toán trước cổ đông trong trường hợp tổ chức phát hành vỡ nợ.
  • Cổ phiếu: Người sở hữu cổ phiếu có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông và nhận cổ tức, nhưng không có sự đảm bảo về mức cổ tức này.
  • Gửi tiết kiệm ngân hàng: Nhà đầu tư nhận lãi suất cố định, nhưng không có quyền quản lý hay tham gia vào các quyết định của ngân hàng.

3. Mức độ rủi ro

  • Trái phiếu: Thường được coi là an toàn hơn so với cổ phiếu, nhưng vẫn có rủi ro tín dụng nếu tổ chức phát hành không thể thanh toán lãi suất hoặc gốc.
  • Cổ phiếu: Có mức độ rủi ro cao hơn do sự biến động của thị trường. Giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm mạnh tùy thuộc vào tình hình kinh doanh của công ty.
  • Gửi tiết kiệm ngân hàng: Có mức độ rủi ro thấp nhất trong ba loại hình đầu tư này, đặc biệt khi được bảo hiểm bởi các quỹ bảo hiểm tiền gửi của nhà nước.

4. Tính thanh khoản

  • Trái phiếu: Tính thanh khoản của trái phiếu thường thấp hơn cổ phiếu, vì không phải tất cả trái phiếu đều có thể được giao dịch dễ dàng trên thị trường.
  • Cổ phiếu: Có tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có thể mua bán dễ dàng trên thị trường chứng khoán trong suốt giờ giao dịch.
  • Gửi tiết kiệm ngân hàng: Tính thanh khoản thấp, bởi vì nhà đầu tư phải chờ đến thời điểm đáo hạn để nhận lại vốn và lãi suất, mặc dù có thể rút trước hạn với mức phạt.

5. Lợi suất

  • Trái phiếu: Lợi suất ổn định và có thể đoán trước được, thường thấp hơn so với cổ phiếu nhưng cao hơn gửi tiết kiệm.
  • Cổ phiếu: Có khả năng mang lại lợi suất cao hơn trong dài hạn nhưng kèm theo rủi ro lớn.
  • Gửi tiết kiệm ngân hàng: Lợi suất thường thấp nhất trong ba loại hình đầu tư, nhưng lại đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư.
Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm trái phiếu, các thuật ngữ liên quan, cũng như phân loại các loại trái phiếu hiện có trên thị trường. Qua đó, nhà đầu tư có thể nhận diện được các đặc điểm, lợi ích và rủi ro của trái phiếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Đặc biệt, việc so sánh trái phiếu với cổ phiếu và gửi tiết kiệm ngân hàng cũng giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về các kênh đầu tư này. Với thông tin đã được cung cấp, hy vọng nhà đầu tư sẽ có thêm kiến thức để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp nhất với mục tiêu tài chính của mình./.



Kinhdoanhvaphattrien.vn | 05/11/2023

eMagazine
 
kinhdoanhvaphattrien.vn | 04/12/2024