Khung Đầu tư Khu vực Tiểu vùng Mekong mở rộng
RIF tập trung vào tăng cường khả năng chống chịu khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi hệ sinh thái thông qua việc gắn kết các ưu tiên quốc gia với mục tiêu chung của khu vực, bảo đảm các dự án môi trường vừa phù hợp với định hướng phát triển của từng quốc gia, vừa tạo ra tác động xuyên biên giới bền vững.
Khung Chiến lược GMS 2030 (SF2030-ACAES) và Chương trình Biến đổi Khí hậu và Bền vững Môi trường GMS (CCESP) là nền tảng định hướng cho RIF, thúc đẩy hợp tác khu vực trong quản lý cảnh quan, lưu vực sông, rừng và biển, đồng thời khuyến khích mô hình đầu tư dựa trên thiên nhiên. CCESP hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng các gói đầu tư phối hợp, kết hợp nguồn tài chính công – tư để hình thành các dòng vốn xanh bền vững. RIF đóng vai trò cầu nối giữa quy hoạch quốc gia và danh mục đầu tư khu vực, hướng đến ba mục tiêu chính: thống nhất ưu tiên đầu tư, nâng cao năng lực chuẩn bị dự án và mở rộng tiếp cận tài chính, khuyến khích đối thoại giữa các bộ ngành, tổ chức tài chính và đối tác phát triển nhằm đa dạng hóa nguồn vốn, bao gồm cơ chế bù đắp sinh thái và tài chính hỗn hợp.
Hoạt động của RIF được điều phối bởi Nhóm Công tác Môi trường GMS (WGE) thông qua các phiên họp chuyên đề và hội thảo kỹ thuật. Các công cụ như Đánh giá Vốn Tự nhiên (NCA) và Chi trả Dịch vụ Hệ sinh thái (PES) giúp tăng tính minh bạch và cơ sở khoa học cho các dự án. Khi các dự án hoàn thiện và đạt mức sẵn sàng đầu tư, chúng sẽ được đưa vào danh mục tài trợ của ADB giai đoạn 2026–2027. RIF tạo nền tảng cho sự chuyển đổi từ quản lý rời rạc sang đầu tư phối hợp, hướng tới một tiểu vùng phát triển xanh, bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Các quốc gia trong Tiểu vùng Mekong mở rộng đang tăng tốc hành động để ứng phó với những thách thức môi trường ngày càng nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên thiên nhiên và khai thác thiếu bền vững đang tạo ra sức ép lớn đối với tăng trưởng kinh tế, sinh kế và ổn định xã hội. Khung Đầu tư Khu vực (RIF) trong lĩnh vực môi trường được hình thành như một công cụ trọng yếu để biến các mục tiêu chiến lược thành các gói đầu tư cụ thể có quy mô khu vực. Cơ chế này định hướng các dự ánmôi trường trở nên sẵn sàng cho đầu tư, đồng thời bảo đảm rằng mỗi dự án phù hợp với cả ưu tiên quốc gia và mục tiêu chung của khu vực. Mục tiêu sâu xa là tạo ra các tác động xuyên biên giới trong quản lý tài nguyên, bảo vệ đa dạng sinh học và tăng cường khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu.
Khung Chiến lược GMS 2030 về Thúc đẩy Hành động Khí hậu và Phát triển Bền vững Môi trường (SF2030-ACAES) định hình nền tảng tư duy cho RIF. Tài liệu chiến lược này xác định môi trường là yếu tố trung tâm trong phát triển khu vực, nhấn mạnh phương pháp tiếp cận toàn diện dựa trên cảnh quan và sinh thái. Các quốc gia GMS được khuyến khích phối hợp trong quản lý các vùng đất ngập nước, lưu vực sông, rừng và vùng biển chung, hướng đến mục tiêu phát triển hài hòa giữa tăng trưởng và bảo tồn. Cách tiếp cận này đặt trọng tâm vào giảm phát thải, phục hồi hệ sinh thái và tạo điều kiện cho các mô hình kinh tế dựa trên thiên nhiên.
Chương trình Biến đổi Khí hậu và Bền vững Môi trường GMS (CCESP) đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật và chính sách để hiện thực hóa SF2030-ACAES. Chương trình này tập trung xây dựng các gói đầu tư phối hợp giữa các quốc gia, kết hợp giữa tài trợ công và tư nhằm hình thành nguồn vốn xanh quy mô lớn. CCESP đặt trọng tâm vào việc phát triển các dự ántheo hướng đầu tư tích cực với thiên nhiên, qua đó tăng cường khả năng chống chịu khí hậu và phục hồi cảnh quan bị suy thoái. Hướng đi này mở ra cơ hội để khu vực tiếp cận hiệu quả hơn với các quỹ quốc tế, đồng thời giảm thiểu rủi ro tài chính trong quá trình triển khai.
RIF được thiết kế để tạo cầu nối giữa quy hoạch phát triển trong nước và danh mục đầu tư khu vực. Cơ chế này giúp các quốc gia rà soát và điều chỉnh các dự ánnhằm phù hợp với chiến lược chung của GMS, đồng thời tăng cường năng lực chuẩn bị cho các giai đoạn tiền khả thi. RIF là công cụ quản lý và là nền tảng giúp gắn kết các ưu tiên quốc gia với định hướng phát triển khu vực, thúc đẩy việc xác định các điểm giao thoa trong đầu tư môi trường, tạo điều kiện hình thành các dự án có tác động rộng, mang lại lợi ích cho nhiều quốc gia cùng lúc.
Mục tiêu của RIF hướng đến ba trọng tâm chính. Thứ nhất là làm rõ và thống nhất các ưu tiên đầu tư của từng quốc gia thành viên, từ đó tìm ra cơ hội hợp tác khu vực. Thứ hai là nâng cao chất lượng chuẩn bị dự án thông qua nghiên cứu tiền khả thi, đánh giá rủi ro và xác định phương án huy động vốn. Thứ ba là mở rộng cơ hội tài chính bằng cách kết nối giữa các bộ ngành, tổ chức tài chính và đối tác phát triển, cho phép kết hợp nhiều nguồn lực, từ ngân sách công đến tài chính hỗn hợp và cơ chế bù đắp sinh thái, giúp các dự án có tính khả thi cao hơn trong triển khai.
Chuỗi hoạt động của RIF được triển khai thông qua các hội nghị và phiên làm việc kỹ thuật do Nhóm Công tác Môi trường GMS (WGE) chủ trì. Các cuộc họp có sự tham gia của đại diện bộ kế hoạch, tài chính, cơ quan môi trường, ADB và các đối tác phát triển. Nội dung thảo luận tập trung vào vận hành hóa chiến lược khu vực, rà soát danh mục dự án hiện có, và định hướng cho giai đoạn tiếp theo. Một điểm nhấn là cách tiếp cận theo cảnh quan, giúp các quốc gia xác định vai trò của mình trong bức tranh tổng thể của khu vực, từ đó hình thành tầm nhìn chung về các hệ sinh thái bền vững, vùng biển chống chịu cao và hệ thống quản lý rác thải nhựa hiệu quả.
Các công cụ phân tích kinh tế môi trường như Đánh giá Vốn Tự nhiên (NCA) và Chi trả Dịch vụ Hệ sinh thái (PES) được giới thiệu như giải pháp nâng cao chất lượng hồ sơ đầu tư, giúp lượng hóa giá trị môi trường trong các dự án, làm rõ mối liên hệ giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn tài nguyên. Kinh nghiệm từ Trung Quốc trong mô hình bù đắp sinh thái và từ Việt Nam trong áp dụng PES được xem là nền tảng thực tiễn để mở rộng sang các lĩnh vực khác như quản lý nước, nông nghiệp và rừng, hỗ trợ xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học cho các dự án, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong đánh giá tác động môi trường.
Các hướng tiếp cận tài chính được xem là yếu tố cốt lõi của RIF. Mục tiêu là phát triển hệ thống tài chính xanh linh hoạt, tận dụng nguồn lực từ khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế. Các mô hình tài chính của ADB, kinh tế dựa vào đa dạng sinh học của Thái Lan, và liên minh tín chỉ đa dạng sinh học được nghiên cứu để áp dụng cho khu vực, mở rộng phạm vi huy động vốn, đồng thời tạo động lực cho các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động bảo tồn thông qua các công cụ thị trường. Khi các dòng vốn xanh được vận hành hiệu quả, khu vực có thể giảm phụ thuộc vào nguồn tài trợ ngắn hạn, tiến tới tự chủ trong đầu tư môi trường.
Các đoàn công tác quốc gia trong khuôn khổ RIF được hướng dẫn rà soát danh mục dự án ưu tiên, xác định các hạng mục cần hoàn thiện để đạt mức sẵn sàng đầu tư. Công tác chuẩn bị bao gồm nghiên cứu tiền khả thi, phân tích kỹ thuật, xác định mô hình tài chính và lập kế hoạch triển khai, tạo điều kiện để các dự án được lồng ghép vào danh mục đầu tư khu vực của ADB trong giai đoạn 2026–2027. Khi các bước chuẩn bị hoàn tất, danh mục dự án sẽ được trình xem xét tại Hội nghị thường niên lần thứ 29 của Nhóm Công tác Môi trường GMS vào tháng 12 năm 2025, tạo cơ sở cho việc phê duyệt và triển khai.
Khung Đầu tư Khu vực trong lĩnh vực môi trường định hình hướng đi chiến lược cho hợp tác khu vực Mekong. Cách tiếp cận của RIF thể hiện sự chuyển đổi từ mô hình quản lý rời rạc sang mô hình đầu tư phối hợp, dựa trên dữ liệu và công cụ tài chính hiện đại. Khi các quốc gia GMS cùng chia sẻ tầm nhìn chung về tăng trưởng xanh, RIF trở thành nền tảng để củng cố năng lực thể chế, xây dựng các dự án có tác động lan tỏa và khuyến khích đổi mới trong đầu tư bền vững. Mỗi sáng kiến trong khuôn khổ đều hướng tới mục tiêu dài hạn là hình thành tiểu vùng có khả năng chống chịu cao, duy trì nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và phát triển theo hướng thân thiện với khí hậu./.
- Hợp tác khí hậu giữa Hàn Quốc và Tiểu vùng sông Mekong
- Kết nối số với Hàn Quốc và Tiểu vùng sông Mekong đem lại cơ hội cho Bắc Ninh chuyển mình thành trung tâm bán dẫn