Triển vọng tăng trưởng ngành ngân hàng vẫn “sáng cửa"
Củng cố thêm niềm tin cho nhà đầu tư
Mùa đại hội cổ đông và công bố kết quả kinh doanh quý đầu năm 2024 của các ngân hàng đã khép lại với kết quả nhìn chung khá khả quan so với cùng kỳ năm trước. Tổng hợp số liệu kinh doanh toàn ngành cho thấy, tổng lợi nhuận trước thuế toàn ngành ngân hàng theo kế hoạch năm 2024 ước tính tăng 20% so với năm ngoái. Tổng thu nhập hoạt động kỳ vọng tăng trưởng 16% so với năm trước nhờ tín dụng mở rộng và NIM hồi phục khiêm tốn, trong khi đó, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng chỉ tăng 7% so với năm 2023.
Dù vậy, tốc độ tăng trưởng lại có sự phân hóa đáng kể, cụ thể, các ngân hàng thương mại đã trích lập dự phòng mạnh trong năm 2023 kỳ vọng sẽ tăng trưởng tốt hơn trong năm 2024 sau khi chi phí dự phòng giảm. Ngược lại, đối với nhóm ngân hàng quốc doanh và một số ngân hàng tư nhân tiếp tục duy trì quan điểm thận trọng khi lên kế hoạch tăng trưởng lợi nhuận trước thuế ở khoảng 10-15%.
Theo dự báo của bà Trần Thị Khánh Hiền, Giám đốc Khối Nghiên cứu Công ty Chứng khoán MB (MBS), lợi nhuận sau thuế của các ngân hàng niêm yết trong năm 2024 sẽ tăng 23,6%, dựa trên tăng trưởng tín dụng cao hơn của nhóm ngân hàng thương mại Nhà nước sở hữu chi phối. Bên cạnh đó, NIM tăng nhẹ hoặc đi ngang, đặc biệt là thu nhập ngoài lãi phục hồi nhờ hoạt động thu phí được hồi phục.
Vị Giám đốc của MBS dự báo, kinh doanh vàng và ngoại hối sẽ có thu nhập tốt trong 6 tháng đầu năm 2024 nhờ những biến động thời gian gần đây.
Có thể thấy, những dự báo tích cực về triển vọng của ngành ngân hàng và những con số lợi nhuận của năm 2023 và quý I/2024 khiến nhóm cổ phiếu ngân hàng có đợt tăng mạnh trong 3 tháng đầu năm nay. Chỉ số P/B (giá trị thị trường của cổ phiếu/giá trị sổ sách) toàn ngành hiện đạt mức 1,66 lần, cao hơn 6,7% so với trung bình 1 năm, nhưng vẫn thấp hơn 8,7% so với trung bình 3 năm.
Chỉ số VN-Index trong tháng 4 vừa qua đã có nhịp điều chỉnh khá mạnh, dù vậy, chỉ số chính vẫn duy trì xu hướng tăng cùng với thanh khoản ở mức cao nhất trong 2 năm trở lại đây. Nhóm cổ phiếu ngân hàng và ngành dịch vụ tài chính vẫn dẫn dắt đà tăng của thị trường trong 3 tháng đầu năm, nhưng đã điều chỉnh giảm vào tháng 4/2024.
Dù vậy, các chuyên gia phân tích vẫn lạc quan vào triển vọng tăng trưởng của thị trường chứng khoán Việt Nam trong các quý còn lại của năm 2024. Trong đó, các nhóm ngành được hưởng lợi từ sự phục hồi của nền kinh tế có thể kể đến như xây dựng và vật liệu xây dựng, ngân hàng, thép...
Ngoài ra, một diễn biến đáng chú ý có liên quan trong tháng 4 và đầu tháng 5 chính là câu chuyện các Ngân hàng trung ương lớn trên thế giới như Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) và Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) nhóm họp về chính sách tiền tệ, điều này dự báo sẽ có ảnh hưởng không nhỏ đến thị trường tiền tệ của Việt Nam.
Các chuyên gia phân tích cho rằng, khả năng cao BOE và ECB sẽ tiên phong thực hiện đợt cắt giảm lãi suất điều hành lần đầu tiên trong kỳ họp tháng 6. Trong khi đó, BOJ vẫn giữ thái độ “bồ câu” về mặt chính sách trong điều kiện cho phép, ít nhất cho đến khi áp lực lạm phát là đáng kể do chi phí đẩy từ việc đồng yên Nhật mất giá quá sâu khiến BOJ thay đổi quan điểm một cách nhanh chóng.
Còn đối với Fed, những diễn biến mới nhất về giá năng lượng cùng với “kỳ vọng lạm phát” tại Mỹ đang khiến cơ quan này trở nên do dự hơn trong việc chọn thời điểm cắt giảm lãi suất. Theo đó, thị trường đã thay đổi kỳ vọng từ 6 đợt cắt giảm về còn 2 đợt giảm trong năm nay.
Nhìn chung, các ngân hàng trung ương vẫn đang muốn xác nhận rõ ràng về dữ liệu lạm phát để đưa ra quyết định đảo chiều chính sách lãi suất. Nếu như tín hiệu đối với khối Eurozone và Anh đã rõ ràng, thì tín hiệu lạm phát của Nhật đang phụ thuộc khá nhiều vào triển vọng tỷ giá.
Còn đối với Mỹ, PCE lõi, chỉ số đo lượng lạm phát mà Fed sử dụng để tham chiếu cho quyết định lãi suất, vẫn đang duy trì ở mức khá cao so với mục tiêu 2%. Tuy nhiên, lạm phát chung PCE được dự báo sẽ về ngưỡng tiệm cận quanh vùng 2% trong quý II/2024. Điều này có thể khiến lập trường cũng như tuyên bố của Fed trong các kỳ họp sắp tới về hướng đi của lãi suất có xu hướng “bồ câu” hơn. Ở kịch bản này, các chuyên gia phân tích kỳ vọng áp lực tỷ giá USD/VND sẽ dịu lại và chính sách tiền tệ giữa các quốc gia sẽ đồng pha hơn.
Ngân hàng vẫn là nhóm ngành có tiềm năng tăng giá hấp dẫn
Ông Lê Hoài Ân, CFA - Founder IFSS cho rằng, chính sách tiền tệ nới lỏng đã hỗ trợ đà tăng trưởng tín dụng, khiến nhóm cổ phiếu ngân hàng nói chung cũng ghi nhận mức sinh lời tích lũy cao so với các nhóm ngành khác. Mặc dù khối ngoại tiếp tục giữ đà bán ròng, nhưng dòng tiền nội địa đã giúp duy trì đà tăng trưởng của nhóm cổ phiếu ngân hàng.
Vị chuyên gia cho biết, chỉ số ngành ngân hàng đã tăng 13% so với mức 7% của VN-Index. Tính đến thời điểm hiện tại, ngành ngân hàng nằm trong nhóm ngành có mức sinh lời cao, dao động từ 15-20% so với hồi đầu năm.
Tuy nhiên, ông Ân cho biết thêm rằng diễn biến của chỉ số ngân hàng vào tháng 4 đã kém lạc quan hơn so với 3 tháng trước đó. Triển vọng tăng trưởng thấp cùng rủi ro gia tăng đã làm cho thị trường đánh giá tiêu cực hơn với nhóm cổ phiếu ngân hàng.
Đồng thời, các nhà băng cũng cho thấy sự phân hóa rõ rệt về mức sinh lời, phản ánh đánh giá của thị trường cũng như khả năng tăng trưởng trong tương lai, dựa trên chiến lược khác nhau của các ngân hàng. Cùng với đó, tại các cuộc họp đại hội cổ đông, các ngân hàng đã đưa ra những kế hoạch lợi nhuận khiêm tốn hơn so với các năm trước, điều này khiến cổ phiếu ngân hàng đã điều chỉnh đáng kể trong tháng 4 vừa qua.
Ông Lê Hoài Ân chỉ rõ, nhóm cổ phiếu của các ngân hàng quốc doanh đã ghi nhận mức tăng giá tốt. Trong bối cảnh nợ xấu chưa phản ánh đầy đủ do việc gia hạn Thông tư 02/2023/TT-NHNN, các ngân hàng quốc doanh với tỷ lệ nợ xấu thấp và tỷ lệ bao phủ nợ xấu cao đã nhận được đánh giá cao từ phía thị trường.
Bên cạnh đó, so với các nhóm ngân hàng khác, nhóm ngân hàng chuyên cho vay doanh nghiệp cũng đạt mức sinh lời cao, nhưng vẫn có sự phân hóa lớn dựa trên định hướng chiến lược khác nhau của các nhà băng trong việc lựa chọn phân khúc tăng trưởng tín dụng.
Vị chuyên gia cho biết thêm, trong nhóm ngân hàng chuyên cho vay cá nhân, ACB là cái tên duy trì mức tăng giá tốt hơn so với các ngân hàng khác nhờ duy trì mức tăng trưởng tín dụng tốt. Trong khi đó, các ngân hàng chuyên cho vay bán lẻ khác lại gặp khó khăn trong việc tăng trưởng do sức cầu yếu từ thị trường.
Còn với nhóm ngân hàng khác, mức sinh lời của cổ phiếu kém hấp dẫn hơn nhiều. Vấn đề của các ngân hàng này là tăng trưởng tín dụng, nhưng vẫn đảm bảo được tỷ lệ nợ xấu ở mức hợp lý. Đặc biệt là nhóm này không có lợi thế về chi phí vốn, điều này đã làm hạn chế khả năng lựa chọn tệp khách hàng tốt.
Theo chuyên gia, trong dài hạn, ngành ngân hàng vẫn cho thấy là một trong những nhóm ngành có tiềm năng tăng giá hấp dẫn. Tuy nhiên, sự phân hóa về chiến lược tăng trưởng cũng như khả năng quản trị giữa các nhóm ngân hàng dẫn đến sự khác biệt trong mức sinh lời. Ông Ân nhấn mạnh, dù chỉ số kinh tế vĩ mô cho thấy sự phục hồi, nhưng niềm tin vào khả năng tăng trưởng của ngành ngân hàng vẫn còn khá thận trọng. Do đó các phân tích cơ bản vẫn đóng vai trò then chốt để lựa chọn ra cơ hội đầu tư tốt.
Có thể thấy, thị trường tài chính và ngân hàng của Việt Nam trong những năm gần đây thể hiện tiềm năng tăng trưởng đáng kể và được hỗ trợ bởi nền kinh tế vĩ mô lành mạnh. So với các quốc gia khác trong khu vực, Việt Nam nổi bật với nền kinh tế trẻ năng động cùng sự gia tăng mạnh mẽ của tầng lớp trung lưu. Đồng thời, chi phí nhân công thấp đang tạo cho Việt Nam một lợi thế cạnh tranh về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, trong đó có ngành ngân hàng./.
- TS. Cấn Văn Lực: Việt Nam đang có nhiều thuận lợi trong việc phát triển ngân hàng số
- Cổ đông ngân hàng “hạnh phúc” nhất ở thời điểm này
- BIDV: Ngân hàng TMCP có quy mô tổng tài sản lớn nhất trong hệ thống