ISSN-2815-5823

Tác động của điện khí hóa giao thông tới giải quyết ô nhiễm không khí và thực hiện đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) ở Việt Nam

(KDPT) - Hội thảo khoa học với chủ đề “Tác động của điện khí hóa giao thông tới giải quyết ô nhiễm không khí và thực hiện đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) ở Việt Nam” do Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tổ chức.

Hội thảo đã thu hút sự tham dự của nhiều chuyên gia, nhà hoạch định chính sách và các nhà khoa học đến từ cơ quan chính phủ, viện nghiên cứu và khối doanh nghiệp. Hội thảo được sự đồng hành của Vingroup và Dragon Capital.

Tác động của điện khí hóa giao thông tới giải quyết ô nhiễm không khí và thực hiện đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) ở Việt Nam - ảnh 1

Tại hội thảo, các đại biểu đã cùng nhau chia sẻ quan điểm, thảo luận giải pháp cấp bách và chiến lược dài hạn nhằm cải thiện chất lượng không khí, đồng thời thúc đẩy cam kết khí hậu của Việt Nam trên trường quốc tế.

Hội thảo được tổ chức vào thời điểm có ý nghĩa sâu sắc khi thế giới vừa kỷ niệm Ngày Quốc tế Không khí sạch vì Bầu trời xanh 07/9 và hướng tới Ngày Quốc tế Bảo vệ tầng Ozone 16/9. Thông điệp “Chung tay bảo vệ bầu trời xanh” được lan tỏa mạnh mẽ, kêu gọi hành động thiết thực nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang giao thông sạch. Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tình trạng ô nhiễm không khí đã ở mức báo động đỏ, trong đó giao thông là nguồn phát thải quan trọng. Chính vì vậy, các giải pháp điện khí hóa phương tiện, phát triển thị trường tín chỉ carbon và hoàn thiện chính sách khuyến khích xe điện đã được xem xét như những trụ cột quan trọng.

Theo báo cáo thường niên của IQAir, Việt Nam hiện xếp thứ hai trong khu vực ASEAN về mức độ ô nhiễm không khí và đứng thứ 22 toàn cầu. Hà Nội lọt vào nhóm các đô thị ô nhiễm nặng nhất thế giới, giữ vị trí thứ tám. Dữ liệu quan trắc cho thấy từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, chất lượng không khí thường xuyên ở mức dưới trung bình, số ngày đạt chuẩn tốt chỉ chiếm tỷ lệ rất thấp. Mức bụi mịn PM2.5 trong năm 2023 tăng 9% so với giai đoạn trước dịch, cao gấp sáu lần so với khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới. Diễn biến cho thấy nguy cơ sức khỏe cộng đồng bị đe dọa trực tiếp, đồng thời kéo lùi tiến bộ về tuổi thọ mà Việt Nam đã kiên trì đạt được trong nhiều thập kỷ.

Ô nhiễm không khí được giới chuyên môn đánh giá ngang với hút thuốc lá về mức độ nguy hại. Các hạt bụi siêu mịn có thể xuyên sâu vào phổi và hệ tuần hoàn, tạo ra tác động cấp tính như khó thở, nhiễm trùng đường hô hấp, làm trầm trọng thêm các bệnh hen suyễn. Tiếp xúc kéo dài dẫn tới những hệ quả nặng nề như đột quỵ, ung thư phổi, bệnh tim mạch và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Thế giới ghi nhận khoảng bảy triệu ca tử vong mỗi năm do ô nhiễm không khí, trong đó riêng Việt Nam ít nhất bảy mươi nghìn ca. Tuổi thọ trung bình của người dân bị giảm khoảng 1,4 năm, phần lớn liên quan đến các bệnh lý tim mạch, đột quỵ, ung thư phổi và viêm phổi do phơi nhiễm bụi mịn. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường xuyên ghi nhận nồng độ PM2.5 và PM10 vượt nhiều lần khuyến nghị của WHO, tạo áp lực nặng nề lên hệ thống y tế, đồng thời làm giảm năng suất lao động xã hội. UNICEF năm 2024 nhấn mạnh rằng những thiệt hại giới hạn ở cá nhân và ảnh hưởng rộng lớn đến kinh tế quốc gia.

Nguy cơ từ ô nhiễm không khí không phân bổ đều mà tập trung nặng hơn vào các nhóm dân cư dễ tổn thương. Người mắc bệnh hô hấp mạn tính, trẻ nhỏ dưới năm tuổi, người cao tuổi, bệnh nhân tim mạch hoặc tiểu đường là những đối tượng đặc biệt nhạy cảm. Phụ nữ mang thai đối diện rủi ro sinh non, trẻ sơ sinh có khả năng thiếu cân ngay từ khi chào đời. Lao động ngoài trời, công nhân công trường, người sinh sống gần khu công nghiệp, tuyến đường giao thông lớn hay khu vực đốt chất thải thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với ô nhiễm, nguy cơ mắc bệnh càng cao. Các nghiên cứu mới còn chỉ ra mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí với rối loạn thần kinh, tăng nguy cơ béo phì ở trẻ em và các vấn đề về tâm lý.

Không chỉ ngoài trời, môi trường trong nhà cũng là nguồn gây bệnh quan trọng. Năm 2020, ô nhiễm trong nhà chiếm gần một nửa số ca tử vong toàn cầu liên quan đến không khí bẩn, trong đó hơn 237.000 trẻ em dưới năm tuổi. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát trên 15.000 trẻ em cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa triệu chứng hô hấp và khói thuốc lá, bếp than, củi, dầu hỏa. Yếu tố tạo nên sự bất bình đẳng giới, vì phụ nữ thường xuyên tiếp xúc trực tiếp trong quá trình nấu nướng và chăm sóc gia đình.

Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí vượt xa phạm vi sức khỏe cá nhân, lan tỏa đến toàn xã hội và nền kinh tế. Năng suất lao động giảm mạnh, sản xuất nông nghiệp chịu tổn thất, ngành du lịch mất đi nguồn thu lớn. Các di sản văn hóa bị mưa axit ăn mòn, hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học suy giảm nghiêm trọng. Ngân hàng Thế giới ước tính chi phí xã hội và kinh tế mà Việt Nam phải đối diện vượt 13 tỷ đô la Mỹ mỗi năm, tương đương khoảng 4% GDP. Con số chưa bao gồm khoản chi khổng lồ cho xử lý và khắc phục ô nhiễm trong tương lai.

Ô nhiễm không khí tại Việt Nam đang trực tiếp tạo ra những tổn thất to lớn về sức khỏe và kinh tế. Hơn bảy mươi nghìn ca tử vong hằng năm có liên quan đến không khí độc hại, đặt ra thách thức nghiêm trọng cho mục tiêu phát triển bền vững. Để đối phó, các chính sách kiểm soát phát thải, phát triển giao thông sạch, đầu tư vào năng lượng tái tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng cần được triển khai mạnh mẽ và nhất quán.

Tiêu chuẩn Nhiên liệu Carbon Thấp (Low Carbon Fuel Standard – LCFS) được xem như một công cụ định hình lại thị trường năng lượng theo hướng bền vững. Cơ chế không đặt trọng tâm vào việc chi ngân sách để hỗ trợ các doanh nghiệp, mà vận hành bằng cách tạo ra các động lực tài chính thông qua thị trường. Khi bị áp lực bởi chi phí phát thải cao, các nhà cung cấp nhiên liệu hóa thạch buộc phải tìm giải pháp giảm thiểu carbon, đồng thời khuyến khích sự ra đời của những nguồn năng lượng sạch như điện tái tạo, hydro xanh hay nhiên liệu sinh học. Tác động của LCFS không chỉ dừng ở giảm phát thải, mà còn tạo ra chuỗi giá trị kinh tế mới, trong đó dòng vốn liên tục được chuyển sang những nhà phát triển công nghệ năng lượng sạch, mang đến một vòng tuần hoàn vừa tạo lợi ích môi trường, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp.

Ở Việt Nam, tình trạng ô nhiễm không khí đang gây sức ép ngày càng lớn lên sức khỏe cộng đồng và hệ thống y tế. Khói bụi từ phương tiện giao thông và công nghiệp chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng lượng phát thải. Trong bối cảnh quốc gia đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc xây dựng các công cụ chính sách có sức mạnh tự vận hành trở thành yêu cầu cấp thiết. Các chính sách ưu đãi về thuế cho xe điện đã bước đầu tạo hiệu ứng tích cực nhưng chưa đủ để định hình một thị trường năng lượng sạch ổn định. LCFS có thể đóng vai trò như một “khung kỷ luật” thị trường, trong đó chỉ số phát thải cho mỗi đơn vị năng lượng trở thành chuẩn mực, buộc doanh nghiệp phải thích ứng thông qua đổi mới công nghệ hoặc chấp nhận chi trả cao hơn.

Kinh nghiệm từ California cho thấy LCFS duy trì được sự ổn định nhờ hệ thống đo lường Cường độ Carbon (CI) dựa trên toàn bộ vòng đời nhiên liệu. Cách tính toán tập trung vào khâu tiêu thụ và xem xét cả quá trình khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển và phân phối. Mức CI càng thấp thì nhiên liệu càng có lợi thế cạnh tranh. Nhờ tính minh bạch và công bằng trong so sánh, các doanh nghiệp có động lực rõ ràng để phát triển những loại nhiên liệu phát thải thấp. Chính phương pháp tiếp cận đã tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng, nơi khoa học trở thành nền tảng cho đổi mới công nghệ.

Một thành tố quan trọng giúp LCFS phát huy hiệu quả là thị trường tín chỉ carbon. Khi một loại nhiên liệu có CI thấp hơn mức chuẩn, nhà cung cấp tạo ra tín chỉ có giá trị thương mại. Khi vượt quá chuẩn, doanh nghiệp buộc phải mua tín chỉ từ các đơn vị khác. Cơ chế này hình thành một dòng vốn mới chảy vào các công ty tiên phong trong lĩnh vực năng lượng sạch. Tại California, các hãng xe điện đã tận dụng nguồn thu từ tín chỉ LCFS để mở rộng hoạt động nghiên cứu, sản xuất và hạ tầng sạc. Việc này tạo nên một vòng quay kinh tế năng động, không phụ thuộc vào chi ngân sách công mà dựa trên sự dịch chuyển tự nhiên của thị trường.

Nếu Việt Nam triển khai LCFS, nhiều thách thức đặc thù cần được giải quyết. Lưới điện quốc gia vẫn dựa nhiều vào than, làm giảm hiệu quả phát thải khi xe điện được sử dụng rộng rãi. Bên cạnh đó, hệ thống trạm sạc còn ít, gây hạn chế trong việc tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng. Hai điểm yếu này có thể làm chậm lại tác động tích cực của LCFS nếu áp dụng nguyên bản theo mô hình quốc tế. Vì vậy, cần tính toán một lộ trình điều chỉnh, gắn LCFS với chiến lược cải cách cơ cấu điện lực và phát triển hạ tầng sạc. Chỉ khi đó, công cụ này mới phát huy trọn vẹn giá trị, vừa thúc đẩy thị trường công nghệ sạch, vừa đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0./.



Kinhdoanhvaphattrien.vn | 05/11/2023

eMagazine
 
kinhdoanhvaphattrien.vn | 05/12/2025