Kinh tế tuần hoàn và quản lý chất thải carbon
Các chiến lược hiện tại về chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng chỉ giải quyết được 55% lượng khí thải toàn cầu, KTTH mang lại giải pháp bổ sung giúp giải quyết 45% lượng khí thải còn lại. Điều này đặc biệt quan trọng khi các lĩnh vực vật liệu chiếm phần lớn lượng phát thải như xi măng, nhựa, thép, nhôm và thực phẩm.
Cần một cam kết tài chính khí hậu toàn cầu mới
Kinh tế tuần hoàn (KTTH) là một mô hình phát triển kinh tế bền vững, trong đó các tài nguyên, sản phẩm và vật liệu được duy trì trong chuỗi giá trị sản xuất và tiêu dùng bền vững càng lâu càng tốt nhằm tối ưu hóa việc sử dụng, giảm thiểu chất thải và phát thải khí nhà kính (GHG). Đây là cách tiếp cận vượt trội so với kinh tế tuyến tính truyền thống, tài nguyên được khai thác, sản xuất, sử dụng và thải bỏ một cách lãng phí. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu, KTTH mang lại giải pháp cho vấn đề cạn kiệt tài nguyên, đóng góp vào việc quản lý chất thải carbon và thúc đẩy phát triển bền vững. Chất thải carbon là nguồn phát thải GHG chính, cần được quản lý hiệu quả để đạt được mục tiêu giảm phát thải toàn cầu theo Thỏa thuận Paris và các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc (Ellen MacArthur Foundation, 2013; Korhonen et al., 2018).
Các nguyên tắc cốt lõi của KTTH, bao gồm loại bỏ chất thải và ô nhiễm, lưu thông, kéo dài vòng đời của vật liệu, và tái tạo hệ sinh thái, mang lại tiềm năng to lớn trong việc quản lý chất thải carbon. Giảm phát thải từ nguồn bắt buộc các sản phẩm và quy trình sản xuất được thiết kế để tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm lượng carbon phát thải. Trong ngành xây dựng, lĩnh vực tiêu thụ nhiều năng lượng và vật liệu nhất, việc thay thế clinker trong xi măng bằng tro bay hoặc xỉ thép không chỉ giảm lượng CO₂ phát thải mà còn giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu thô. Trong ngành công nghiệp nặng, các công nghệ tiên tiến như Thu giữ, Sử dụng và Lưu trữ carbon (CCUS) được sử dụng để thu giữ CO₂ từ các nhà máy điện và cơ sở sản xuất, sau đó tái sử dụng trong các quy trình công nghiệp hoặc lưu trữ lâu dài dưới lòng đất (Jäger-Roschko et al., 2021).
KTTH trong quản lý chất thải carbon tập trung tái chế và tái sử dụng carbon thông qua các quy trình sinh học và hóa học. Các giải pháp sinh học, như sử dụng tảo biển để thu giữ CO₂ và chuyển hóa thành nhiên liệu sinh học hoặc nguyên liệu cho ngành công nghiệp, đang được triển khai tại các quốc gia như Iceland. Công nghệ sinh học biển không chỉ giúp giảm lượng CO₂ trong khí quyển mà còn tạo ra giá trị kinh tế từ các sản phẩm tái chế. Trong nông nghiệp, KTTH khuyến khích sử dụng phân hữu cơ từ chất thải carbon, cải thiện chất lượng đất và tăng khả năng cô lập carbon trong đất, giảm thiểu ô nhiễm từ rác thải hữu cơ, tạo ra một chu trình khép kín, nơi carbon được tái sử dụng thay vì phát thải ra khí quyển (Ghisellini et al., 2016).
Ngoài tái chế và tái sử dụng carbon, KTTH còn tập trung vào tái tạo hệ sinh thái thông qua các giải pháp dựa vào tự nhiên. Các hệ sinh thái như rừng ngập mặn, rừng nhiệt đới và đồng cỏ đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon và duy trì cân bằng sinh thái. Rừng ngập mặn có khả năng hấp thụ carbonn cao gấp 3-5 lần so với các hệ sinh thái rừng khác, đồng thời cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như bảo vệ bờ biển, giảm xói mòn và duy trì đa dạng sinh học (Fawzy et al., 2020). Các sáng kiến phục hồi rừng ngập mặn tại Indonesia không chỉ giúp cô lập hàng triệu tấn CO₂ mỗi năm mà còn tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng ven biển trước các hiện tượng thời tiết cực đoan. Tại các đô thị, các giải pháp xanh như phát triển công viên, mái nhà xanh và hành lang sinh thái đang được áp dụng rộng rãi nhằm tăng cường khả năng hấp thụ CO₂, giảm hiệu ứng đảo nhiệt và cải thiện chất lượng không khí.
Để đạt được các mục tiêu về KTTH và quản lý chất thải carbon, cần đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những trở ngại lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu cao cho các công nghệ tái chế và tái sử dụng carbon, đặc biệt là tại các nước đang phát triển. Các giải pháp như CCUS hoặc sản xuất vật liệu tái chế đòi hỏi nguồn vốn lớn và sự hỗ trợ từ chính phủ để có thể triển khai trên quy mô lớn. Thêm vào đó, thiếu khung pháp lý rõ ràng và các chính sách hỗ trợ cũng là rào cản đối với việc áp dụng KTTH. Các quốc gia cần xây dựng các ưu đãi thuế, quy định về tái chế bắt buộc và tiêu chuẩn sản xuất bền vững để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào chuỗi giá trị tuần hoàn.
Một thách thức khác là nhận thức cộng đồng còn hạn chế. Dù KTTH mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường, người tiêu dùng và doanh nghiệp thường thiếu thông tin hoặc không nhận thấy lợi ích dài hạn của các chiến lược này. Do đó, cần có các chiến dịch giáo dục và truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi tiêu dùng bền vững. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng trong lĩnh vực tái chế, thiết kế sinh thái và quản lý chất thải là yếu tố quan trọng để hỗ trợ quá trình chuyển đổi.
KTTH đã chứng minh tiềm năng to lớn trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề môi trường. Những thành công từ các sáng kiến toàn cầu cho thấy rằng KTTH không chỉ là một mô hình kinh tế, mà còn là một chiến lược toàn diện để đạt được mục tiêu giảm phát thải carbon và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tại Iceland, việc sử dụng công nghệ sinh học biển để thu giữ và tái chế CO₂ đã tạo ra các sản phẩm công nghiệp giá trị cao, đồng thời giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. Tại Na Uy, một nhà máy xi măng đã thay thế clinker bằng tro bay và xỉ thép, giúp giảm 30% lượng phát thải CO₂ trong sản xuất, một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng bền vững.
KTTH và quản lý chất thải carbon là những công cụ mạnh mẽ để hiện thực hóa các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG), đặc biệt là SDG 12 về sản xuất và tiêu dùng bền vững, SDG 13 về hành động ứng phó với biến đổi khí hậu, và SDG 15 về bảo vệ tài nguyên đất và đa dạng sinh học. Bằng cách tích hợp các giải pháp tái chế, tái sử dụng và tái tạo hệ sinh thái vào chuỗi giá trị kinh tế, các quốc gia và doanh nghiệp có thể tạo ra các lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội lâu dài. Tuy nhiên, để thành công, cần có sự hợp tác mạnh mẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với sự hỗ trợ từ các chính sách, công nghệ và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. KTTH mới thực sự trở thành công cụ hiệu quả để quản lý chất thải carbon và xây dựng một tương lai bền vững.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải carbon ở Việt Nam
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải carbon tại Việt Nam có thể đạt hiệu quả cao thông qua việc thay đổi mô hình tiêu dùng, đặc biệt ở nhóm dân cư có thu nhập cao, nơi mức độ tiêu thụ tài nguyên và phát thải carbon thường lớn. Những thay đổi như giảm diện tích sàn bình quân đầu người, chia sẻ xe, và kéo dài thời gian sử dụng các sản phẩm như quần áo sẽ góp phần làm giảm lượng tài nguyên tiêu thụ và chất thải phát sinh. Để thực hiện các thay đổi này ở quy mô lớn, cần có sự phối hợp giữa nhiều đòn bẩy như nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển các mô hình kinh doanh dịch vụ thay vì sở hữu cá nhân, và triển khai các chính sách khuyến khích thay đổi hành vi tiêu dùng. Quy hoạch đô thị giúp thiết kế các thành phố bền vững và tiết kiệm tài nguyên, giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên và phát thải carbon, như giảm diện tích các tòa nhà không sử dụng, phát triển giao thông công cộng xanh và thiết kế các đô thị thích ứng với nhu cầu thay đổi của xã hội. Việt Nam đã bắt đầu xây dựng các lộ trình chính sách để phát triển các thành phố có tính tuần hoàn, giúp giảm thiểu chất thải và carbon. Hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng là yếu tố quyết định để thực hiện thành công chiến lược này, hướng tới một xã hội bền vững và không chất thải.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải carbon ở Việt Nam cần tập trung vào mô hình tuần hoàn của sản phẩm ngay từ giai đoạn thiết kế. Thiết kế tiết kiệm vật liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực xây dựng và giao thông, góp phần giảm phát thải carbon đáng kể. Thiết kế sản phẩm hỗ trợ các chiến lược kinh tế tuần hoàn khác, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tăng khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng chất thải và bảo vệ tài nguyên. Do các cơ chế thị trường hiện tại chưa đủ mạnh để khuyến khích các nhà sản xuất thiết kế sản phẩm bền vững, chính sách đóng vai trò quan trọng. Ủy ban Châu Âu đã đề xuất Quy định về thiết kế sinh thái cho các sản phẩm bền vững, yêu cầu các sản phẩm phải có độ bền cao, khả năng sửa chữa và tái chế. Tại Việt Nam, các công cụ và chính sách như quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng, vật liệu xây dựng, và đánh giá tính tuần hoàn của tòa nhà có thể thúc đẩy việc thiết kế tiết kiệm vật liệu và tái sử dụng các thành phần của các công trình, tạo ra những sản phẩm và môi trường bền vững hơn.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải carbon ở Việt Nam, đặc biệt trong chuỗi giá trị năng lượng sạch, là một lĩnh vực còn mới mẻ nhưng đầy tiềm năng. Mặc dù đã đạt được một số tiến bộ, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Hiện nay, các nỗ lực chủ yếu tập trung vào tái chế ở cuối vòng đời sản phẩm, nhưng chưa tận dụng hết các lợi ích môi trường và xã hội mà các chiến lược kinh tế tuần hoàn có thể mang lại trong toàn bộ chuỗi giá trị. Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của chuỗi giá trị năng lượng sạch, cần sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp, chính phủ, tổ chức phi chính phủ và các nhà nghiên cứu. Họ cần xác định một tầm nhìn chung và thực hiện các hành động phối hợp để tích hợp các chiến lược kinh tế tuần hoàn vào toàn bộ chuỗi giá trị năng lượng sạch, từ khâu sản xuất, tiêu thụ đến tái sử dụng và tái chế, qua đó không chỉ giúp mở rộng quy mô năng lượng sạch mà còn tránh được những tác động tiêu cực không mong muốn đến môi trường và xã hội.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải carbon ở Việt Nam có thể đạt hiệu quả cao nếu tích hợp các chiến lược kinh tế tuần hoàn vào các chính sách và kế hoạch khí hậu quốc gia. Thực tế, ngày càng có động lực mạnh mẽ để kêu gọi các nhà hoạch định chính sách đưa các phương pháp tiếp cận kinh tế tuần hoàn vào các chiến lược khí hậu quốc gia, như Đức đã làm khi tích hợp kinh tế tuần hoàn vào phân tích kịch bản trung hòa khí nhà kính quốc gia của mình. Mặc dù trong giai đoạn 2015-2022, nhiều quốc gia tham gia COP đã đề cập đến kinh tế tuần hoàn hoặc các chiến lược tương đương, hầu hết chỉ tập trung vào quản lý chất thải, trong khi một số quốc gia phát thải lớn nhất vẫn chưa áp dụng phương pháp này. Mặc dù quản lý chất thải đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải, để đạt được tác động cao nhất, cần có những chiến lược kinh tế tuần hoàn mang tính hệ thống hơn, xem xét vòng đời của sản phẩm và áp dụng chúng rộng rãi trong tất cả các ngành kinh tế, từ sản xuất đến tiêu dùng và tái chế. Việc tích hợp này sẽ giúp Việt Nam xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường một cách toàn diện.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải cácbon ở Việt Nam cần khuyến khích giảm phát thải khí nhà kính xuyên biên giới, đòi hỏi phải có các cơ chế giải trình phát thải phù hợp. Hiện nay, các cơ chế chính sách để giảm khí nhà kính thường chỉ tập trung vào lượng khí thải trong phạm vi biên giới quốc gia hoặc khu vực, dẫn đến tình trạng chuyển dịch phát thải ra ngoài biên giới bằng cách chuyển các hoạt động thâm dụng carbon sang các quốc gia khác. Để giải quyết vấn đề này và đảm bảo tính bền vững trong chiến lược giảm phát thải, cần phát triển các cơ chế giải trình xuyên biên giới, giúp tính toán tác động của các chiến lược kinh tế tuần hoàn một cách đầy đủ hơn. Hạch toán phát thải dựa trên mức tiêu thụ, tính toán lượng khí thải trong vòng đời của tất cả các sản phẩm tiêu thụ trong một quốc gia, có thể được áp dụng kết hợp với hạch toán phát thải dựa trên chuỗi sản xuất và tiêu dùng bền vững để cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ cho các biện pháp giảm phát thải xuyên biên giới. Tích hợp các cơ chế hạch toán phát thải xuyên biên giới vào các kế hoạch khí hậu quốc gia sẽ giúp Việt Nam và các quốc gia khác giảm phát thải khí nhà kính một cách toàn diện và hiệu quả hơn, đồng thời thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong phạm vi toàn cầu.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải carbon ở Việt Nam đòi hỏi phải kết nối các số liệu kinh tế tuần hoàn với tác động của biến đổi khí hậu để tối ưu hóa hiệu quả của các chiến lược giảm phát thải. Sự phát triển của các số liệu và mục tiêu kinh tế tuần hoàn đã diễn ra mạnh mẽ trên toàn thế giới. Việc lựa chọn những số liệu phù hợp và xác định mục tiêu đúng đắn là vô cùng quan trọng, giúp tối đa hóa lợi ích cho biến đổi khí hậu, mang lại tác động tích cực đối với các vấn đề môi trường và kinh tế xã hội khác, bảo vệ đa dạng sinh học, giảm ô nhiễm và tạo ra việc làm bền vững. Nhu cầu này đã thu hút sự quan tâm của nhiều bên liên quan và sáng kiến quốc tế như EUROSTAT, WBCSD, Circulytics và Liên minh chỉ số kinh tế tuần hoàn. Nhờ vào sự tiến bộ trong mô hình hóa và phân tích tác động, các nhà phát triển và người dùng có thể xây dựng phương pháp tiếp cận dựa trên khoa học để xác định các số liệu kinh tế tuần hoàn quan trọng nhất đối với tác động của biến đổi khí hậu, từ đó đặt ra các mục tiêu phù hợp để giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy sự phát triển bền vững tại Việt Nam.
Các chiến lược kinh tế tuần hoàn giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, việc tăng cường thích ứng với biến đổi khí hậu cũng cấp thiết không kém và đòi hỏi tích hợp chiến lược môi trường, kinh tế và xã hội. Khai thác và chế biến tài nguyên vật liệu đang gây ra 90% mất đa dạng sinh học trên cạn và căng thẳng về nước, điều này cho thấy sự cần thiết phải giảm thiểu tác động của hoạt động khai thác tài nguyên đối với hệ sinh thái. Các chiến lược kinh tế tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm quá trình suy thoái thiên nhiên, bằng cách giảm nhu cầu về vật liệu thô và bảo vệ môi trường sống tự nhiên, giúp giảm thiểu lũ lụt và điều hòa nhiệt độ. Kiến thức hiện tại về tác động của kinh tế tuần hoàn đối với quá trình thích ứng với biến đổi khí hậu vẫn còn rất hạn chế, và cần có nhiều nghiên cứu hơn để tìm ra cách thức các chiến lược tuần hoàn có thể hỗ trợ tối ưu quá trình thích ứng, mang lại lợi ích cho cả con người và thiên nhiên./.
- Kinh tế tuần hoàn là giải pháp tối ưu trong khai thác và chế biến khoáng sản
- Kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn song hành cùng mọi hoạt động của doanh nghiệp
- TS. Nguyễn Phương Nam: Việt Nam có tiềm năng lớn trong thị trường tín chỉ carbon