Kinh tế tuần hoàn - Xu hướng tất yếu và cơ hội cho Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Quyết định 222/QĐ-TTg đã đặt nền móng pháp lý cho mô hình kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam. Lợi ích của kinh tế tuần hoàn bao gồm: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, tiết kiệm tài nguyên, giảm ô nhiễm môi trường, và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các mô hình tiêu biểu trên thế giới như Cradle to Cradle, kinh tế chia sẻ, sản phẩm như một dịch vụ, và cộng sinh công nghiệp cho thấy tính khả thi và tiềm năng lớn, mang lại cơ hội phát triển xanh và đổi mới sáng tạo cho Việt Nam.
1. Khái niệm, đặc điểm và các nguyên tắc cơ bản của Kinh tế tuần hoàn
Kinh tế tuần hoàn phản ánh tư duy mới trong phát triển kinh tế gắn với bảo vệ tài nguyên và môi trường, các hoạt động kinh tế được tổ chức dựa trên nguyên tắc giảm tiêu thụ tài nguyên đầu vào, giảm phát sinh chất thải và gia tăng hiệu quả sử dụng vật liệu thông qua việc kéo dài vòng đời sản phẩm, không đặt trọng tâm vào tăng trưởng theo chiều rộng mà hướng đến hiệu quả sử dụng tài nguyên theo chiều sâu, giảm áp lực lên hệ sinh thái và hệ thống xử lý chất thải.
Mỗi khâu trong chuỗi giá trị từ thiết kế, sản xuất đến tiêu dùng đều được tính toán để đảm bảo vật liệu có thể được thu hồi, tái chế hoặc đưa trở lại hệ thống sản xuất sau khi sản phẩm kết thúc vòng đời, đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong tư duy phát triển, trong hành vi sản xuất và tiêu dùng, trong cách thức tổ chức quản trị tài nguyên ở mọi cấp độ.
Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã đặt nền móng pháp lý quan trọng cho kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam. Điều 142 nêu rõ kinh tế tuần hoàn là mô hình trong đó các hoạt động thiết kế, sản xuất, tiêu dùng và dịch vụ nhằm giảm khai thác nguyên liệu, kéo dài vòng đời sản phẩm và hạn chế phát sinh chất thải, khẳng định vai trò của Nhà nước trong việc lồng ghép kinh tế tuần hoàn vào chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển và giao trách nhiệm cụ thể cho doanh nghiệp trong việc tổ chức hệ thống sản xuất và quản lý chất thải theo hướng giảm khai thác tài nguyên, nâng cao hiệu quả tái sử dụng, tái chế. Nền tảng giúp cơ quan quản lý, cộng đồng doanh nghiệp và toàn xã hội được định hướng đồng bộ trong thực hiện chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững hơn, hiệu quả hơn.
Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện kinh tế tuần hoàn đến năm 2035 theo Quyết định số 222/QĐ-TTg đã làm rõ hơn nội hàm và định hướng triển khai. Kinh tế tuần hoàn được hiểu là mô hình mà trong đó vật liệu, sản phẩm sau khi kết thúc vòng đời không trở thành chất thải mà được thu hồi, tái sử dụng, tái chế để tiếp tục quay lại chu trình sản xuất, giảm thiểu tối đa lượng chất thải phát sinh. Định nghĩa nhấn mạnh mục tiêu hướng đến không phát thải chất thải, từ đó đòi hỏi hệ thống sản xuất phải khép kín, đồng bộ, có khả năng biến chất thải thành nguồn tài nguyên mới. Mỗi doanh nghiệp, mỗi khu công nghiệp, mỗi đô thị cần có quy trình công nghệ, mô hình tổ chức, hành lang pháp lý và cơ chế thị trường tương ứng để hiện thực hóa mục tiêu đó.
Thiết kế sản phẩm theo hướng bền vững đóng vai trò nền tảng trong kinh tế tuần hoàn. Quá trình thiết kế cần tính đến khả năng tháo rời, tái sử dụng, tái chế và phục hồi sản phẩm sau khi không còn sử dụng. Những sản phẩm như vậy sẽ hạn chế tối đa việc trở thành chất thải và góp phần giảm áp lực lên hệ thống thu gom, xử lý. Ngoài ra, việc duy trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm thông qua bảo trì, sửa chữa, nâng cấp và tái sử dụng tiết kiệm tài nguyên và tạo ra các chuỗi giá trị dịch vụ mới. Người tiêu dùng cũng sẽ có cơ hội tiếp cận với các sản phẩm có giá trị sử dụng lâu dài, hạn chế chi phí phát sinh từ việc mua sắm mới.
Tài nguyên và năng lượng được sử dụng hiệu quả chính là chìa khóa để chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, tận dụng năng lượng tái tạo và giảm tiêu hao đầu vào giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Khi chất thải được coi là tài nguyên, các hoạt động thu gom, phân loại, xử lý và tái chế trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị, tạo ra cơ hội phát triển ngành công nghiệp tái chế, góp phần tạo việc làm xanh và giảm phụ thuộc vào tài nguyên nguyên khai.
Các mô hình kinh doanh tuần hoàn có vai trò thúc đẩy chuyển dịch thị trường theo hướng bền vững hơn. Doanh nghiệp có thể triển khai các hình thức chia sẻ, cho thuê, dịch vụ hóa sản phẩm hoặc thiết lập hệ thống thu hồi sản phẩm sau khi sử dụng để đưa vào tái chế hoặc tái sử dụng, mang lại lợi ích về kinh tế và nâng cao hình ảnh, trách nhiệm xã hội và tính đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp trong bối cảnh yêu cầu phát triển xanh ngày càng được nhấn mạnh ở cấp độ toàn cầu và quốc gia.
2. Lợi ích của kinh tế tuần hoàn đối với phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội
Kinh tế tuần hoàn góp phần hình thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế hiện đại, hiệu quả và linh hoạt. Khi các mô hình sản xuất được tái cấu trúc theo hướng sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, tận dụng chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường nguyên liệu thô. Cơ hội kinh doanh mới xuất hiện thông qua các ngành nghề như tái chế, tái sản xuất, sửa chữa, cung cấp dịch vụ cho thuê và chia sẻ sản phẩm, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, mở rộng thị trường lao động trong các lĩnh vực xanh và tuần hoàn. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không còn chỉ dựa trên quy mô sản xuất mà phụ thuộc nhiều vào khả năng tái tạo giá trị và tối ưu chi phí trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp vừa và nhỏ tận dụng lợi thế công nghệ, thích ứng nhanh với yêu cầu thị trường và đóng góp tích cực vào quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
Nguồn tài nguyên thiên nhiên vốn dĩ hữu hạn, càng bị khai thác thì càng suy giảm về chất lượng và trữ lượng. Trong bối cảnh tốc độ tăng trưởng dân số và đô thị hóa nhanh, áp lực đặt lên tài nguyên ngày càng lớn. Việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn giúp giảm đáng kể nhu cầu khai thác mới, tăng khả năng sử dụng lại và tái chế nguyên liệu đã qua sử dụng, từ đó góp phần bảo vệ trữ lượng tài nguyên quốc gia. Tình trạng khan hiếm nguyên liệu đầu vào trong các ngành công nghiệp sẽ dần được kiểm soát bằng các mô hình sản xuất dựa trên vòng đời vật liệu. Doanh nghiệp chủ động hơn trong kiểm soát nguồn cung, tránh bị động trước những biến động của thị trường toàn cầu, góp phần duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, tăng tính tự chủ và khả năng thích ứng của nền kinh tế quốc gia trong dài hạn.
Quá trình sản xuất và tiêu dùng truyền thống tạo ra khối lượng chất thải lớn gây áp lực lên môi trường tự nhiên. Khí thải từ sản xuất, chất thải rắn sinh hoạt, nước thải chưa xử lý thải trực tiếp ra môi trường khiến chất lượng không khí, nguồn nước và đất suy giảm. Mô hình kinh tế tuần hoàn thúc đẩy việc giảm thiểu, phân loại, tái chế và tái sử dụng chất thải ngay tại nguồn, làm giảm đáng kể nguy cơ ô nhiễm, giảm chi phí xử lý và cải thiện hiệu quả quản lý chất thải ở cấp địa phương và quốc gia. Việc tái chế vật liệu tiêu tốn ít năng lượng hơn nhiều so với khai thác và chế biến nguyên liệu thô, nhờ đó giảm phát thải khí nhà kính, hỗ trợ thực hiện cam kết giảm phát thải trong các chiến lược quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu. Khi chất thải được quản lý như một nguồn tài nguyên, hệ sinh thái được bảo vệ tốt hơn, đa dạng sinh học được phục hồi, góp phần giữ gìn môi trường sống bền vững cho cộng đồng.
Môi trường sống trong lành góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ sức khỏe con người và giảm gánh nặng chi phí y tế cho cá nhân và hệ thống y tế công. Mô hình kinh tế tuần hoàn giúp xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm thân thiện với sức khỏe, sử dụng nguyên liệu sạch, quy trình sản xuất an toàn, không phát thải độc hại. Người tiêu dùng được tiếp cận với các sản phẩm bền vững, an toàn và có khả năng tái sử dụng, từ đó hình thành thói quen tiêu dùng văn minh và có trách nhiệm, góp phần định hình một xã hội hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Khi cộng đồng cùng tham gia vào các hoạt động tái chế, tiết kiệm tài nguyên và sử dụng sản phẩm bền vững, trách nhiệm xã hội được nâng cao, mối quan hệ giữa doanh nghiệp, chính quyền và người dân trở nên gắn kết, tạo ra một hệ sinh thái phát triển công bằng và bền vững.
Trong quá trình hoạch định chính sách và triển khai các chương trình hành động, lợi ích của kinh tế tuần hoàn thường không được nêu rõ theo từng phần, nhưng luôn đóng vai trò cốt lõi như một trụ đỡ cho mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững và đảm bảo công bằng xã hội, hiện diện xuyên suốt trong các chiến lược như quốc gia không phát thải ròng, thúc đẩy năng lượng tái tạo, nâng cao năng suất sử dụng tài nguyên và xây dựng mô hình kinh tế tự chủ. Mỗi khi một sản phẩm được tái sử dụng thay vì trở thành rác thải, mỗi lần một tấn chất thải được thu hồi để tái chế thay vì chôn lấp, xã hội tiến gần hơn đến mục tiêu bảo vệ hệ sinh thái và cải thiện chất lượng sống cho thế hệ hiện tại và tương lai.
3. Các mô hình kinh tế tuần hoàn tiêu biểu trên thế giới
Mô hình Cradle to Cradle được phát triển dựa trên nguyên lý thiết kế không tạo ra chất thải. Mỗi thành phần trong sản phẩm đều được phân loại rõ ràng theo hai dòng vật liệu. Dòng kỹ thuật bao gồm những vật liệu có thể tái chế nhiều lần mà không làm mất tính năng ban đầu. Dòng sinh học bao gồm những vật liệu có thể phân hủy hoàn toàn, trả lại cho hệ sinh thái một cách an toàn, thay đổi cách thiết kế sản phẩm và tạo ra chuỗi giá trị khép kín, trong đó sản phẩm cũ trở thành nguồn lực để sản xuất sản phẩm mới, chất lượng nguyên liệu đầu vào được kiểm soát nghiêm ngặt từ đầu. Việc tái sản xuất không còn là giải pháp tình thế mà trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
Mô hình Kinh tế chia sẻ hình thành trên nền tảng số hóa và kết nối. Thay vì sở hữu tài sản một cách riêng lẻ, các cá nhân và tổ chức cùng sử dụng tài sản chung thông qua nền tảng trực tuyến, giúp tiết kiệm chi phí, giảm áp lực lên tài nguyên và thúc đẩy tinh thần hợp tác trong cộng đồng. Dịch vụ chia sẻ phương tiện giao thông đô thị như xe đạp điện, ô tô cá nhân, xe máy công cộng giảm lượng xe lưu thông trên đường, giảm tiêu hao nhiên liệu và phát thải khí nhà kính. Các nền tảng lưu trú như Airbnb giúp sử dụng hiệu quả không gian nhàn rỗi, tạo thêm nguồn thu nhập cho hộ gia đình, tạo ra hệ sinh thái chia sẻ nơi mỗi cá nhân trở thành một phần của giải pháp sử dụng tài nguyên bền vững.
Mô hình Sản phẩm như một dịch vụ giúp thay đổi quan điểm tiêu dùng truyền thống. Khi người dùng không còn sở hữu sản phẩm mà chỉ sử dụng dịch vụ, doanh nghiệp có trách nhiệm duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt vòng đời sử dụng, thúc đẩy doanh nghiệp thiết kế sản phẩm bền hơn, dễ bảo trì, dễ tái sử dụng. Người tiêu dùng không phải lo lắng về khấu hao tài sản hoặc chi phí sửa chữa, đồng thời được tiếp cận công nghệ mới nhanh hơn. Doanh nghiệp thu được dữ liệu vận hành thực tế để cải tiến sản phẩm, tối ưu chi phí và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Mô hình đã được áp dụng thành công trong các lĩnh vực chiếu sáng đô thị, thiết bị văn phòng, hệ thống lọc nước và thậm chí cả quần áo thời trang.
Mô hình Vòng lặp hẹp đặt trọng tâm vào bảo trì, sửa chữa và kéo dài vòng đời sản phẩm. Thay vì thay thế hoàn toàn sản phẩm hỏng hóc, người dùng được khuyến khích sửa chữa hoặc thay linh kiện. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hậu mãi, phụ tùng chính hãng và hướng dẫn kỹ thuật chi tiết. Những sản phẩm như điện thoại, laptop, thiết bị gia dụng được thiết kế để tháo lắp dễ dàng, tăng khả năng tái sử dụng linh kiện. Việc giữ sản phẩm trong vòng sử dụng càng lâu thì lượng nguyên liệu cần khai thác càng ít, lượng chất thải phát sinh càng giảm. Người tiêu dùng cũng tiết kiệm chi phí và tăng tính chủ động trong kiểm soát vòng đời sản phẩm.
Mô hình Vòng lặp rộng tạo điều kiện để các sản phẩm đã qua sử dụng tìm được mục đích sử dụng mới thay vì bị loại bỏ hoàn toàn. Một chiếc container cũ có thể được chuyển đổi thành nhà ở, một chiếc xe buýt ngừng hoạt động được biến thành quán cà phê di động, giảm chất thải và sáng tạo, thúc đẩy thiết kế linh hoạt và thích ứng. Các nhà thiết kế và kỹ sư được truyền cảm hứng để nghĩ về sản phẩm như một nền tảng có thể biến đổi theo thời gian. Mỗi sản phẩm trở thành một mắt xích trong chuỗi giá trị kéo dài và tái sinh liên tục.
Mô hình Vòng lặp ngược đặt trọng tâm vào xây dựng hệ thống thu hồi sản phẩm sau tiêu dùng. Thay vì để sản phẩm bị thải bỏ tùy tiện, doanh nghiệp thiết lập mạng lưới thu gom, phân loại và tái chế có tổ chức. Các điểm tiếp nhận được bố trí thuận tiện, người tiêu dùng được khuyến khích mang sản phẩm cũ đến đổi trả. Các vật liệu được phân tách ngay tại nguồn để đảm bảo chất lượng đầu vào cho quy trình tái chế. Mỗi sản phẩm được truy vết từ đầu đến cuối vòng đời, giúp kiểm soát dòng vật liệu hiệu quả và giảm lượng chất thải ra môi trường. Hệ thống logistics ngược phục vụ tái chế và hỗ trợ đổi mới mô hình kinh doanh và tăng độ tin cậy của thương hiệu trong mắt khách hàng.
Mô hình Cộng sinh công nghiệp hình thành khi các doanh nghiệp trong cùng khu vực chia sẻ tài nguyên, năng lượng và chất thải để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Chất thải của nhà máy này trở thành nguyên liệu cho nhà máy khác, tạo ra mạng lưới liên kết đa chiều giữa các ngành công nghiệp. Việc chia sẻ cơ sở hạ tầng như hệ thống cấp nhiệt, xử lý nước, lưu trữ nguyên liệu giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và giảm chi phí vận hành. Hợp tác cộng sinh tạo ra sự gắn kết bền vững giữa các doanh nghiệp, nâng cao giá trị tổng thể của khu công nghiệp và giảm áp lực lên hệ sinh thái xung quanh. Mỗi mắt xích trong hệ thống cộng sinh đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chu trình tài nguyên khép kín.
Kinh tế tuần hoàn có thể triển khai thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ thiết kế sản phẩm, mô hình kinh doanh, logistics đến quản trị khu công nghiệp. Mỗi quốc gia, mỗi ngành nghề đều có thể lựa chọn mô hình phù hợp với điều kiện cụ thể để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế, bảo vệ môi trường và thúc đẩy đổi mới sáng tạo một cách bền vững./.
- Kinh tế tuần hoàn trong ngành xây dựng: Hiện trạng, định hướng chính sách và cơ hội cho ngành xây dựng
- Kinh tế tuần hoàn và quản lý chất thải carbon
- Kinh tế tuần hoàn là giải pháp tối ưu trong khai thác và chế biến khoáng sản


































