Huy động tài chính xanh cho chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Chiến lược Tăng trưởng xanh đã được Chính phủ ban hành theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh số 1393/QĐ-TTg ngày 25/9/2012 và Quyết định 403/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2014-2020; Quyết định 1658/QĐ-TTg ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 ngày 1/10/2021, và Quyết định 882/QĐ-TTg phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 ngày 22/7/2022.
1. Nhu cầu nguồn lực chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Phát triển năng lượng tái tạo là một trụ cột của quá trình chuyển đổi xanh. Việt Nam đầu tư mạnh vào điện mặt trời, điện gió và các nguồn năng lượng sạch khác nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Các dự án điện mặt trời được triển khai rộng rãi tại nhiều địa phương. Điện gió ngoài khơi được quy hoạch nhằm tận dụng tiềm năng tự nhiên ven biển. Chiến lược Hydrogen quốc gia đang được xây dựng với kỳ vọng tạo ra bước tiến lớn trong công nghệ lưu trữ và sản xuất năng lượng sạch. Hiệu quả năng lượng đang là mục tiêu ưu tiên trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông và xây dựng. Chính sách sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đã được ban hành và thực thi rộng rãi. Doanh nghiệp được khuyến khích đầu tư thiết bị công nghệ cao, đổi mới dây chuyền sản xuất để giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt, đèn LED, và các thiết bị điện hiệu suất cao đang trở thành xu hướng phổ biến trong các công trình xây dựng. Ngành giao thông vận tải đang từng bước thay thế phương tiện sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng xe điện và phương tiện tiết kiệm năng lượng.
Việt Nam triển khai các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn thành phương thức phát triển mới. Chính sách phân loại chất thải tại nguồn, tái chế và tái sử dụng vật liệu được thúc đẩy trong sản xuất và tiêu dùng bền vững. Nhiều doanh nghiệp đã xây dựng chuỗi cung ứng xanh, kết hợp giữa quản lý chất thải, tiết kiệm tài nguyên và gia tăng giá trị sản phẩm. Mô hình sản xuất bền vững hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 được thí điểm tại một số khu công nghiệp sinh thái. Thúc đẩy trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất trong quản lý chất thải và cơ chế định giá carbon là những điểm nhấn chính sách nổi bật. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên là mục tiêu xuyên suốt trong quá trình chuyển đổi xanh. Hệ sinh thái rừng, đất ngập nước và biển đảo được quản lý theo hướng bền vững nhằm duy trì đa dạng sinh học. Hoạt động quan trắc môi trường, giám sát chất lượng không khí, nước và đất được đầu tư nâng cao cả về quy mô lẫn công nghệ. Cơ chế chi trả dịch vụ môi trường và thị trường tín chỉ carbon nội địa đang từng bước hình thành nhằm khuyến khích bảo tồn và sử dụng hợp lý tài nguyên.

Ngành giao thông đang đẩy mạnh phát triển hạ tầng vận tải xanh. Xe buýt điện được triển khai tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Các tuyến metro đang được xây dựng nhằm giảm áp lực phương tiện cá nhân và phát thải khí nhà kính. Hệ thống logistics xanh được quy hoạch gắn với hạ tầng số hóa, giúp tăng hiệu quả vận hành và giảm lượng khí thải. Chính phủ đã lồng ghép các tiêu chí môi trường vào quy hoạch đô thị và tiêu chuẩn xây dựng, tạo điều kiện thuận lợi để hình thành các thành phố bền vững.
Du lịch bền vững được xác định là một hướng đi mới trong ngành dịch vụ. Các địa phương có tiềm năng du lịch sinh thái đang phát triển sản phẩm gắn với bảo tồn thiên nhiên và văn hóa bản địa. Doanh nghiệp lữ hành được khuyến khích cung cấp dịch vụ thân thiện với môi trường và nâng cao nhận thức khách du lịch về bảo vệ tài nguyên. Việc hạn chế rác thải nhựa, sử dụng năng lượng tái tạo và phát triển hạ tầng du lịch xanh đang được triển khai tại nhiều điểm đến nổi bật.
Nhu cầu đầu tư xanh tới năm 2050

Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi xanh. Việt Nam đang thiết lập khung pháp lý cho trái phiếu xanh, tín dụng khí hậu và thị trường carbon. Các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính được định hướng xây dựng sản phẩm tài chính bền vững để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Việc lồng ghép tiêu chí xanh trong đầu tư công và ngân sách nhà nước đã được đề cập trong nhiều văn bản chính sách. Hợp tác quốc tế đang tạo ra cơ hội thu hút nguồn vốn, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực quản lý môi trường.
Nhu cầu tài chính cho tăng trưởng xanh là rất lớn. Dự kiến đến năm 2030, tổng nhu cầu là 300-350 tỷ USD, tương đương 5-6% GDP mỗi năm. Đối với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, nhu cầu tăng lên tới 670-700 tỷ USD. Việt Nam cần thúc đẩy cơ chế tài chính xanh như phát hành trái phiếu xanh, tín dụng khí hậu, và vận hành thị trường carbon trong nước. Lồng ghép tiêu chí xanh trong đầu tư công và ngân sách nhà nước cũng là một giải pháp quan trọng. Hợp tác quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc huy động ODA và tài chính khí hậu, đồng thời nâng cao năng lực tiếp cận nguồn lực toàn cầu.
Chuyển đổi xanh không thể thiếu sự tham gia của khu vực tư nhân, cộng đồng và các tổ chức xã hội. Cơ quan điều phối quốc gia về tài chính xanh cần thực hiện tốt vai trò kết nối, hướng dẫn, và hỗ trợ địa phương triển khai các dự án phù hợp với điều kiện thực tế. Chính sách cần tiếp tục hoàn thiện để tạo động lực, giảm rủi ro và tăng khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính xanh. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao nhận thức toàn xã hội là yếu tố không thể thiếu để quá trình chuyển đổi xanh đạt được hiệu quả toàn diện.
Việt Nam đã có tiến bộ rõ rệt trong việc xây dựng cơ sở pháp lý, thể chế và công cụ hỗ trợ. Ban Chỉ đạo quốc gia về tăng trưởng xanh đã đóng vai trò điều phối hiệu quả, bảo đảm triển khai chiến lược thống nhất trên toàn quốc. Tính đến nay, đã có 7 bộ ngành và 50 tỉnh, thành phố ban hành hoặc lồng ghép kế hoạch hành động tăng trưởng xanh vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Hệ thống chỉ tiêu thống kê tăng trưởng xanh đã được xây dựng, góp phần hỗ trợ công tác theo dõi, đánh giá và điều hành chính sách. Các chính sách năng lượng tái tạo, công nghiệp xanh, nông nghiệp tuần hoàn được ưu tiên phát triển nhằm hướng tới mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng xanh. Tỷ lệ năng lượng tái tạo dự kiến đạt khoảng 30,9%-39,2% vào năm 2030. Trong lĩnh vực giao thông, Việt Nam đã bắt đầu áp dụng các phương tiện vận tải xanh như xe buýt điện, tuyến metro, và logistics phát thải thấp. Các mô hình khu công nghiệp sinh thái và ứng dụng công nghệ sạch trong FDI cũng đang được triển khai tại nhiều địa phương.
2. Huy động tài chính xanh đáp ứng nhu cầu nguồn lực phục vụ chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đóng vai trò trụ cột trong thúc đẩy chuyển đổi xanh thông qua việc cung cấp nguồn lực tài chính bền vững cho các lĩnh vực kinh tế có giá trị môi trường. Phát triển các sản phẩm tín dụng xanh tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn ưu đãi và giúp ngân hàng lồng ghép yếu tố môi trường và xã hội vào các quyết định cấp tín dụng. Nhiều tổ chức tín dụng đã ban hành quy định nội bộ cụ thể, triển khai đánh giá rủi ro môi trường, xây dựng hệ thống quản trị phù hợp với thông lệ quốc tế và xu hướng tài chính bền vững, giúp tăng cường năng lực ứng phó với rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, đồng thời tạo ra một cơ chế tài chính linh hoạt, an toàn và hiệu quả hơn.
Trong giai đoạn đầu từ năm 2012 đến 2020, ngành ngân hàng đã tập trung hoàn thiện hành lang pháp lý để thúc đẩy tín dụng xanh. Các chương trình đào tạo cán bộ và hợp tác quốc tế được đẩy mạnh nhằm nâng cao năng lực kỹ thuật trong việc đánh giá và quản lý rủi ro môi trường, xã hội. Nhiều văn bản quan trọng đã được ban hành để hỗ trợ triển khai tài chính xanh như Quyết định 1552/QĐ-NHNN và các kế hoạch hành động cấp quốc gia. Bằng việc lồng ghép các mục tiêu tăng trưởng xanh vào định hướng phát triển dài hạn, ngành ngân hàng đã dần định hình một khung chính sách đồng bộ, tạo tiền đề cho giai đoạn triển khai quy mô lớn.
Giai đoạn từ năm 2021 đến 2030 đặt ra yêu cầu cao hơn về sự tham gia và cam kết toàn hệ thống ngân hàng trong thực hiện chiến lược chuyển đổi xanh. Các ngân hàng thương mại lớn và các tổ chức tín dụng nhỏ, quỹ tín dụng nhân dân, và ngân hàng chính sách xã hội được khuyến khích tích cực tham gia. Kế hoạch hành động ban hành kèm theo Quyết định 1408/QĐ-NHNN là minh chứng cho nỗ lực tổ chức lại hoạt động ngân hàng theo hướng tích hợp phát triển bền vững. Việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý rủi ro, giám sát dòng vốn và báo cáo hoạt động tín dụng xanh giúp tăng cường tính minh bạch, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và kiểm soát tốt hơn tác động đến môi trường.
Các ngân hàng phát triển các công cụ tài chính mới và mở rộng mạng lưới hợp tác để huy động thêm nguồn vốn từ các đối tác quốc tế. Trái phiếu xanh, tiền gửi xanh, và các sản phẩm tài chính được thiết kế riêng cho dự án thân thiện với môi trường đang thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư trong và ngoài nước. Việc tiếp cận các quỹ tài chính toàn cầu như Green Climate Fund hoặc các nguồn vốn hỗ trợ kỹ thuật từ tổ chức phát triển đa phương giúp tăng tính bền vững cho hệ thống tài chính trong nước, góp phần mở rộng phạm vi tiếp cận vốn xanh, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ, cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm phát thải.
Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, đến tháng 3 năm 2025, có 58 tổ chức tín dụng phát sinh dư nợ tín dụng xanh với tổng dư nợ đạt trên 704.200 tỷ đồng, tăng 3,57% so với cuối năm 2024. Tốc độ tăng trưởng tín dụng xanh trung bình giai đoạn 2017-2024 đạt gần 21,2%/năm, cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng chung. Điều này phản ánh sự ưu tiên ngày càng lớn mà hệ thống ngân hàng dành cho lĩnh vực xanh. Cơ cấu tín dụng xanh tập trung vào năng lượng tái tạo (chiếm 37%) và nông nghiệp xanh (chiếm 29%), thể hiện rõ định hướng chiến lược trong lựa chọn lĩnh vực đầu tư. Các tổ chức tín dụng đã tiếp cận tín dụng xanh một cách bài bản và hệ thống. Khoảng 60% đã thành lập Ban chỉ đạo xanh, đơn vị ESG hoặc bộ phận phát triển bền vững. Hơn 31% xây dựng chính sách quản trị rủi ro môi trường - xã hội riêng, và 71% lồng ghép yếu tố xanh vào kế hoạch kinh doanh. Đã có 23 tổ chức công bố báo cáo phát triển bền vững, cho thấy cam kết ngày càng rõ ràng và minh bạch. Nguồn lực tài chính phục vụ tín dụng xanh cũng được đa dạng hóa, với 5 tổ chức triển khai sản phẩm tiền gửi xanh, 3 tổ chức phát hành trái phiếu xanh và 20 tổ chức tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
Các chính sách quản trị rủi ro môi trường và xã hội đang từng bước trở thành tiêu chuẩn chung trong hoạt động tín dụng. Việc ban hành Thông tư 17/2022/TT-NHNN đánh dấu bước tiến lớn về mặt thể chế, đưa yếu tố môi trường trở thành một phần không thể tách rời trong quyết định cấp tín dụng. Nhiều tổ chức tín dụng thực hiện tuân thủ và chủ động xây dựng bộ tiêu chí riêng, áp dụng các công cụ đo lường, đánh giá phù hợp với đặc thù ngành nghề. Việc xác định và lượng hóa các rủi ro giúp bảo vệ ngân hàng trước các cú sốc môi trường và thúc đẩy doanh nghiệp có trách nhiệm hơn trong hoạt động sản xuất và đầu tư.
Cộng đồng ngân hàng từng bước hình thành nhận thức chiến lược về vai trò của mình trong tiến trình chuyển đổi xanh. Các tổ chức tín dụng đặt mục tiêu lợi nhuận và gắn hoạt động của mình với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Việc công bố báo cáo phát triển bền vững, thành lập ban chỉ đạo xanh, đưa ESG vào chiến lược phát triển và xây dựng bộ máy thực thi cụ thể đã trở thành xu thế mới trong ngành ngân hàng, góp phần nâng cao hình ảnh, uy tín của ngân hàng trên thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang tái cấu trúc theo hướng bền vững.
Tài chính xanh là công cụ tài trợ và là đòn bẩy quan trọng giúp thay đổi tư duy và hành động của các chủ thể kinh tế. Việc tiếp cận nguồn vốn xanh đòi hỏi doanh nghiệp phải minh bạch thông tin, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, và tích hợp yếu tố môi trường vào chiến lược kinh doanh. Các ngân hàng đóng vai trò cầu nối, vừa cung cấp vốn, vừa giám sát và hỗ trợ kỹ thuật để các dự án được thực hiện hiệu quả. Sự gắn kết giữa ngân hàng và doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính xanh giúp hình thành chuỗi giá trị bền vững, qua đó thúc đẩy mô hình tăng trưởng mới phù hợp với yêu cầu phát triển dài hạn của quốc gia.
Chiến lược phát triển tài chính xanh tại Việt Nam đang dần hình thành một hệ sinh thái toàn diện với sự tham gia của nhiều chủ thể, từ cơ quan quản lý nhà nước, ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính quốc tế đến doanh nghiệp và người tiêu dùng. Mỗi chủ thể đóng một vai trò riêng trong việc xây dựng nền tảng tài chính xanh, từ hoạch định chính sách, cung cấp sản phẩm, triển khai dự án đến kiểm tra, giám sát và đánh giá tác động. Sự phối hợp đồng bộ giữa các bên sẽ là chìa khóa giúp tài chính xanh trở thành động lực thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và trung hòa carbon vào giữa thế kỷ.
Xây dựng trung tâm điều phối quốc gia về tài chính xanh là cần thiết để làm đầu mối điều hành, hướng dẫn các địa phương tích hợp tăng trưởng xanh trong quy hoạch và đầu tư. Nỗ lực thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm khu vực tư nhân, tổ chức tài chính và đối tác phát triển, sẽ là yếu tố then chốt để bảo đảm nguồn lực thực hiện chiến lược. Cụ thể hóa các mục tiêu chiến lược, chuyển đổi mô hình tiêu dùng và sản xuất, thúc đẩy hành vi bền vững, giảm chênh lệch năng lực giữa các địa phương sẽ góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh, bền vững và bao trùm./.
- Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh: Chìa khóa cho sự phát triển bền vững
- Chuyển đổi xanh - Hướng đi bền vững của ngành điện tử, máy móc và công nghiệp hỗ trợ