Xây dựng khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn trong xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam
Ngày 23/9/2025, tại Hà Nội, Báo Đại biểu Nhân dân đã tổ chức tọa đàm "Các giải pháp tổng thể quản lý chất thải rắn sinh hoạt". Trong hơn hai thập kỷ qua, lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh tại Việt Nam đã tăng nhanh cùng tốc độ đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế, tạo ra áp lực khổng lồ cho hệ thống quản lý chất thải chưa được đầu tư đồng bộ và thiếu cơ chế khuyến khích kinh tế phù hợp. Mặc dù nhiều chương trình, dự án đã được triển khai nhằm nâng cao tỷ lệ thu gom và cải tiến công nghệ xử lý, song phần lớn rác vẫn được chôn lấp theo phương thức truyền thống. Sự thiếu hụt về hạ tầng, vốn đầu tư và khung chính sách điều phối tổng thể khiến cho khoảng cách giữa mục tiêu và thực tiễn ngày càng rõ rệt.
Tại các đô thị lớn, đặc biệt là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, áp lực xử lý rác thải hiện hữu ở mức báo động. Các bãi chôn lấp ven đô thị thường xuyên quá tải, gây phát tán mùi, nước rỉ rác và khí thải, làm gia tăng mâu thuẫn xã hội và tác động đến đời sống người dân. Trong khi đó, cơ chế phân loại rác tại nguồn mới chỉ dừng ở các thí điểm nhỏ lẻ, chưa tạo ra sự thay đổi về hành vi tiêu dùng và xử lý của cộng đồng. Khoảng trống trong quản lý không hạn chế được tác động gây ô nhiễm môi trường và bỏ lỡ tiềm năng khai thác nguồn tài nguyên thứ cấp từ rác thải.
Tính đến ngày 30/6, tổng lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh trên cả nước đạt khoảng 69,4 nghìn tấn/ngày, trong đó tỷ lệ xử lý đạt 91%. Lượng rác thải lớn nhất tập trung tại hai đô thị Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, với khoảng 7.300 tấn/ngày ở Hà Nội và gần 14.000 tấn/ngày tại TP. Hồ Chí Minh, chiếm khoảng 23% tổng lượng rác cả nước. Nhiều giải pháp đã được triển khai nhằm giảm phụ thuộc vào chôn lấp, khuyến khích tái chế, tái sử dụng và hạn chế nhựa dùng một lần.
Các khu liên hợp xử lý chất thải quy mô lớn đã hình thành ở nhiều địa phương, trong đó có bảy nhà máy đốt rác phát điện đang hoạt động. Năm 2024, tỷ lệ thu gom, xử lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị đạt 97,26%, tỷ lệ chôn lấp giảm xuống 64%, chất thải nguy hại được xử lý đạt 98,06%. Công tác kiểm soát nhập khẩu phế liệu được siết chặt, giảm mạnh lượng phế liệu tồn đọng tại cảng biển.
Tại các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và làng nghề, hệ thống xử lý nước thải tập trung ngày càng được đầu tư. 94,1% khu công nghiệp đã có hệ thống xử lý tập trung, tăng 3,4% so với giai đoạn trước. Hà Nội hiện đang lấy ý kiến về dự thảo tăng phí thu gom rác, với mức phí dự kiến cao hơn gấp nhiều lần so với trước, nhằm tính đúng, tính đủ chi phí và bảo đảm nguồn lực cho toàn bộ chuỗi xử lý.
1. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt ở Việt Nam
Khung pháp lý về kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đã được hình thành với nhiều văn bản quan trọng. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đặt nền tảng cho sự thay đổi cách tiếp cận, từ chỗ chỉ tập trung xử lý chất thải sang quản trị vòng đời sản phẩm, khuyến khích phân loại, tái chế và tái sử dụng. Quy định thu phí rác thải theo khối lượng phát sinh (Pay-As-You-Throw, PAYT), áp dụng muộn nhất vào cuối năm 2024, tạo ra động lực kinh tế để người dân và doanh nghiệp giảm thiểu phát thải ngay từ nguồn, tạo nguồn tài chính ổn định cho các hoạt động quản lý chất thải. Nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả chi phí” được thực thi thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn có thêm nền tảng vững chắc.Thông tư 36/2024/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 20/12/2024 đã thiết lập định mức kinh tế - kỹ thuật cho toàn bộ chuỗi thugom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Đây là căn cứ quan trọng để các địa phương xây dựng phương án giá dịch vụ theo nguyên tắc “tính đúng, tính đủ”, từ đó giảm thiểu tình trạng thâm hụt ngân sách.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường đề ra chỉ tiêu đến năm 2030 đạt 95% chất thải rắn sinh hoạt đô thị được thu gom và xử lý đạt chuẩn, giảm chôn lấp xuống dưới 50% lượng thu gom. Ở cấp địa phương, các chính sách tài chính cụ thể đang được xây dựng nhằm hiện thực hóa khung pháp lý. UBND TP Hà Nội đang lấy ý kiến về dự thảo tăng giá dịch vụ thugom, vận chuyển và xử lý rác thải.
Theo phương án đề xuất, mức phí cho các phường sẽ tăng từ 6000 đồng/người/tháng lên 21.000 đồng/người/tháng vào năm 2025 và lên 43.000 đồng/người/tháng vào năm 2026. Tại các xã, mức phí lần lượt tăng lên 10.000 đồng và 23.000 đồng. Giá thu gom rác dự kiến cao hơn 7 lần so với mức cũ, phản ánh đúng chi phí thực tế và tạo nguồn lực ổn định cho hệ thống xử lý. Đối với nhóm cơ quan, doanh nghiệp và cụm công nghiệp, đơn giá 1.175 đồng/kg được áp dụng theokhối lượng phát sinh. Thành phố khẳng định nguyên tắc chi phí phải được tính đúng, tính đủ để bảo đảm tính bền vững tài chính cho toàn bộ chuỗi quản lý chất thải.
Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đòi hỏi một khung tiêu chí rõ ràng, phản ánh được các mục tiêu phát triển bền vững vàphù hợp với đặc thù của Việt Nam. Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn cần bao gồm các chỉ số đánh giá về hiệu quả kinh tế, môi trường và xã hội. Hiệu quả kinh tế thể hiện ở khả năng tận dụng giá trị từ rác thải thông qua tái chế, tái sử dụng, sản xuất năng lượng từ chất thải. Hiệu quả môi trường tập trung vào giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế chôn lấp, bảo vệ đất, nước và không khí. Hiệu quả xã hội bao gồm thay đổi hành vi người dân, tạo công ăn việc làm xanh, tăng cường sự tham gia của cộng đồng và khu vực tư nhân.
Kinh tế tuần hoàn được xây dựng trên một hệ thống các nguyên tắc có thứ tự ưu tiên, thường được gọi là các "T" (R trong tiếng Anh). Refuse (Từ chối), từ chối các sản phẩm không cần thiết, không thân thiện với môi trường, đặc biệt là sản phẩm dùng một lần, là nguyên tắc hiệu quả nhất, ngăn chặn rác thải ngay từ nguồn. Rethink (Tái nghĩ), thay đổi thói quen tiêu dùng, sản xuất và mô hình kinh doanh theo hướng bền vững hơn. Reduce (Tiết giảm), giảm lượng rác thải phát sinh ngay tại nguồn bằng cách sử dụng ít hơn hoặc tiêu dùng hiệu quả hơn. Reuse (Tái sử dụng), sử dụng lại sản phẩm hoặc vật liệu cho cùng mục đích hoặc mục đích khác mà không cần qua xử lý công nghiệp. Repair (Tu sửa), kéo dài tuổi thọ của sản phẩm bằng cách sửa chữa khi hỏng hóc.Refurbish (Tân trang), cải tạo hoặc làm mới sản phẩm cũ để đưa vào sử dụng trở lại, thường với chất lượng cao hơn. Remanufacture (Tái sản xuất), tháo rời, làm sạch, và tái lắp ráp các bộ phận từ sản phẩm cũ để tạo ra một sản phẩm mới, đạt tiêu chuẩn tương đương với sản phẩm ban đầu. Repurpose (Tận dụng), tái sử dụng sản phẩm cũ cho một mục đích khác hoàn toàn so với ban đầu. Recycle (Tái chế), xử lý công nghiệp để biến vật liệu từ sản phẩm cũ thành nguyên liệu thô để sản xuất sản phẩm mới. Recover (Tái tạo),Phục hồi năng lượng từ rác thải không thể tái chế, điển hình là thông qua công nghệ đốt rác phát điện.Các nguyên tắc hoạt động như một chu trình khép kín, trong đó "phế thải" của một quy trình được xem là "nguyên vật liệu" của một quy trình khác, bất kể đó là sản phẩm phụ công nghiệp hay tài nguyên được thu hồi và tái sinh cho môi trường tự nhiên.
Để hiện thực hóa khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn, chính sách cần chuyển từ tư duy quản lý chất thải sang tư duy quản trị tài nguyên. Cần khuyến khích đầu tư công nghệ hiện đại thông qua ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng xanh và cơ chế mua bán điện từ chất thải. Cần ban hành quy định rõ ràng về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), buộc các doanh nghiệp phải tham gia vào quá trình thu hồi, tái chế bao bì, sản phẩm sau tiêu dùng. Cần thiết lập hệ thống thu phí rác thải dựa trên khối lượng phát sinh, tạo động lực cho hộ gia đình phân loại và giảm thiểu chất thải ngay từ nguồn. Lồng ghép khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn vào chiến lược, quy hoạch, kế hoạch của các bộ, ngành, địa phương, Việt Nam có thể xây dựng một hệ thống quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiện đại, bền vững. Xây dựng khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn trong xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại việt nam là giải pháp kỹ thuật, thể hiện cuộc cách mạng, đổi mới trong tư duy phát triển, giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống của người dân.
2. Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn tại Nguồn và Hộ Gia đình
Phân loại rác tại nguồn giữ vai trò then chốt trong tiến trình xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn, là bước khởi đầu để các dòng chất thải được tách biệt ngay tại nơi phát sinh, nâng cao khả năng tái chế và tái sử dụng. Khi rác hữu cơ, rác tái chế như giấy, nhựa, kim loại được phân định rõ ràng, quá trình xử lý trở nên hiệu quả hơn, giảm áp lực lên các bãi chôn lấp và tiết kiệm đáng kể tài nguyên thiên nhiên. Cắt giảm lượng rác hữu cơ chôn lấp còn giúp hạn chế phát thải khí methane, loại khí có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính mạnh, góp phần trực tiếp vào mục tiêu giảm biến đổi khí hậu, là biện pháp quản lý chất thảivà là một công cụ bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Phân loại rác tại nguồn đã được quy định cụ thể trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Tuy vậy, quá trình triển khai vẫn còn nhiều hạn chế. Một nghịch lý lớn xuất hiện khi người dân thực hiện phân loại nhưng rác sau đó bị thu gom chung, khiến niềm tin suy giảm. Các đơn vị thu gom lại ngần ngại đầu tư phương tiện chuyên dụng vì tỷ lệ phân loại chưa đủ cao để tạo lợi ích kinh tế. Vòng luẩn quẩn cho thấy cần có giải pháp tổng thể, kết hợp đồng bộ truyền thông, pháp luật và đầu tư hạ tầng để hình thành hệ thống phân loại rác hiệu quả ngay từ gốc.
Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn chất thải rắn sinh hoạt cần được thiết kế như một hệ thống có khả năng phản ánh đầy đủ quá trình quản lý, từ khâu phát sinh đến xử lý cuối cùng. Ở cấp độ hộ gia đình, tiêu chí đầu nâng cao nhận thức là yếu tố nền tảng quyết định sự thành công của toàn bộ quá trình tuần hoàn. Nếu người dân hiểu rõ ý nghĩa của phân loại rác và lợi ích lâu dài đối với môi trường, họ sẽ hình thành thói quen chủ động tham gia. Chỉ số đo lường có thể dựa trên tỷ lệ hộ gia đình nắm vững kiến thức và mức độ sẵn sàng thực hiện. Công cụ kiểm tra có thể là khảo sát định kỳ hoặc các buổi đánh giá trực tiếp tại khu dân cư.
Tiêu chí hiệu quả phân loại giúp rác trở thành nguồn tài nguyên khi được tách riêng ngay từ nguồn phát sinh. Tỷ lệ phân loại chính xác phản ánh sự phối hợp giữa ý thức cộng đồng và hệ thống thu gom. Chỉ số đánh giá là tỷ lệ trọng lượng rác tái chế và rác hữu cơ so với tổng lượng rác hộ gia đình. Quy định trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020 cho phép nhân viên thu gom có thể tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên túi rác để theo dõi mức độ phân loại đúng chuẩn.
Tiêu chí giảm thiểu rác thúc đẩy các cơ chế mới như PAYT được áp dụng, giúp khối lượng rác phát sinh trung bình trên đầu người cần giảm nhanh. Chỉ số đo lường có thể là tỷ lệ phần trăm giảm khối lượng rác qua các giai đoạn. Một ví dụ cụ thể là theo dõi lượng rác trong ba tháng sau triển khai chính sách và so sánh với số liệu ba tháng trước. Mục tiêu là cắt giảm khối lượng rác thải và tạo động lực kinh tế để người dân cân nhắc kỹ hơn trước khi tiêu dùng và xả thải.
3. Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn trong Thu gom và Vận chuyển
Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn trong thu gom và vận chuyển đóng vai trò then chốt trong khung đánh giá kinh tế tuần hoàn chất thải rắn sinh hoạt. Nếu phân loại rác tại nguồn được thực hiện đúng cách nhưng không có hệ thống hậu cần phù hợp thì toàn bộ nỗ lực sẽ bị triệt tiêu. Đồng bộ giữa phương tiện thu gom và phân loại tại nguồn trở thành điều kiện tiên quyết. Khi tỷ lệ xe chuyên dụng cho rác hữu cơ, tái chế và rác khác được gia tăng, tình trạng “gom chung” sẽ giảm rõ rệt. Việc đầu tư đồng bộ phương tiện, túi thu góm theo thải lượng, thùng chứa gắn mã QR hoặc hệ thống nhận diện riêng cho từng hộ gia đình, từng loại rác giúp nâng cao hiệu quả, tạo sự minh bạch và khuyến khích người dân tham gia tích cực hơn.
Hiệu quả chi phí giúp chứng minh được chi phí thực tế bám sát định mức kinh tế – kỹ thuật đã được quy định trong Thông tư 36/2024/TT-BTNMT. Đây là cơ sở quan trọng để thành phố và các cơ quan quản lý nhà nước giám sát mức độ hợp lý của giá dịch vụ. Khi đơn vị thu gom xây dựng phương án giá và trình thẩm định, sự minh bạch và nhất quán sẽ tạo nền tảng cho hệ thống tài chính bền vững trong quản lý rác thải.
Ứng dụng công nghệ AI, IoT và phần mềm quản lý lộ trình có thể giúp tối ưu hóa hệ thống thu gom. Việc tích hợp GPS vào phương tiện, mã QR cho từng túi rác của từng hộ gia đình, mã QR cho từng thùng chứa, giúp truy xuất nguồn gốc rác, xử lý vi phạm,rút ngắn quãng đường, giảm chi phí nhiên liệu vànâng cao khả năng giám sát theo thời gian thực. Ở những đô thị định hướng thông minh, các công cụ này còn góp phần giảm phát thải carbon, hỗ trợ mục tiêu phát triển thành phố xanh. Khi công nghệ được áp dụng rộng rãi, chuỗi thu gom, vận chuyển sẽ trở nên hiệu quả, minh bạch và thân thiện hơn với môi trường.
4. Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn về Xử lý và Tái chế
Khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn đánh giá hiệu suất của công nghệ và cơ sở xử lý rác giữ vai trò trung tâm trong tiến trình phát triển kinh tế tuần hoàn chất thải sinh hoạt. Khi phân loại rác tại nguồn được thực hiện, giai đoạn tiếp theo phụ thuộc nhiều vào hiệu quả tái chế. Lượng rác được đưa vào quy trình tái chế chính thức phản ánh mức độ tận dụng tài nguyên. Tỷ lệ rác đã phân loại và được xử lý thành công thành giấy tái chế, hạt nhựa, kim loại phế liệu chính là chỉ số đo lường quan trọng. Các trung tâm tái chế tập trung, được trang bị công nghệ phân loại và xử lý hiện đại, có thể trở thành điểm tựa để gia tăng tỷ lệ thu hồi vật liệu. Sự phát triển của những cơ sở như vậy góp phần hình thành chuỗi giá trị khép kín, giảm đáng kể áp lực cho bãi chôn lấp.
Công nghệ xử lý cuối cùng phản ánh mức độ hiện đại hóa trong quản lý chất thải. Tỷ lệ rác được xử lý bằng công nghệ tiên tiến như đốt rác phát điện, sản xuất phân compost hay công nghệ sinh học thể hiện năng lực giảm phụ thuộc vào chôn lấp. Nhiều đô thị lớn đã đặt mục tiêu loại bỏ hoàn toàn chôn lấp truyền thống, thay thế bằng công nghệ đốt phát điện vào năm 2030. Các dự án như nhà máy Seraphin tại Hà Nội hoặc VietStar tại TP. Hồ Chí Minh là minh chứng rõ rệt cho xu hướng này. Việc tăng tốc triển khai các dự án công nghệ cao sẽ quyết định khả năng đạt được các mục tiêu môi trường dài hạn.
Một tiêu chí không kém phần quan trọng là sản phẩm đầu ra. Quá trình xử lý rác có thể tạo ra phụ phẩm như tro xỉ. Nếu các phụ phẩm này được tái sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng, ví dụ gạch không nung, sẽ hình thành thêm một chuỗi giá trị mới. Tỷ lệ tái sử dụng tro xỉ trở thành thước đo hiệu quả cho việc tận dụng phụ phẩm. Khi các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng được bố trí liền kề cơ sở đốt rác, chi phí vận chuyển và xử lý giảm đáng kể, đồng thời tạo ra dòng sản phẩm xanh phục vụ phát triển đô thị bền vững. Đây chính là minh chứng cho tư duy tuần hoàn, biến chất thải thành tài nguyên và mang lại giá trị gia tăng cho toàn xã hội.
5. Hoàn thiện cơ chế chính sách và tài chính để thúc đẩy quản lý chất thải rắn sinh hoạt ở Việt Nam
Hoàn thiện chính sách và tài chính đóng vai trò trung tâm trong quá trình thúc đẩy kinh tế tuần hoàn đối với chất thải rắn sinh hoạt. Khi khung pháp lý và các công cụ tài chính được thiết kế hợp lý, hiệu quả quản lý chất thải sẽ gia tăng đáng kể, đồng thời tạo động lực để các chủ thể tham gia hệ thống tích cực tuân thủ và đổi mới. Chính sách vĩ mô cần được đặt trong mối quan hệ tương hỗ giữa lợi ích kinh tế, công bằng xã hội và mục tiêu bảo vệ môi trường, qua đó hình thành cơ chế vận hành bền vững cho toàn bộ chuỗi quản lý chất thải.
Tính công bằng tài chính thể hiện rõ qua cơ chế “người gây ô nhiễm phải trả tiền”. Thay vì phân bổ gánh nặng chi phí quản lý rác một cách đồng đều cho mọi hộ gia đình, cách tiếp cận này gắn trách nhiệm trực tiếp với hành vi phát sinh chất thải. Hộ gia đình phát thải nhiều rác phải trả nhiều hơn, qua đó khuyến khích thay đổi hành vi tiêu dùng và tăng động lực phân loại tại nguồn. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã đưa ra cơ sở pháp lý để áp dụng cơ chế tính phí theokhối lượng hoặc thể tích. Lộ trình chuyển đổi từ hình thức thu phí đồng hạng sang thu phí theo khối lượng tại nhiều địa phương sẽ là bước đi tất yếu, vừa tạo công bằng vừa nâng cao hiệu quả quản lý chất thải.
Hỗ trợ đầu tư thu hút nguồn lực xã hội vào hạ tầng thu gom, tái chế và xử lý chất thải. Các dự án công nghệ cao thường đòi hỏi chi phí ban đầu lớn, trong khi thời gian hoàn vốn dài. Chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và tín dụng xanh sẽ đóng vai trò như một chất xúc tác, giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư. Nhiều quốc gia đã chứng minh tính khả thi của cách tiếp cận này khi ban hành gói hỗ trợ tài chính cho nhà máy đốt rác phát điện. Ở Việt Nam, việc triển khai gói tín dụng xanh hoặc miễn giảm thuế cho nhà đầu tư vào công nghệ WtE có thể thúc đẩy nhanh tiến độ các dự án, qua đó góp phần đạt được mục tiêu chuyển đổi từ chôn lấp sang xử lý hiện đại.
Phối hợp liên ngành bảo đảm tính đồng bộ của toàn bộ khung chính sách. Quản lý chất thải liên quan trực tiếp đến nhiều bộ, ngành từ tài nguyên, xây dựng, công thương cho đến chính quyền địa phương. Nếu thiếu sự phối hợp, các chính sách sẽ dễ rơi vào tình trạng chồng chéo hoặc thiếu nhất quán. Khi Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Bộ Xây dựng ban hành tiêu chuẩn tái sử dụng tro xỉ từ nhà máy đốt rác, sự đồng bộ này không chỉ mở rộng đầu ra cho sản phẩm phụ mà còn làm gia tăng niềm tin của doanh nghiệp. Cơ chế phối hợp rõ ràng sẽ tạo nền tảng để triển khai các giải pháp đồng bộ từ khâu phân loại đến xử lý.
Khung đánh giá kinh tế tuần hoàn đối với chất thải rắn sinh hoạt không dừng lại ở hộ gia đình, khâu thugom hay xử lý, khung bao trùm cả trụ cột chính sách và tài chính. Khi tính công bằng, hỗ trợ đầu tư và phối hợp liên ngành được thực hiện đầy đủ, hệ thống sẽ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng. Người dân có động lực thay đổi hành vi, doanh nghiệp có niềm tin đầu tư, cơ quan quản lý có công cụ điều tiết hiệu quả. Toàn bộ hệ thống vận hành trên cơ sở cân bằng lợi ích, minh bạch trách nhiệm và định hướng phát triển bền vững./.
- Prudential Việt Nam chính thức ra mắt Sản phẩm Pru - Đầu tư vững tiến
- Giải Golf Học viện Tài chính mở rộng năm 2025 - Cup BIDV
- Gói 145.000 tỷ đồng cho vay ưu đãi nhà ở xã hội: Hơn 3 năm, 6 lần giảm lãi suất mới giải ngân được gần 4.600 tỷ đồng




































