Cơ chế tài chính và chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia hình thành khu vực phát thải thấp ở Việt Nam
Công cụ kinh tế, dựa trên nguyên tắc thị trường, được phát triển dựa trên nền tảng lý thuyết kinh tế môi trường, trong đó tín hiệu giá đóng vai trò trung tâm để điều chỉnh hành vi của nhà sản xuất và người tiêu dùng. Kinh nghiệm của Trung Quốc, Hoa Kỳ, California, kết hợp với các sáng kiến định giá tắc nghẽn ở London và Singapore có thể được áp dụng thành công để hình thành khu vực phát thải thấp tại Việt Nam. Việt Nam có thể nghiên cứu, vận dụng các sáng kiến hình thành khu vực phát thải thấp trên cơ sở nghiên cứu tính đa dạng và khác biệt trong thiết kế chính sách của mỗi quốc gia, với nhiều lựa chọn lộ trình riêng, phản ánh điều kiện kinh tế, thể chế và mức độ sẵn sàng xã hội đối với quá trình chuyển đổi carbon thấp.
Trung Quốc triển khai hệ thống tín chỉ xe điện kép, khuyến khích sản xuất xe điện và tạo động lực đổi mới trong chuỗi cung ứng nhiên liệu. Cách tiếp cận của Trung Quốc kết hợp ưu điểm của cơ chế áp đặt nghĩa vụ pháp lý với khuyến khích tài chính trực tiếp, thúc đẩy các hãng xe đẩy nhanh đổi mới công nghệ. California áp dụng Tiêu chuẩn Nhiên liệu Carbon thấp (LCFS), tập trung vào việc giảm cường độ phát thải trong toàn bộ chuỗi nhiên liệu.
Hoa Kỳ ban hành tín chỉ hiệu suất năng lượng theo tiêu chuẩn CAFE nhằm nâng cao mức tiết kiệm nhiên liệu trung bình của doanh nghiệp, mang tính răn đe một cách hiệu quả trong việc buộc các nhà sản xuất chuyển đổi sang mô hình thân thiện với khí hậu. Định giá tắc nghẽn tại London và Singapore chứng minh hiệu quả của công cụ tài chính trực tiếp đi đôi với hệ thống giao thông công cộng phát triển. Mức phí thu từ phương tiện cá nhân tạo áp lực kinh tế và khuyến khích người dân lựa chọn giải pháp thay thế bền vững. Công cụ thị trường chỉ phát huy tối đa tác dụng khi được đặt trong hệ sinh thái chính sách có tính hỗ trợ, bao gồm cơ sở hạ tầng, dịch vụ vận tải và khung pháp lý rõ ràng.
1. Giới thiệu công cụ kinh tế dựa trên nguyên tắc thị trường trong hình thành khu vực phát thải thấp
Các công cụ dựa trên thị trường được phát triển từ tư duy kinh tế môi trường hiện đại, trong đó trọng tâm là khả năng tận dụng cơ chế giá để điều chỉnh hành vi xã hội, không gắn chặt với yêu cầu kỹ thuật cứng nhắc mà tập trung vào việc đặt ra các tín hiệu tài chính, buộc các chủ thể gây ô nhiễm phải gánh chi phí, trước đây bị bỏ qua. Cơ chế thị trường tạo ra không gian cho doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn chiến lược phù hợp với nguồn lực của mình, khuyến khích đổi mới công nghệ, đồng thời mở ra cơ hội hình thành các thị trường năng động trong lĩnh vực giảm phát thải và phát triển công nghệ sạch. Khi chi phí môi trường được phản ánh vào quyết định kinh tế, tiến trình khử carbon trở nên khả thi và có sức lan tỏa rộng hơn.
Hệ thống giao dịch tín chỉ dựa trên hiệu suất năng lượng là một trong những mô hình then chốt thể hiện rõ cách tiếp cận dựa trên công cụ kinh tế, theo phương pháp tiếp cận thị trường. Chính sách Tín chỉ Kép của Trung Quốc khuyến khích sản xuất xe điện và định hướng chuyển đổi trong chuỗi cung ứng nhiên liệu. Chương trình Xe Không Phát thải của California thúc đẩy cạnh tranh công nghệ khi các hãng xe buộc phải chứng minh năng lực đổi mới. Tín chỉ tiêu chuẩn hiêụ suất năng lượng trung bình hãng xe (Corporate Average Fuel Economy, CAFÉ) của Hoa Kỳ đặt ra mức tiết kiệm nhiên liệu trung bình, tạo động lực ban đầu cho ngành ô tô. So sánh ba mô hình này cho thấy sức mạnh của khung thể chế và mức độ nghiêm ngặt trong thực thi là yếu tố quyết định đến thành công.
Tín chỉ Tiêu chuẩn Nhiên liệu Carbon thấp (Low Carbon Fuel Standard, LCFS) của California không trực tiếp áp đặt giới hạn với phương tiện mà tập trung vào cường độ carbon trong nhiên liệu. Bằng cách phân biệt giữa các loại nhiên liệu theo mức phát thải vòng đời, chính sách này xây dựng một thị trường mới cho các giải pháp carbon thấp. Các nhà cung cấp có động lực đầu tư vào hạ tầng hỗ trợ và công nghệ sạch, từ đó làm thay đổi toàn bộ cấu trúc cung ứng năng lượng cho giao thông. Tác động lan tỏa của chính sách không chỉ giới hạn trong phạm vi sản xuất mà còn ảnh hưởng đến lựa chọn tiêu dùng của xã hội.
Các loại thuế và phí trực tiếp bổ sung cho các công cụ tín chỉ và tiêu chuẩn nhiên liệu bằng cách áp đặt chi phí rõ ràng lên hành vi gây ô nhiễm. Thuế carbon tạo sức ép tài chính toàn diện, còn phí tắc nghẽn cho thấy khả năng điều chỉnh hành vi theo không gian và thời gian cụ thể. Kinh nghiệm từ London và Singapore khẳng định hiệu quả của công cụ này khi đi kèm với hạ tầng giao thông công cộng đủ mạnh để cung cấp lựa chọn thay thế thực chất. Mối quan hệ giữa yếu tố “đẩy” bằng chi phí và yếu tố “kéo” bằng dịch vụ công cộng tạo ra tác động phối hợp, vừa răn đe vừa khuyến khích.
Thị trường carbon tại Việt Nam đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở ra cơ hội tiếp nhận kinh nghiệm từ nhiều quốc gia. Việc kết hợp tín chỉ carbon trong lĩnh vực giao thông với những chính sách khuyến khích đổi mới công nghệ có thể tạo ra bước tiến lớn cho quá trình khử carbon. Thành công của mô hình này phụ thuộc vào việc thiết kế cơ chế giám sát, báo cáo và xác minh minh bạch, đảm bảo tín chỉ có giá trị thực và tránh tình trạng “tín chỉ rỗng”. Sức mạnh và tính chắc chắn trong thực thi pháp luật là nhân tố then chốt quyết định hiệu quả. Trung Quốc đạt được bước tiến nhanh nhờ cơ chế quản lý nghiêm ngặt. Hoa Kỳ mất dần lợi thế vì nới lỏng chế tài dân sự. Chính sách hướng tới sản xuất phương tiện giao thông điện, quản lý nhiên liệu hóa thạch toàn diện, tạo ra sự hiệp đồng chính sách, khắc phục tình trạng phân mảnh chính sách, củng cố quan điểm rằng cách tiếp cận “từ giếng khoan đến bánh xe” giúp giảm phát thải hiệu quả hơn so với mô hình chỉ tập trung vào một mắt xích trong chuỗi giá trị giao thông.
Hoạch định chính sách cần xây dựng công cụ dựa trên thị trường có khuyến khích tài chính rõ ràng, đi kèm cơ chế thực thi chắc chắn và hạ tầng hỗ trợ. Khi được triển khai đúng cách, những tín hiệu kinh tế sẽ dẫn đến thay đổi hành vi lâu dài của cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp, giúp đạt mục tiêu giảm phát thải và thúc đẩy sự chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp với tốc độ bền vững hơn. Chính sách tín chỉ trao quyền linh hoạt cho doanh nghiệp, tiêu chuẩn nhiên liệu định hình cấu trúc cung ứng năng lượng, thuế và phí trực tiếp gửi tín hiệu rõ ràng đến người tiêu dùng. Kết hợp các công cụ kinh tế, dựa trên tiếp cận thị trường, trong một khung chính sách đồng bộ sẽ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, thúc đẩy giảm phát thải và nuôi dưỡng quá trình đổi mới công nghệ, thay đổi hành vi xã hội và mở rộng năng lực quản trị môi trường ở cấp quốc gia.
2. Hình thành khu vực phát thải thấp thông qua chính sách tín chỉ xe điện kép ở Trung Quốc
Hệ thống tín chỉ kép trong ngành giao thông Trung Quốc đã định hình một cấu trúc thị trường đặc biệt, trong đó giá trị tài chính gắn chặt với sự phát triển công nghệ xanh. Mỗi chiếc xe điện (Battery Electric Vehicles, BEVs), xe hybrid sạc điện (Plug-in Hybrid Electric Vehicles, PHEVs) hoặc xe chạy bằng pin nhiên liệu (Fuel Cell Electric Vehicles, FCEVs) được sản xuất đều tạo ra tín chỉ xe năng lượng mới (New Energy Vehicle, NEV) dương. Giá trị tín chỉ không đồng nhất, phụ thuộc vào phạm vi di chuyển bằng điện, mức tiêu hao năng lượng và trọng lượng phương tiện, biến đặc tính kỹ thuật thành tài sản có thể giao dịch, buộc các doanh nghiệp phải cân nhắc chiến lược sản xuất theo hướng ưu tiên công nghệ sạch. Tín chỉ kép Xe năng lượng mới (NEV) và Tiêu thụ nhiên liệu trung bình hãng xe (Corporate Average Fuel Consumption, CAFC) tạo ra một khung khuyến khích kinh tế theo tín hiệu thị trường, buộc các nhà sản xuất không thể bỏ qua yêu cầu về tổng thể, dù họ lựa chọn tập trung bất kỳ phân đoạn thị trường xe nào.
Tính toán tuân thủ chính sách dựa trên khả năng tích lũy, chuyển nhượng hoặc mua bán tín chỉ xe điện giữa các công ty giúp các nhà sản xuất thiếu hụt có thể tận dụng tín chỉ tích lũy từ những năm trước hoặc mua từ doanh nghiệp khác, hình thành một thị trường giao dịch năng động. Cơ chế tín chỉ xe điện kép tạo ra dòng chảy tín chỉ, qua đó chuyển dịch giá trị kinh tế từ các hãng đi đầu trong phát triển NEV sang những hãng chậm thay đổi. Động lực đổi mới lan rộng trong toàn bộ ngành công nghiệp, thay vì chỉ tập trung ở vài doanh nghiệp tiên phong. Chính sách tín chỉ kép đã chứng minh sức mạnh trong việc thúc đẩy tăng trưởng doanh số NEV. Dự báo đến năm 2030, tỷ lệ xe năng lượng mới có thể đạt 55% thị trường xe chở khách, con số khó hình dung nếu không có khung chính sách này. Động lực tài chính và nghĩa vụ pháp lý kết hợp tạo ra một cú hích đủ mạnh để tái định hình thị trường. Tác động của chính sách vượt xa mục tiêu ban đầu khi nó còn định vị lại vị thế toàn cầu của ngành ô tô Trung Quốc trong cuộc cạnh tranh công nghệ.
Thiết kế quy tắc "đường một chiều" là điểm mấu chốt khiến hành vi thị trường bị định hướng. Các tín chỉ NEV có thể bù đắp thiếu hụt CAFC, nhưng tín chỉ CAFC không thể thay thế cho NEV. Điều đó biến NEV thành tài sản chiến lược, vừa có giá trị tuân thủ vừa trở thành công cụ thương mại. Nhờ tính chỉ xe điện kép, các tín chỉ NEV hình thành một thị trường có tính thanh khoản cao, đồng thời mở ra nguồn lợi tài chính bền vững cho các nhà sản xuất dẫn đầu trong mảng xe điện.
Tác động tài chính rõ ràng nhất thể hiện qua trường hợp của Tesla. Năm 2020, doanh nghiệp này đạt lợi nhuận hàng năm đầu tiên, trong đó 1,58 tỷ USD đến từ doanh thu bán tín chỉ, chứng minh rằng giá trị của thị trường tín chỉ có thể trở thành yếu tố quyết định sống còn, thậm chí vượt trên doanh thu từ sản xuất và bán xe trong giai đoạn chuyển đổi. Với các doanh nghiệp Trung Quốc như BYD và SAIC, nguồn thu từ tín chỉ trở thành công cụ bù đắp sự suy giảm dần của trợ cấp trực tiếp từ nhà nước, đảm bảo sự ổn định trong quá trình tái cơ cấu. Chính sách tín chỉ xe điện kép thể hiện một lựa chọn chiến lược rõ ràng. Trọng tâm không đặt vào cải thiện dần hiệu suất của xe chạy bằng động cơ đốt trong, hướng thẳng tới sự chuyển dịch toàn diện sang NEV. Khung “ưu tiên nhảy vọt” giúp Trung Quốc định vị ngành công nghiệp ô tô như một trụ cột trong chiến lược phát triển công nghệ xanh, đồng thời biến quá trình khử carbon trong giao thông thành một lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
3. Kinh nghiệm hình thành khu vực phát thải thấp thông qua phát triển tín chỉ xe điện của Carlifornia và Hoa Kỳ
Tín chỉ Tiêu chuẩn Nhiên liệu Carbon thấp của California đại diện cho một bước đi chiến lược trong quá trình chuyển dịch sang hệ thống giao thông bền vững. Thay vì tập trung vào phương tiện hay công nghệ cụ thể, chương trình hướng đến việc điều chỉnh toàn bộ chuỗi cung ứng nhiên liệu bằng cách áp đặt mục tiêu giảm dần cường độ carbon. Cách tiếp cận vòng đời từ khâu khai thác, sản xuất, phân phối cho đến sử dụng cuối cùng giúp phản ánh chính xác hơn tác động môi trường của từng loại nhiên liệu, là nền tảng để tạo ra một thị trường cạnh tranh, trong đó giá trị kinh tế được gắn liền với mức độ phát thải thực sự, buộc doanh nghiệp phải tìm kiếm các lựa chọn năng lượng sạch hơn.
Khung vận hành của LCFS được xây dựng dựa trên cơ chế tín chỉ và thiếu hụt. Các nhà cung cấp nhiên liệu với chỉ số CI thấp hơn mức chuẩn có thể phát hành tín chỉ, trong khi những bên có CI cao hơn phải bù đắp bằng cách mua lại. Thị trường đã định hình giá trị tín chỉ rõ ràng, với mức giá trung bình gần 56 USD mỗi tấn, tạo ra dòng tiền đáng kể cho các nhà sản xuất và đầu tư vào nhiên liệu carbon thấp. Điện, hydro, diesel tái tạo và nhiên liệu sinh học trở thành những mặt hàng chiến lược, có khả năng cạnh tranh với nhiên liệu hóa thạch truyền thống nhờ cơ chế khuyến khích này.
Ba lộ trình tạo tín chỉ mở ra không gian linh hoạt cho nhiều tác nhân khác nhau tham gia. Lộ trình nhiên liệu khuyến khích giảm cường độ carbon trực tiếp bằng cách chứng minh hiệu quả vòng đời của sản phẩm. Lộ trình dự án mở ra cơ hội cho các sáng kiến thu giữ và lưu trữ carbon trong chuỗi cung ứng dầu mỏ. Lộ trình công suất tạo ra một động lực mới khi gắn giá trị kinh tế cho hạ tầng sạc điện và tiếp nhiên liệu hydro. Từ năm 2018, phạm vi mở rộng giúp tín chỉ LCFS không chỉ giới hạn ở sản xuất nhiên liệu mà còn tác động trực tiếp đến sự phát triển của hệ sinh thái giao thông phi carbon. Tác động kinh tế của LCFS thể hiện ở việc khuyến khích mạnh mẽ đầu tư tư nhân vào hạ tầng và công nghệ. Khi tín chỉ trở thành tài sản có thể giao dịch, các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng và công ty tiện ích có thêm nguồn doanh thu ổn định. Xe tải điện hạng nặng có thể tạo ra gần 19,000 USD mỗi năm từ tín chỉ LCFS minh chứng sức hấp dẫn tài chính của mô hình, giúp đẩy nhanh tiến độ mở rộng mạng lưới sạc và tiếp nhiên liệu, từ đó giải quyết điểm nghẽn lớn nhất trong quá trình phổ cập phương tiện điện.
Tín chỉ Tiêu chuẩn Tiết kiệm Nhiên liệu Trung bình của Doanh nghiệp (CAFE) được Quốc hội Hoa Kỳ ban hành năm 1975 nhằm ứng phó với khủng hoảng năng lượng và những lo ngại về an ninh năng lượng. Chương trình này do NHTSA và EPA quản lý, yêu cầu các nhà sản xuất ô tô đáp ứng mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình cho toàn bộ đội xe bán ra, bao gồm cả xe con và xe tải nhẹ. Điểm đặc biệt của CAFE là cách tính trung bình có trọng số theo doanh số, giúp phản ánh đúng cơ cấu thị trường của từng hãng. Mục tiêu chính là giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu, tiết kiệm chi phí nhiên liệu cho người tiêu dùng và hạn chế phát thải khí nhà kính từ giao thông. Cơ chế tuân thủ kết hợp phạt dân sự với hệ thống tín chỉ giao dịch, cho phép các hãng xe vượt chuẩn bán tín chỉ cho đối thủ hoặc dự trữ cho các năm sau, tạo động lực thị trường thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Tín chỉ LCFS còn mang ý nghĩa hiệp đồng mạnh mẽ với các chính sách khác. Trong khi các tín chỉ tiêu chuẩn phương tiện như CAFE hay tín chỉ kép (Dual-Credit Policy, DCP) tạo áp lực buộc nhà sản xuất đổi mới công nghệ xe, LCFS bổ sung khuyến khích để bảo đảm rằng nhiên liệu cung cấp cho những phương tiện mới này cũng thân thiện với khí hậu. Bằng cách kết hợp cả hai hướng, hiệu quả khử carbon được nhân đôi, đồng thời thúc đẩy tính bền vững trong dài hạn. Đây là lý do tại sao LCFS được coi là một trong những chương trình toàn diện nhất, không chỉ tác động đến sản xuất nhiên liệu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tiêu dùng và đầu tư của thị trường./.
- "Vua cà phê” Đặng Lê Nguyên Vũ: Chinh phục thế giới từ Buôn Ma Thuột
- TP.HCM khẳng định tiền sử dụng đất dự án Empire City tăng lên 8.819 tỷ đồng là đúng quy định
- Giá bất động sản Hà Nội vọt tăng 112%, bỏ xa TP.HCM chỉ 42% sau 5 năm



































