ISSN-2815-5823
Nguyễn Đình An (Đại học New York)
Thứ năm, 11h48 28/11/2024

Thỏa thuận tài chính khí hậu đầu tư cho hành tinh xanh tại COP29

(KDPT) - Hội nghị Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu lần thứ 29 (COP29), diễn ra tại Baku, Azerbaijan, từ ngày 11 đến ngày 24/11/2024 đã tạo nên một dấu mốc quan trọng trong nỗ lực toàn cầu đối phó với biến đổi khí hậu.

Với các cam kết tài chính mang tính lịch sử, các quốc gia phát triển đã đồng thuận đóng góp 300 tỷ USD mỗi năm từ nay đến năm 2030, đồng thời hướng tới mục tiêu tăng khoản hỗ trợ khí hậu toàn cầu lên ít nhất 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2035. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo các nguồn lực cần thiết để hỗ trợ các nước đang phát triển thực hiện các kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng các nền kinh tế bền vững hơn. Dù được hoan nghênh, cam kết tài chính khí hậu tại COP29 vẫn gây tranh cãi và chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của nhiều quốc gia dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu.

Thỏa thuận tài chính khí hậu đầu tư cho hành tinh xanh tại COP29 - ảnh 1

Thỏa thuận tài chính khí hậu lịch sử tại COP29

Trong bối cảnh địa chính trị đầy bất ổn và chia rẽ, kết quả của COP29 đã được Tổng Thư ký Liên hợp quốc António Guterres đánh giá là một bước đi cần thiết để giữ vững mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Mặc dù thỏa thuận tài chính này là một “chính sách bảo hiểm cho nhân loại”, thế giới cần những cam kết tham vọng hơn để ứng phó hiệu quả với thách thức khí hậu lớn nhất từ trước đến nay. Các quốc gia phát triển phải tôn trọng các cam kết tài chính và chuyển đổi chúng thành hành động thực tế một cách kịp thời. Đại diện Liên minh châu Âu cho rằng việc huy động tài chính khí hậu từ khu vực tư nhân, đặc biệt thông qua các công cụ như thuế carbon toàn cầu và thuế giao dịch tài chính, là điều kiện thiết yếu để đạt được mục tiêu huy động 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2035.

COP29 đạt được một thỏa thuận quan trọng về việc xây dựng các quy tắc cho một thị trường carbon toàn cầu. Thị trường này sẽ cho phép giao dịch tín chỉ carbon giữa các quốc gia, khuyến khích đầu tư vào các dự án phát thải thấp và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển. Đây là một sáng kiến được kỳ vọng tạo ra động lực mạnh mẽ để giảm phát thải trên quy mô lớn và thúc đẩy đổi mới trong các ngành công nghiệp xanh. Việc thiết lập các cơ chế quản lý minh bạch, công bằng và hiệu quả cho thị trường này sẽ là một thách thức lớn trong thời gian tới. Hội nghị cũng tập trung vào các vấn đề liên quan đến giới và biến đổi khí hậu, mở rộng chương trình hỗ trợ phụ nữ trong các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, cùng với việc hỗ trợ các nước kém phát triển nhất thực hiện các kế hoạch thích ứng quốc gia.

Trong bối cảnh Trái đất đã nóng lên 1,3°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, với các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng như hạn hán, lũ lụt và bão tố, sự chần chừ trong hành động sẽ chỉ làm gia tăng chi phí ứng phó với biến đổi khí hậu trong tương lai. Báo cáo của Nhóm chuyên gia cấp cao độc lập về tài chính khí hậu (IHLEG), công bố tại COP29, đã cảnh báo rằng thế giới cần hành động ngay bây giờ để tránh những hậu quả nghiêm trọng hơn. Theo báo cáo, nếu không tăng cường đầu tư trước năm 2030, chi phí để đạt ổn định khí hậu sẽ cao hơn rất nhiều trong tương lai và những quốc gia nghèo nhất sẽ chịu thiệt hại nặng nề nhất.

Không phải tất cả các quốc gia đều hài lòng với kết quả đạt được. Nhiều phái đoàn từ các nước đang phát triển đã bày tỏ sự thất vọng, cho rằng các cam kết tài chính mới vẫn còn quá thấp so với nhu cầu thực tế để đối phó với biến đổi khí hậu. Đại diện từ Sierra Leone đã chỉ ra rằng số tiền 300 tỷ USD mỗi năm chỉ chiếm chưa đến 1/4 số tiền cần thiết để ngăn chặn thảm họa khí hậu, trong khi các quốc đảo nhỏ cảnh báo rằng họ đang “chìm dần” dưới áp lực của nước biển dâng và thời tiết cực đoan. Ấn Độ lên án các nước phát triển vì thiếu trách nhiệm và yêu cầu các cam kết tham vọng hơn, những lời hứa hẹn sẽ không có ý nghĩa nếu không được thực hiện một cách đầy đủ và đúng hạn.

COP29 đối mặt với nhiều thách thức khác, đặc biệt là sự thiếu đồng thuận trong việc thiết lập cơ chế quản lý Quỹ Tổn thất và Thiệt hại. Đây là một sáng kiến nhằm hỗ trợ các quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước tác động của biến đổi khí hậu, với nguồn tài trợ từ các nguồn tài chính sáng tạo như thuế carbon toàn cầu và thuế giao dịch tài chính. Việc thiết kế và vận hành quỹ này vẫn đang gặp nhiều khó khăn, khi các quốc gia phát thải lớn chưa đồng ý đóng góp ở mức cần thiết.

COP29 cũng đạt được những tiến bộ đáng ghi nhận, đặc biệt trong việc huy động tài chính khí hậu từ các nguồn lực sáng tạo. Một nhóm 10 công ty lớn đã cam kết tăng 60% nguồn tài chính khí hậu, đạt 120 tỷ USD mỗi năm vào năm 2030, với khu vực tư nhân đóng góp ít nhất 65 tỷ USD. Đồng thời, Azerbaijan đã ghi dấu ấn tại hội nghị với cam kết của 22 ngân hàng trong nước tài trợ gần 1,2 tỷ USD cho các dự án chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp. Đây là những tín hiệu tích cực cho thấy khả năng huy động các nguồn lực mới để đối phó với cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu.

COP29 khép lại với nhiều kỳ vọng và thách thức phía trước. Hội nghị đã đặt nền móng cho một mục tiêu tài chính khí hậu mới, cao hơn và tham vọng hơn, nhưng việc thực hiện các cam kết này sẽ là một hành trình dài đầy khó khăn. Khi thời gian không chờ đợi, thế giới cần tăng tốc hành động, không chỉ để giữ vững các mục tiêu khí hậu mà còn để xây dựng một tương lai bền vững cho tất cả mọi người. COP29 không chỉ là một hội nghị, mà là lời kêu gọi hành động mạnh mẽ từ tất cả các quốc gia, từ các nhà hoạch định chính sách đến cộng đồng doanh nghiệp và mỗi cá nhân trên hành tinh này.

Đa dạng hóa nguồn tài chính khí hậu, vai trò của các ngân hàng phát triển đa phương và tài chính sáng tạo

Đa dạng hóa nguồn tài chính khí hậu là một vấn đề trọng tâm tại Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu lần thứ 29 (COP29), phản ánh nhu cầu cấp thiết phải thay đổi cách tiếp cận nhằm đáp ứng thực tiễn kinh tế toàn cầu ngày nay. Khái niệm "quốc gia phát triển," được định nghĩa trong Nghị định thư Kyoto năm 1994 dựa trên phân loại của Liên Hợp Quốc từ cuối thế kỷ 20, nay đã lỗi thời khi các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ, hoặc các quốc gia giàu tài nguyên như Ả Rập Xê Út đã trở thành cường quốc kinh tế, làm nảy sinh bất cập trong việc phân bổ trách nhiệm tài chính khí hậu, tạo áp lực ngày càng đè nặng lên các nước phát triển trong việc gánh vác trách nhiệm tài chính toàn cầu, đòi hỏi một cơ chế công bằng và toàn diện hơn trong phân chia trách nhiệm.

Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất, là tâm điểm của những tranh cãi. Dưới áp lực từ cộng đồng quốc tế, Trung Quốc đã thực hiện một bước tiến mang tính lịch sử khi công bố khoản hỗ trợ tài chính khí hậu trị giá 3,1 tỷ USD. Trung Quốc khẳng định đây là đóng góp tự nguyện chứ không phải cam kết bắt buộc như đối với các quốc gia phát triển. Lập trường này phản ánh sự phức tạp trong vị thế của Trung Quốc: Dù có nền kinh tế vượt trội, họ vẫn tự nhận là một quốc gia đang phát triển, viện dẫn những thách thức trong phát triển xã hội và giảm bất bình đẳng kinh tế nội địa. Ả Rập Xê Út, với sức mạnh tài chính vượt trội nhờ ngành dầu khí, cũng đối mặt với áp lực gia tăng để tham gia tích cực hơn vào tài trợ khí hậu. Quốc gia này thường đóng vai trò quan sát nhiều hơn là hành động. Tại COP29, họ đã được thúc đẩy đảm nhận vai trò lãnh đạo, không chỉ có ý nghĩa biểu tượng mà còn thể hiện một sự chuyển dịch thực chất trong cơ cấu trách nhiệm toàn cầu về biến đổi khí hậu.

Việc tái định nghĩa khái niệm "quốc gia phát triển" trở thành một vấn đề then chốt, không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi và trách nhiệm của các quốc gia. Các nước phát triển, như Mỹ, Liên minh châu Âu, và Nhật Bản, liên tục kêu gọi những quốc gia mới nổi gánh vác thêm trách nhiệm, dựa trên sức mạnh kinh tế và mức độ phát thải của họ. Các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ khẳng định rằng họ vẫn đang đối mặt với những thách thức phát triển cơ bản, chẳng hạn như xóa đói giảm nghèo và xây dựng cơ sở hạ tầng, do đó không thể chịu trách nhiệm ngang bằng với những quốc gia đã công nghiệp hóa từ lâu. Mâu thuẫn này đã thúc đẩy đề xuất áp dụng cơ chế "đóng góp phân biệt," dựa trên một loạt yếu tố như GDP, mức phát thải, và khả năng tài chính, đảm bảo sự công bằng, khuyến khích các nền kinh tế lớn mới nổi tham gia một cách tích cực và có trách nhiệm hơn.

Đa dạng hóa nguồn tài chính khí hậu không chỉ là một yêu cầu cấp bách trong cuộc chiến toàn cầu chống biến đổi khí hậu mà còn đòi hỏi sự tham gia đổi mới và tích cực từ các ngân hàng phát triển đa phương (MDBs) và các tổ chức tài chính quốc tế. Những tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp nguồn tài chính quy mô lớn, đặc biệt là cho các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, nơi cần những khoản đầu tư đáng kể vào các dự án khí hậu nhằm giảm phát thải, tăng cường khả năng thích ứng và cải thiện sinh kế. Các MDBs đang đối mặt với những thách thức lớn về nguồn vốn, khi mà nhu cầu tài chính để đối phó với biến đổi khí hậu đã vượt xa các cam kết hiện tại. Áp lực từ việc duy trì xếp hạng tín dụng AAA khiến các ngân hàng này thận trọng hơn trong việc mở rộng khả năng cho vay, tạo ra khoảng cách lớn giữa khả năng tài trợ thực tế và nhu cầu thực sự của các quốc gia đang phát triển.

Sáng kiến Bridgetown, do Thủ tướng Barbados Mia Mottley đề xuất, đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế, kêu gọi cải cách cách thức hoạt động của MDBs, yêu cầu các ngân hàng này tận dụng hiệu quả hơn bảng cân đối kế toán để tăng cường khả năng cho vay mà không làm suy giảm chất lượng tín dụng. Thay vì tập trung quá mức vào việc duy trì xếp hạng tín dụng cao, MDBs được khuyến khích linh hoạt hơn trong việc huy động vốn và quản lý rủi ro, cho phép các quốc gia đang phát triển tiếp cận nguồn vốn cần thiết với chi phí thấp hơn. Sáng kiến Bridgetown đề xuất phát triển các công cụ tài chính sáng tạo như "quyền rút vốn đặc biệt" (Special Drawing Rights - SDRs), một cơ chế tài chính có thể cung cấp nguồn vốn quốc tế cho các quốc gia dễ bị tổn thương mà không làm gia tăng gánh nặng nợ công. Điều này giúp các quốc gia không chỉ tăng khả năng tiếp cận tài chính mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính dài hạn, tạo điều kiện thuận lợi để họ đầu tư vào các dự án khí hậu bền vững.

Sáng kiến này cũng khuyến khích thiết lập các quỹ tài chính quốc gia được hỗ trợ bởi MDBs, nhằm tăng cường năng lực nội tại trong quản lý và triển khai các dự án khí hậu tại địa phương. Những quỹ này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng nguồn vốn mà còn thúc đẩy sự phối hợp giữa các chính phủ, MDBs, và khu vực tư nhân, tạo nên một mạng lưới tài chính mạnh mẽ và liên kết chặt chẽ. Một điểm nhấn khác của Sáng kiến Bridgetown là việc tích hợp các chương trình giảm nợ với tài chính khí hậu, chẳng hạn như hoán đổi nợ lấy hành động khí hậu, giúp các quốc gia đang phát triển giảm gánh nặng nợ công trong khi vẫn có khả năng đầu tư vào các mục tiêu phát triển bền vững. Đây là một bước tiến quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia này đang phải đối mặt với áp lực lớn từ thị trường tài chính toàn cầu, trong khi nhu cầu đầu tư vào các giải pháp khí hậu ngày càng trở nên cấp thiết.

Mở rộng quy mô tài chính khí hậu của MDBs quan trọng về mặt kinh tế, mang ý nghĩa chiến lược trong đối phó với những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu. MDBs có thể tăng gấp ba lần khả năng cung cấp tài chính, từ mức 120 tỷ USD hiện tại lên 480 tỷ USD mỗi năm vào năm 2030, mà không làm tổn hại đến xếp hạng tín dụng. Con số này không chỉ đáp ứng được nhu cầu vốn khổng lồ của các quốc gia dễ bị tổn thương mà còn củng cố niềm tin của cộng đồng quốc tế vào vai trò trung tâm của MDBs trong tài chính khí hậu. Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có sự đồng thuận mạnh mẽ từ các cổ đông lớn của MDBs, bao gồm cả các quốc gia phát triển và khu vực tư nhân. Các quốc gia phát triển cần tăng cường cam kết vốn, trong khi khu vực tư nhân có thể đóng góp thông qua các hình thức đối tác công-tư (PPP) hoặc đầu tư vào các quỹ xanh để tạo ra nguồn lực bổ sung cho các sáng kiến khí hậu.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa các MDBs, Chính phủ và khu vực tư nhân là yếu tố quyết định để đảm bảo tài chính khí hậu được phân bổ một cách công bằng và hiệu quả. Đồng thời, các quốc gia đang phát triển cần cải thiện năng lực quản lý tài chính và triển khai dự án để tận dụng tối đa các nguồn vốn được cung cấp. MDBs không chỉ là nguồn cung cấp tài chính mà còn là chất xúc tác cho sự hợp tác toàn cầu trong giải quyết khủng hoảng khí hậu. Những cải cách cần thiết sẽ giúp các ngân hàng này mở rộng quy mô tài chính khí hậu, thúc đẩy phát triển bền vững và giảm bất bình đẳng toàn cầu, đồng thời đặt nền móng cho một tương lai bền vững và bao trùm. Trong bối cảnh cuộc khủng hoảng khí hậu ngày càng phức tạp, một hệ thống tài chính toàn cầu được cải cách và tối ưu hóa sẽ là chìa khóa để xây dựng lòng tin, tăng cường trách nhiệm tập thể và đảm bảo rằng không quốc gia nào bị bỏ lại phía sau.

Cuộc khủng hoảng khí hậu đòi hỏi nguồn tài chính khổng lồ để thực hiện các mục tiêu giảm phát thải và thích ứng, trong khi các nguồn tài chính truyền thống chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Các nguồn tài chính sáng tạo là giải pháp quan trọng, mang lại các công cụ và chiến lược mới nhằm lấp đầy khoảng trống vốn và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu. Từ trái phiếu xanh, bảo hiểm khí hậu đến các quỹ đầu tư công-tư (PPP), các sáng kiến này không chỉ cung cấp nguồn vốn bền vững mà còn thu hút sự tham gia mạnh mẽ từ khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế. Trái phiếu xanh đóng vai trò như một công cụ đột phá để huy động vốn cho các dự án bền vững như phát triển năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên rừng, và xây dựng cơ sở hạ tầng xanh, trong khi bảo hiểm khí hậu hỗ trợ giảm thiểu rủi ro thiên tai và bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương. Công nghệ blockchain cũng đang được ứng dụng để tăng tính minh bạch và hiệu quả trong việc giám sát dòng chảy tài chính, giúp tối ưu hóa phân bổ nguồn vốn và giảm thiểu lãng phí.

Ở cấp quốc tế, các tổ chức tài chính lớn như Quỹ Đầu tư Công (PIF) của Ả Rập Xê Út hay Quỹ Bill & Melinda Gates đã tiên phong tài trợ các dự án khí hậu quy mô lớn, từ phát triển hydro xanh đến đổi mới công nghệ sạch. Trong khi đó, tại cấp địa phương, các quỹ khí hậu cộng đồng và hợp tác xã năng lượng đã trao quyền cho các cộng đồng dân cư, tăng cường quyền sở hữu và trách nhiệm đối với các dự án xanh, đồng thời giảm áp lực tài chính lên ngân sách quốc gia. Sự kết hợp giữa các nguồn tài chính sáng tạo với các chính sách hỗ trợ từ chính phủ không chỉ giúp tăng cường nguồn lực ứng phó biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy sự chuyển đổi sâu rộng trong hệ thống kinh tế và xã hội toàn cầu, nhấn mạnh vai trò then chốt của tài chính sáng tạo trong việc thúc đẩy một tương lai bền vững và bao trùm hơn.

Với giá trị quản lý tài sản toàn cầu vượt 210 nghìn tỷ USD, khu vực tư nhân đang dần khẳng định vai trò trung tâm trong việc giải quyết các thách thức biến đổi khí hậu. Nguồn lực khổng lồ từ khu vực tư nhân chưa được khai thác hiệu quả, chỉ một phần nhỏ được đầu tư vào các dự án khí hậu do thiếu cơ chế hấp dẫn và môi trường đầu tư thuận lợi. Huy động tài chính tư nhân không chỉ là cần thiết mà còn mang tính chiến lược, mở ra cơ hội tạo ra hàng trăm tỷ USD mỗi năm để đáp ứng nhu cầu cấp bách về giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Chính phủ và các tổ chức quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân tham gia tài trợ khí hậu. Các công cụ như ưu đãi thuế, bảo đảm tín dụng, và khung pháp lý minh bạch là những giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro đầu tư. Song song đó, các cơ chế chia sẻ rủi ro như hợp tác công-tư (PPP) cho phép khu vực tư nhân tham gia vào các dự án khí hậu lớn mà không phải gánh vác hoàn toàn áp lực tài chính, thúc đẩy dòng vốn tư nhân chảy vào các dự án xanh mà còn tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào khả năng sinh lời bền vững.

Các công cụ tài chính sáng tạo như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư khí hậu, và các khoản vay ưu đãi đã chứng minh hiệu quả trong việc huy động nguồn lực tư nhân. Trái phiếu xanh không chỉ hỗ trợ tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng bền vững mà còn mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho nhà đầu tư. Trong khi đó, các quỹ đầu tư tư nhân có thể hợp tác với các tổ chức công để triển khai các dự án khí hậu quy mô lớn, mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và nhà đầu tư. Huy động tài chính tư nhân đối mặt với không ít thách thức, từ sự không chắc chắn về lợi nhuận đầu tư đến sự thiếu minh bạch và tiêu chuẩn hóa trong các công cụ tài chính. Cần tăng cường tính minh bạch, thống nhất tiêu chuẩn đánh giá, và xây dựng các cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, khu vực tư nhân, và các tổ chức quốc tế. Tại COP29, thông điệp mạnh mẽ đã được gửi đi: khu vực tư nhân không thể chỉ là người quan sát mà cần trở thành một nhân tố tích cực trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Với sự hỗ trợ từ các cơ chế phù hợp và cam kết mạnh mẽ, tài chính tư nhân có thể trở thành động lực quan trọng giúp thế giới tiến gần hơn tới một tương lai xanh, bền vững và bao trùm. Huy động hiệu quả nguồn lực này không chỉ tạo ra sức mạnh tài chính vượt trội mà còn đóng góp đáng kể vào việc đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu./.



Kinhdoanhvaphattrien.vn | 05/11/2023

eMagazine
 
kinhdoanhvaphattrien.vn | 07/12/2024